CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,50019,87020,60819,36431,56526,32222,17925,35931,95225,89129,38926,18635,11218,03420,13022,35934,75515,73318,60518,808
4. Giá vốn hàng bán12,3377,8446,2085,53910,7118,3226,6405,79912,0339,0867,7864,89610,9667,2066,2316,00210,3185,7756,1414,899
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,16312,02614,40013,82520,85418,00015,53919,56019,91916,80521,60221,29024,14610,82813,89916,35724,4369,95812,46313,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính5148208661,2421,4091,4921,4251,0191,0539831,0199231,0766431,2122591,0926251,196440
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2071,7881,4631,4252,6911,4691,3981,1192,0921,7681,4011,1292,4407801,4851,0452,5691,4771,442782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,47011,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46018,88016,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21713,568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,47011,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46019,09416,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21313,568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,8808,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,157
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,8808,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |