CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

22.15
-0.10
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,474138,291117,347159,450113,539528,627859,150884,2731,322,9321,315,2911,169,7331,098,763849,803737,795624,012
Giá vốn hàng bán30,47287,58070,85779,67759,218289,528542,110472,055719,343673,124598,446659,888506,680473,983404,362
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,00250,70846,49079,77354,320239,096316,996412,218603,112640,866570,547434,174343,123263,757219,646
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,0728,18027,79436,29721,627104,563180,324298,349398,360412,684401,217341,691254,766163,406119,631
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2516,35323,82756,36022,012105,279184,093301,305401,953415,175409,006347,238258,275162,762125,310
Lợi nhuận sau thuế 9,2511,50419,89146,48413,47473,766152,083252,813327,762330,135327,216277,209205,762125,30896,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2511,50419,89146,48413,47473,766152,083252,813327,762330,135327,143277,209205,762125,30896,760
Tổng tài sản ngắn hạn2,659,2362,001,4181,943,0252,114,3411,962,2131,984,9152,058,9522,100,2992,382,5242,352,9451,750,319693,264354,298315,696303,472
Tiền mặt701,702103,74857,281109,61644,017103,748122,31094,190151,556139,585125,292316,14779,262175,310126,660
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,36010,00010,00010,00066,983
Hàng tồn kho26,46128,54734,86752,26831,84528,54728,35739,11547,840108,33550,22463,56348,53346,22054,490
Tài sản dài hạn2,288,9202,289,8512,308,8742,226,6462,325,1552,291,7262,183,8201,884,5561,542,3271,606,3811,146,454737,266619,408523,298476,666
Tài sản cố định74,63678,61982,82187,19391,92278,61996,766117,135139,922164,603200,290143,758128,818161,327127,578
Đầu tư tài chính dài hạn347,715341,415340,935339,154339,144344,276338,954341,16540,11544,45432,964
Tổng tài sản4,948,1564,291,2684,251,8984,340,9874,287,3684,276,6404,242,7723,984,8553,924,8513,959,3262,896,7731,430,530973,706838,995780,138
Tổng nợ2,333,0282,290,7162,247,6802,352,6262,334,9142,278,9042,301,9112,196,9982,340,8832,669,9821,875,668672,123364,476315,519294,044
Vốn chủ sở hữu2,615,1282,000,5522,004,2181,988,3611,952,4541,997,7371,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,106758,407609,230523,475486,093

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.96K1.98K3.45K4.92K6.14K6.08K5.92K8.79K5.36K5.38K4.63K5.02K11.22K11.77K8.64K
Giá cuối kỳ26.20K22.64K15.82K38.33K24.43K10.90K16.35K24.28K18.38K9.46K5.62K3.57K2.66K2.76K4.21KK
Giá / EPS (PE)26.03 (lần)23.52 (lần)7.97 (lần)11.11 (lần)4.97 (lần)1.78 (lần)2.69 (lần)4.10 (lần)2.09 (lần)1.77 (lần)1.05 (lần)0.77 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần) (lần)
Giá sổ sách34.13K26.07K25.33K24.39K23.77K23.97K18.99K16.21K26.04K22.37K27.01K25.38K24.83K39.65K35.36K26.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.87 (lần)0.62 (lần)1.57 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.86 (lần)1.50 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ77 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)73 (Mi)67 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)47 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.74%46.41%48.53%52.71%60.70%59.43%60.42%48.46%36.39%37.63%38.90%33.74%36.60%39.83%42.91%43.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.26%53.59%51.47%47.29%39.30%40.57%39.58%51.54%63.61%62.37%61.10%66.26%63.40%60.17%57.09%56.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.15%53.29%54.25%55.13%59.64%67.44%64.75%46.98%37.43%37.61%37.69%33.82%35.30%35.33%36.51%40.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.21%114.07%118.60%122.88%147.79%207.08%183.69%88.62%59.83%60.27%60.49%51.10%54.55%54.64%57.51%67.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.85%46.71%45.75%44.87%40.36%32.56%35.25%53.02%62.57%62.39%62.31%66.18%64.70%64.67%63.49%59.77%
6/ Thanh toán hiện hành223.03%156.55%153.43%170.59%169.93%142.03%250.57%503.64%352.64%267.53%284.94%449.08%311.44%287.42%271.85%109.89%
7/ Thanh toán nhanh220.81%154.30%151.31%167.41%166.52%135.49%243.38%457.46%304.33%228.36%233.78%369.73%270.41%250.80%251.04%102.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.85%8.18%9.11%7.65%10.81%8.43%17.94%229.67%78.89%148.56%118.93%161.34%110.49%114.33%169.33%63.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.25%12.36%20.25%22.19%33.71%33.22%40.38%76.81%87.28%87.94%79.99%78.02%82.46%84.45%83.58%71.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.21%26.63%41.73%42.10%55.53%55.90%66.83%158.49%239.86%233.70%205.62%231.26%225.30%212.01%194.78%165.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu17.50%26.46%44.27%49.46%83.52%102.01%114.56%144.88%139.49%140.94%128.37%117.89%127.44%130.59%131.65%119.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,015.03%1,014.22%1,911.73%1,206.84%1,503.64%621.34%1,191.55%1,038.16%1,043.99%1,025.49%742.08%841.96%1,125.68%1,037.08%1,556.42%1,525.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.86%13.95%17.70%28.59%24.78%25.10%27.97%25.23%24.21%16.98%15.51%15.46%15.87%21.66%25.28%26.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.56%1.72%3.58%6.34%8.35%8.34%11.29%19.38%21.13%14.94%12.40%12.06%13.08%18.29%21.13%19.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.95%3.69%7.84%14.14%20.69%25.60%32.04%36.55%33.77%23.94%19.91%18.23%20.22%28.29%33.27%32.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%25%28%54%46%49%55%42%41%26%24%24%24%35%41%45%
Tăng trưởng doanh thu-35.63%-38.47%-2.84%-33.16%0.58%12.44%6.46%29.30%15.18%18.23%15.87%-5.45%2.81%11.22%44.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.73%-51.50%-39.84%-22.87%-0.72%0.91%18.01%34.72%64.20%29.50%16.19%-7.86%-24.69%-4.69%36.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.08%-1%4.78%-6.15%-12.33%42.35%179.07%84.41%15.52%7.30%25.95%-4.25%5.18%6.53%12.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.94%2.93%8.56%12.87%22.85%26.27%34.64%24.49%16.38%7.69%6.41%2.21%5.36%12.12%31.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.41%0.80%6.47%1.53%-0.87%36.68%102.50%46.92%16.06%7.54%13.02%-0.07%5.29%10.07%23.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc