CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

48.70
0.20
(0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.50
48.50
48.70
48.50
4,700
11.9K
4.7K
12.0x
4.7x
35% # 39%
0.5
535 Bi
10 Mi
4,872
61.0 - 53.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.40 100 48.70 200
48.30 1,200 48.80 900
48.25 4,200 48.85 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 48.50 0 1,200 1,200
09:36 48.50 0 200 1,400
09:42 48.50 0 300 1,700
10:42 48.50 0 1,600 3,300
10:47 48.70 0.20 100 3,400
13:10 48.70 0.20 800 4,200
13:33 48.70 0.20 200 4,400
13:37 48.70 0.20 100 4,500
13:57 48.70 0.20 100 4,600
14:12 48.70 0.20 100 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,50019,87020,60819,36491,341105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,246
Tổng lợi nhuận trước thuế17,47011,05813,80413,64256,12772,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,871
Lợi nhuận sau thuế 13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Tổng tài sản127,206126,889130,339137,007127,253134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784
Tổng nợ13,92517,0039,5859,49913,84017,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,974
Vốn chủ sở hữu113,281109,886120,754127,508113,413117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |