CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3
-0.50
(-14.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,2904,3161,0141,63614560910,63815,23231,7719,0036,2019,0966,69217,82115,50923,84317,97124,896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17010011082458832,1343,09710,237
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,2904,3161,0141,63614560910,63815,06231,6729,0036,2018,9866,69216,99614,921-8,29114,87414,659
4. Giá vốn hàng bán18,3771,0215,8562,3863,0691,9261,6999,52719,84529,25510,9235,2555,2886,82518,06214,067-2,96913,97016,498
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,087-1,021-1,540-1,372-1,433-1,781-1,0901,111-4,7832,417-1,9209463,698-134-1,066853-5,322904-1,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính1152930023622228217-712
7. Chi phí tài chính2,4052,3163,8372,2882,3591,8351,8351,5203,37144,5676,4814,2822536,3266,8445,5958,29513,2577,43212,400
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3392,2713,5632,1002,0931,5691,2361,52044,5676,4812,8681,6666,3996,8445,5218,2957,43211,308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng485422540364433701,0411,3181301766042104184047,4043982,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4855206543717011,7644835066021,2801,9299514531,0873009701,0323,4748972,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,025-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-51,663-7,010-7,04666-4,316-7,486-8,021-8,857-29,449-7,832-19,516
12. Thu nhập khác15224
13. Chi phí khác5,73851188
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,738-3636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,025-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,025-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,025-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |