CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

22.15
-0.10
(-0.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh528,627859,150884,2731,322,9321,315,2911,169,7331,098,763849,803737,795624,012538,560569,618554,031498,148344,702330,438264,160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2434771,3027404,70155428
3. Doanh thu thuần (1)-(2)528,624859,106884,2731,322,4551,313,9901,168,9931,094,062849,803737,740624,008538,532569,618554,031498,148344,702330,438264,160211,560179,695
4. Giá vốn hàng bán289,528542,110472,055719,343673,124598,446659,888506,680473,983404,362346,473374,930345,328304,794203,623202,247180,83614,051128,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)239,096316,996412,218603,112640,866570,547434,174343,123263,757219,646192,059194,688208,703193,354141,079128,19183,324197,50951,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính79,66693,902102,74763,00832,14121,51715,1917,2234,8571,7131,9054,49114,82411,1977,2786,114307-128,590145
7. Chi phí tài chính160,611135,10994,592101,47176,75530,3692272,4091,6083117573763871,159565
-Trong đó: Chi phí lãi vay160,592135,10994,58199,04075,84630,293387
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,823-2,211-5,256-4,340-6,510-2,036
9. Chi phí bán hàng12,98040,30555,04988,89489,17174,38060,47460,89362,06467,64852,37448,29940,17738,42227,73233,25824,41920,72015,624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,43152,94961,72073,05687,88684,06247,20034,45943,14434,08029,16429,21023,71821,22216,03917,27812,5628,7375,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)104,563180,324298,349398,360412,684401,217341,691254,766163,406119,631110,018120,060159,632144,596103,82883,39346,26238,30329,107
12. Thu nhập khác38,29027,11018,53421,20120,64725,33313,5289,0324,26411,6517,6884,4322,8311,6542,4151,1274161,8782,266
13. Chi phí khác37,57423,34215,57717,60818,15617,5447,9815,5234,9085,9725,1883,30998174128927368
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7163,7682,9573,5932,4917,7895,5473,509-6445,6782,5011,1231,8499132,1268543481,8782,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)105,279184,093301,305401,953415,175409,006347,238258,275162,762125,310112,518121,184161,482145,509105,95484,24746,61140,18131,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,66231,32347,08773,51882,77385,23269,99256,88036,84828,32529,69732,34142,11719,49613,49611,9792,5448,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1496861,4066732,267-3,44238-4,367606225-456-1,538-639105
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,51332,00948,49274,19185,04081,79070,03052,51237,45428,55029,24130,80341,47819,60113,49611,9792,5448,874
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,766152,083252,813327,762330,135327,216277,209205,762125,30896,76083,27790,381120,004125,90792,45872,26946,61137,63722,499
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát73
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,766152,083252,813327,762330,135327,143277,209205,762125,30896,76083,27790,381120,004125,90792,45872,26946,61137,63722,499

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,984,9152,058,9522,100,2992,382,5242,352,9451,750,319693,264354,298315,696303,472232,881252,825261,319255,749208,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền103,748122,31094,190151,556139,585125,292316,14779,262175,310126,66083,66589,691103,947159,299120,282
1. Tiền103,748112,31084,190141,036139,085125,292316,14744,26250,39835,33229,77816,63812,88928,92223,277
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00010,52050035,000124,91191,32853,88673,05391,058130,37797,005
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00066,983
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00066,983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,839,3591,867,2221,924,6402,112,6462,008,0081,498,043237,097217,58185,860116,348102,776125,689120,33669,15964,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng174,319187,575192,700178,376168,050197,999112,04197,13682,297112,334102,028128,181105,57061,88150,110
2. Trả trước cho người bán6,00710,4499,0252,29635,918503,83413,6695,0215,3798,5253,8942,8158,7516,97612,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn223,361239,361207,361137,46142,50030,00030,000110,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,511,5621,496,4011,585,6051,853,3351,806,658797,09487,3697,0253,4631513,0884966,0153022,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,890-66,564-70,052-58,822-45,118-30,884-5,983-1,601-5,278-4,663-6,233-5,803
IV. Tổng hàng tồn kho28,54728,35739,11547,840108,33550,22463,56348,53346,22054,49041,15133,30731,58519,36813,346
1. Hàng tồn kho28,54728,35739,11547,840108,33550,22463,56348,53346,22054,49041,15133,30733,29819,58313,346
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,713-215
V. Tài sản ngắn hạn khác13,26131,06342,35470,48297,01776,7609,4758,9228,3065,9745,2904,1385,4517,92410,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,19431,00741,20569,39094,84574,7868,8848,9227,2113,6111,2973,2151,9622015,238
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,14981259236442373300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước66561,0921,3591,915591858407318642,6393,6012,063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,5153,3025598504,1222,790
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,291,7262,183,8201,884,5561,542,3271,606,3811,146,454737,266619,408523,298476,666457,409437,940394,729340,252273,796
I. Các khoản phải thu dài hạn1,077,698876,404425,206279,317206,34727,82719,81810,5939,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,6007,80013,0001,243
