CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50.10
50.10
49.90
8,300
11.9K
4.7K
12.0x
4.7x
35% # 39%
0.5
535 Bi
10 Mi
4,872
61.0 - 53.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.90 800 50.10 100
49.80 100 50.20 1,000
49.50 100 50.30 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 50.10 0.10 100 100
10:10 50.10 0.10 100 200
10:20 50.10 0.10 100 300
11:10 50.10 0.10 300 600
11:13 50.10 0.10 200 800
11:17 50 0 100 900
13:10 50.10 0.10 4,200 5,100
13:24 50 0 2,200 7,300
13:29 49.90 -0.10 200 7,500
14:16 50 0 600 8,100
14:45 50 0 200 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,50019,87020,60819,36491,341105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,246
Tổng lợi nhuận trước thuế17,47011,05813,80413,64256,12772,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,871
Lợi nhuận sau thuế 13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Tổng tài sản127,206126,889130,339137,007127,253134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784
Tổng nợ13,92517,0039,5859,49913,84017,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,974
Vốn chủ sở hữu113,281109,886120,754127,508113,413117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |