| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 806,003 | 611,497 | 1,325,467 | 539,525 | 372,831 | 555,456 | 517,560 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 751,287 | 576,671 | 1,229,408 | 498,709 | 339,152 | 519,269 | 488,045 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 54,715 | 34,827 | 96,060 | 40,815 | 33,679 | 36,104 | 29,391 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 16,112 | 37,534 | 3,383 | 2,999 | 901 | 1,187 | 1,981 |
| 7. Chi phí tài chính | 11,803 | 23,893 | 10,844 | 3,699 | 11,217 | 15,000 | 18,443 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,011 | 10,452 | 5,755 | 3,656 | 10,225 | 13,088 | 16,502 |
| 9. Chi phí bán hàng | 15,177 | 9,429 | 9,187 | 12,598 | 9,949 | 11,488 | 9,661 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,739 | 19,117 | 26,990 | 12,052 | 8,641 | 10,427 | 10,199 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 25,109 | 19,922 | 52,422 | 15,465 | 4,774 | 375 | -6,931 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 25,293 | 21,253 | 49,796 | 18,042 | 8,536 | 1,695 | 1,812 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 19,615 | 16,910 | 38,940 | 13,973 | 6,828 | 1,356 | 1,449 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 19,615 | 16,910 | 38,940 | 13,973 | 6,828 | 1,356 | 1,449 |