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,460
5. Phải thu dài hạn khác1,075,098868,604412,206279,317206,34726,58418,35810,5939,375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,61996,766117,135139,922164,603200,290143,758128,818161,327127,578153,254100,58097,12583,68379,103
1. Tài sản cố định hữu hình78,61984,26566,92180,06995,276100,328142,719127,551159,831126,522152,11199,33295,76782,23577,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,41649,94059,37268,80478,236
3. Tài sản cố định vô hình8627448252321,7271,0391,2671,4961,0551,1431,2481,3581,4471,520
III. Bất động sản đầu tư119,069125,379131,300137,353143,453169,631196,726203,573175,899156,448158,138162,004165,870151,90187,116
- Nguyên giá198,994198,994228,079270,384270,384239,692239,692239,692202,938179,427177,251177,251177,251159,83092,353
- Giá trị hao mòn lũy kế-79,926-73,615-96,780-133,031-126,931-70,061-42,966-36,119-27,038-22,979-19,113-15,247-11,380-7,929-5,238
IV. Tài sản dở dang dài hạn432,463516,050611,489666,062731,449412,719170,198153,69486,933111,56369,667103,46678,29380,42088,835
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang432,463516,050611,489666,062731,449412,719170,198153,69486,933
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn344,276338,954341,16540,11544,45432,964205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh344,27632,64834,85940,11544,45432,964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn306,306306,306205
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác207,468190,994211,846226,003249,669228,811206,766122,73089,76481,07876,35171,89053,44124,24818,538
1. Chi phí trả trước dài hạn202,883186,557206,724219,474242,467219,342200,739116,66588,06671,96668,71366,29351,02823,82318,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5854,4375,1236,5297,2029,4696,0276,0651,6982,3032,5282,072534
3. Tài sản dài hạn khác6,8095,1093,5241,879425332
VII. Lợi thế thương mại32,13339,27446,41553,55566,40674,212
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,276,6404,242,7723,984,8553,924,8513,959,3262,896,7731,430,530973,706838,995780,138690,290690,765656,048596,001481,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,278,9042,301,9112,196,9982,340,8832,669,9821,875,668672,123364,476315,519294,044233,458243,809231,810217,609193,869
I. Nợ ngắn hạn1,267,9051,341,9661,231,2111,402,0371,656,679698,529137,652100,471118,003106,50351,85781,17990,91894,076189,417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn769,503758,030386,735348,972669,14972,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,51847,02538,02725,45471,63735,11128,09421,62919,44525,51614,91211,93414,77910,77512,785
4. Người mua trả tiền trước64,6916871,5361,0101,9102,3673,0443,4003,1521,8456,53731,56336,60036,845132,438
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước92,01264,32167,80446,70473,71953,50832,22425,03015,98323,2966,8753,1768498,139
6. Phải trả người lao động3,5322,9712,1033,9244,6663,4343,1304,43114,36412,1444,46111,8837,99110,4167,480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26,10437,38222,75631,02831,8784,4262221,9381,5963523963,2939,2703,268238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,61020,75738,35155,99018,88716,57414,5058,0675,803
11. Phải trả ngắn hạn khác233,147367,998614,946830,138725,293462,03815,7725,39038,90530,5609,6353,7562,3162,61523,079
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,78842,79658,95358,81759,54048,59240,66130,58618,75312,7909,04115,57419,11422,01713,397
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,010,999959,945965,787938,8461,013,3041,177,139534,471264,005197,517187,542181,601162,630140,892123,5334,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40,9732,9784,0483,8233,24116,05723500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn399,876357,670343,231292,714277,018540,346
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả105
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6,6265,3944,452
10. Dự phòng phải trả dài hạn26,45728,21029,26329,30730,33631,35130,13730,32526,80325,18623,88919,650
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn543,693571,087589,245613,002702,709589,385504,311233,181170,714162,355157,712142,980134,266118,033
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,997,7371,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,106758,407609,230523,475486,093456,832446,956424,238378,392288,086
I. Vốn chủ sở hữu1,997,7371,940,8611,787,8561,583,9671,289,3431,021,106758,407609,230523,475486,093456,832446,956424,238378,392288,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu766,312766,312736,312669,685537,799537,799468,000234,000234,000180,000180,000180,000107,000107,000107,000
2. Thặng dư vốn cổ phần22222222237,00037,00037,00037,00037,00037,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu69,39769,397
5. Cổ phiếu quỹ-3,354-3,354-3,354-3,354-2,331
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển192,076184,725169,383144,129111,35169,40245,617251,896217,489168,873164,082131,679160,23765,1332,446
9. Quỹ dự phòng tài chính33,37328,58224,48220,07614,6469,405
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu443
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,042,701993,176885,513773,506642,523411,380244,788123,33271,98566,84747,16773,79699,92585,21562,394
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,523
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,276,6404,242,7723,984,8553,924,8513,959,3262,896,7731,430,530973,706838,995780,138690,290690,765656,048596,001481,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc