Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

6.73
0.05
(0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh806,003611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
4. Giá vốn hàng bán751,287576,6711,229,408498,709339,152519,269488,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,71534,82796,06040,81533,67936,10429,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,11237,5343,3832,9999011,1871,981
7. Chi phí tài chính11,80323,89310,8443,69911,21715,00018,443
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,01110,4525,7553,65610,22513,08816,502
9. Chi phí bán hàng15,1779,4299,18712,5989,94911,4889,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,73919,11726,99012,0528,64110,42710,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,10919,92252,42215,4654,774375-6,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,29321,25349,79618,0428,5361,6951,812
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,61516,91038,94013,9736,8281,3561,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |