CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

35.10
-0.60
(-1.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)391,768533,828443,632635,039399,721322,414431,68490,57436,444
a. Lãi bán các tài sản tài chính162,405273,00488,140190,35241,43523,475110,49543,33034,679
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ206,656206,885236,905378,093301,560244,710298,61442,005
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL22,70753,939118,58766,59556,72554,22922,5755,2391,765
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)119,525162,03388,50273,83214,45060,55758,40767,06666,42878,01264,417207,456159,993
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu319,638253,382189,174145,28577,38675,36781,85059,35736,520
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)64,88072,37514,00015,65813,30415,41245,97236,29959,816
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán105,190100,344101,743148,85749,18339,12056,96940,57339,85840,78053,96130,18137,50422,29561,33848,05215,82040,752
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1,1202,3229,2063,01822,4709,3802,5952,21413,43824,6152,2101,2562505,66010,9796,940483
1.8. Doanh thu tư vấn8,8655,5346,8095,1673,6248,55817,48333,34324,40877,08530,0959,18314,33417,52627,1544,2492,3513,611
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán12,98913,94618,04136,55827,92234,51215,83524,15622,8218,7764,7825,7634,4173,1201,3282,7997381,541
1.11. Thu nhập hoạt động khác8,2714681,0481,13992821539731440722,81527,81135,02852,76561,40830,37714,224154,9651,072
Cộng doanh thu hoạt động1,032,2471,144,231872,1551,064,553608,987504,978652,786286,830233,711234,629177,266148,476175,699187,983195,588283,710174,341205,370
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)249,612321,928382,826216,065249,973188,680292,51338,2904,902
a. Lỗ bán các tài sản tài chính28,5506,99214,10214,6838,31316,33125,676165163
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ220,988314,907368,039200,079240,085158,814257,97836,179
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL74296851,3031,57513,5348,8591,9454,740
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-15,69015,690-2,7002,7001874,62317,863
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh13,18910,6456,1627,0725,4354,5845,4393,5472,377
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán75,98978,23066,31891,36145,88635,67336,92527,51425,790
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5702551,368
2.9. Chi phí tư vấn12,80210,9467,49710,0889,2668,2699,7028,25410,704
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán19,97716,75013,20426,53914,33824,23019,70218,79317,359
2.12. Chi phí khác96-4212623053359601,8151,8151,826100,05060,70935,26246,14469,205133,134143,837143,23972,209
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động355,976453,767476,268348,730328,501262,396366,538102,83582,189100,05060,70935,26246,14469,205133,134143,837143,23972,209
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,4113,3782,7142,2401,5111,3181,6531,5951,888
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,3941,3701,173326
Cộng doanh thu hoạt động tài chính3,8064,7483,8862,2401,5111,3181,6531,5952,214
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay251,315307,078189,729129,08068,39155,90755,99112,77513,665
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh12,223
4.4. Chi phí đầu tư khác5,02934,71629,32025,9048,5921,076228
Cộng chi phí tài chính256,344341,794231,271154,98476,98356,98455,99112,77513,894
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN138,619123,43489,79081,97656,06347,70450,45439,87737,71339,44633,61927,66733,57936,79633,88219,29017,81311,741
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG285,114229,98478,712481,103148,950139,212181,456132,938102,12995,13382,93885,54895,97581,98128,572120,58313,289121,420
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2,792952928531,56343464270311617236132759,778381136491
8.2. Chi phí khác514641042532145058,876540692175
Cộng kết quả hoạt động khác2,277888828531,563430642679113-323213-23902-159-557-1261
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ287,392230,87278,794481,957150,513139,642182,099133,617102,24295,13083,17085,56095,95282,88328,413120,02613,163121,421
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện301,723338,893209,928303,94389,03753,746141,463127,791102,24295,13083,17085,56095,95282,88328,413120,02613,163121,421
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-14,332-108,021-131,133178,01461,47685,89640,6365,825
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN56,30543,4717,72695,45322,32624,83723,32223,76219,06118,25916,72120,32323,21218,9906,77116,6916723,195
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành59,17165,29433,95359,85010,0317,65723,32223,52219,06118,25916,72120,32323,21218,9906,77116,6916723,195
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,866-21,823-26,22735,60312,29517,179240
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,45065,23772,74063,89321,642103,33513,09698,226
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu231,087187,40171,068386,504128,187114,805158,777109,85483,18176,87166,45065,23772,74063,89321,642103,33513,09698,226
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN11,147-11,147
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán13,934-13,934
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh-2,7872,787
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện11,147-11,147
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu11,147-11,147
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |