CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3
-0.50
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
4
4
3
1,300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.2
50 Bi
29 Mi
13,193
7.5 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 3.00 9,400
0 4.00 5,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 4 0.50 100 100
09:59 3.50 0 100 200
11:13 3 -0.50 800 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 178.77 (0.06) 0% 6.53 (-0.02) -0%
2017 143.77 (0.10) 0% 3.32 (-0.01) -0%
2018 172.46 (0.09) 0% 6.47 (-0.01) -0%
2019 0 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 346.40 (0.08) 0% 17.50 (-0.03) -0%
2021 476 (0.09) 0% 24.36 (-0.02) -0%
2022 634.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 407 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,2904,3161,01422,6192,39037,22189,91577,50092,22390,204101,37760,902137,848
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,025-3,910-6,256-4,030-18,221-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964
Lợi nhuận sau thuế -4,025-3,910-6,256-4,030-18,221-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,025-3,910-6,256-4,030-18,221-15,709-24,142-22,049-29,228-21,873-9,857-7,260-18,144-7,964
Tổng tài sản35,14754,43039,23144,83335,14746,87157,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079
Tổng nợ85,003100,26081,15180,49785,00378,50573,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983
Vốn chủ sở hữu-49,855-45,830-41,920-35,664-49,855-31,634-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |