CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

65.30
-0.70
(-1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66
66
66
65.10
4,900
13.4k
5.6k
11.6 lần
39%
42%
0.2
620 tỷ
10 triệu
1,681
66.8 - 57.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.1%
DTK 11.40 (-0.10) 5.8%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.7%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.0%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.10 400 65.30 600
62.60 300 65.70 1,000
62.50 500 65.80 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 66 0 200 200
09:28 66 0 1,000 1,200
10:20 65.10 -0.90 100 1,300
10:47 65.80 -0.20 100 1,400
12:59 65.70 -0.30 100 1,500
13:10 65.70 -0.30 900 2,400
13:15 65.60 -0.40 500 2,900
13:24 65.40 -0.60 1,000 3,900
14:10 65.30 -0.70 500 4,400
14:26 65.30 -0.70 500 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,36431,56526,32222,179105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Tổng lợi nhuận trước thuế13,64219,57218,02415,56672,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 10,90315,62714,40512,44458,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,90315,62714,40512,44458,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản137,007134,353135,325138,225134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ9,49917,03013,29110,87817,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu127,508117,322122,034127,346117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc