CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

18.45
-0.10
(-0.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV119,03689,467150,29842,474138,291401,275528,627859,150884,2731,322,9321,315,2911,169,7331,098,763849,803737,795
Giá vốn hàng bán71,04165,71356,37330,47287,580223,599289,528542,110472,055719,343673,124598,446659,888506,680473,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,99523,75493,92512,00250,708177,676239,096316,996412,218603,112640,866570,547434,174343,123263,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,49719,75952,28312,0728,180121,610104,563180,324298,349398,360412,684401,217341,691254,766163,406
Tổng lợi nhuận trước thuế29,23915,14728,93510,2516,35383,572105,279184,093301,305401,953415,175409,006347,238258,275162,762
Lợi nhuận sau thuế 19,30412,17712,0209,2511,50452,75273,766152,083252,813327,762330,135327,216277,209205,762125,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,37012,22212,0259,2511,50452,86973,766152,083252,813327,762330,135327,143277,209205,762125,308
Tổng tài sản ngắn hạn2,013,6111,836,8001,622,1722,659,2362,001,4182,013,6111,984,9152,058,9522,100,2992,382,5242,352,9451,750,319693,264354,298315,696
Tiền mặt15,82723,14366,598701,702103,74815,827103,748122,31094,190151,556139,585125,292316,14779,262175,310
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,3608,3608,3608,3608,36010,00066,983
Hàng tồn kho21,46726,88228,57626,46128,54721,46728,54728,35739,11547,840108,33550,22463,56348,53346,220
Tài sản dài hạn2,913,5762,969,3072,965,2462,288,9202,289,8512,913,5762,291,7262,183,8201,884,5561,542,3271,606,3811,146,454737,266619,408523,298
Tài sản cố định53,93354,06957,64174,63678,61953,93378,61996,766117,135139,922164,603200,290143,758128,818161,327
Đầu tư tài chính dài hạn576,639621,228610,061347,715341,415576,639344,276338,954341,16540,11544,45432,964
Tổng tài sản4,927,1874,806,1084,587,4194,948,1564,291,2684,927,1874,276,6404,242,7723,984,8553,924,8513,959,3262,896,7731,430,530973,706838,995
Tổng nợ2,276,6092,170,8811,961,3892,333,0282,290,7162,276,6092,278,9042,301,9112,196,9982,340,8832,669,9821,875,668672,123364,476315,519
Vốn chủ sở hữu2,650,5782,635,2262,626,0292,615,1282,000,5522,650,5781,997,7371,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,106758,407609,230523,475

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.96K1.98K3.45K4.92K6.14K6.08K5.92K8.79K5.36K5.38K4.63K5.02K11.22K11.77K8.64K
Giá cuối kỳ18.55K22.64K15.82K38.33K24.43K10.90K16.35K24.28K18.38K9.46K5.62K3.57K2.66K2.76K4.21K1.30K
Giá / EPS (PE)40.27 (lần)23.52 (lần)7.97 (lần)11.11 (lần)4.97 (lần)1.78 (lần)2.69 (lần)4.10 (lần)2.09 (lần)1.77 (lần)1.05 (lần)0.77 (lần)0.53 (lần)0.25 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.31 (lần)3.28 (lần)1.41 (lần)3.18 (lần)1.23 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)1.03 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách23.09K26.07K25.33K24.39K23.77K23.97K18.99K16.21K26.04K22.37K27.01K25.38K24.83K39.65K35.36K26.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.87 (lần)0.62 (lần)1.57 (lần)1.03 (lần)0.45 (lần)0.86 (lần)1.50 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ115 (Mi)77 (Mi)77 (Mi)73 (Mi)67 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)47 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.87%46.41%48.53%52.71%60.70%59.43%60.42%48.46%36.39%37.63%38.90%33.74%36.60%39.83%42.91%43.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.13%53.59%51.47%47.29%39.30%40.57%39.58%51.54%63.61%62.37%61.10%66.26%63.40%60.17%57.09%56.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.21%53.29%54.25%55.13%59.64%67.44%64.75%46.98%37.43%37.61%37.69%33.82%35.30%35.33%36.51%40.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.89%114.07%118.60%122.88%147.79%207.08%183.69%88.62%59.83%60.27%60.49%51.10%54.55%54.64%57.51%67.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.79%46.71%45.75%44.87%40.36%32.56%35.25%53.02%62.57%62.39%62.31%66.18%64.70%64.67%63.49%59.77%
6/ Thanh toán hiện hành188.51%156.55%153.43%170.59%169.93%142.03%250.57%503.64%352.64%267.53%284.94%449.08%311.44%287.42%271.85%109.89%
7/ Thanh toán nhanh186.50%154.30%151.31%167.41%166.52%135.49%243.38%457.46%304.33%228.36%233.78%369.73%270.41%250.80%251.04%102.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.48%8.18%9.11%7.65%10.81%8.43%17.94%229.67%78.89%148.56%118.93%161.34%110.49%114.33%169.33%63.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.14%12.36%20.25%22.19%33.71%33.22%40.38%76.81%87.28%87.94%79.99%78.02%82.46%84.45%83.58%71.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.93%26.63%41.73%42.10%55.53%55.90%66.83%158.49%239.86%233.70%205.62%231.26%225.30%212.01%194.78%165.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.14%26.46%44.27%49.46%83.52%102.01%114.56%144.88%139.49%140.94%128.37%117.89%127.44%130.59%131.65%119.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,041.59%1,014.22%1,911.73%1,206.84%1,503.64%621.34%1,191.55%1,038.16%1,043.99%1,025.49%742.08%841.96%1,125.68%1,037.08%1,556.42%1,525.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.18%13.95%17.70%28.59%24.78%25.10%27.97%25.23%24.21%16.98%15.51%15.46%15.87%21.66%25.28%26.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.07%1.72%3.58%6.34%8.35%8.34%11.29%19.38%21.13%14.94%12.40%12.06%13.08%18.29%21.13%19.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.99%3.69%7.84%14.14%20.69%25.60%32.04%36.55%33.77%23.94%19.91%18.23%20.22%28.29%33.27%32.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%25%28%54%46%49%55%42%41%26%24%24%24%35%41%45%
Tăng trưởng doanh thu-24.09%-38.47%-2.84%-33.16%0.58%12.44%6.46%29.30%15.18%18.23%15.87%-5.45%2.81%11.22%44.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28.33%-51.50%-39.84%-22.87%-0.72%0.91%18.01%34.72%64.20%29.50%16.19%-7.86%-24.69%-4.69%36.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.10%-1%4.78%-6.15%-12.33%42.35%179.07%84.41%15.52%7.30%25.95%-4.25%5.18%6.53%12.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu32.68%2.93%8.56%12.87%22.85%26.27%34.64%24.49%16.38%7.69%6.41%2.21%5.36%12.12%31.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.21%0.80%6.47%1.53%-0.87%36.68%102.50%46.92%16.06%7.54%13.02%-0.07%5.29%10.07%23.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |