CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

18.45
-0.10
(-0.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,03689,467150,29842,474138,291117,347159,450113,539157,385155,958283,986261,820235,38280,364320,915247,540426,229202,858397,616296,229
4. Giá vốn hàng bán71,04165,71356,37330,47287,58070,85779,67759,218112,783105,184165,706158,436125,50750,976165,030130,472241,960123,940183,583169,860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,99523,75493,92512,00250,70846,49079,77354,32044,60250,774118,236103,384109,87629,388155,885117,069184,18978,542214,014126,369
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,03521,42433,96434,92337,60815,67415,19415,69021,98949,06417,8265,35320,71971,7086,2964,02542,65132,1714,0214,079
7. Chi phí tài chính38,38520,38957,77925,13459,73125,14045,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45927,86721,29248,30122,93025,52825,119
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,34820,38257,77825,07559,73125,12145,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45928,16320,98619,60820,83223,80224,654
9. Chi phí bán hàng2,4773,5697,1281,2183,3121,2682,2906,1096,6035,93214,27013,50011,2495,02322,28216,49424,3359,80335,59619,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,60712,62616,39311,93917,5739,74410,96412,15011,11913,56713,74014,52211,91515,46415,07919,26215,38415,01421,57421,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,49719,75952,28312,0728,18027,79436,29721,62711,14143,38072,32853,80583,04556,76195,78762,755137,60961,778134,41164,069
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,23915,14728,93510,2516,35323,82756,36022,01216,18742,90672,04853,28183,20557,10096,17364,877139,16562,183135,63864,474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,30412,17712,0209,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,37012,22212,0259,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |