CTCP Tập đoàn Pan (pan)

27.80
-0.50
(-1.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,411,3645,193,3373,566,0013,590,2184,356,5363,808,3982,959,0212,635,3573,998,2783,673,4463,414,7903,027,7703,619,9562,606,7872,223,8591,731,8862,604,3732,718,8001,894,5141,332,996
4. Giá vốn hàng bán3,190,2874,107,6812,681,9462,839,6813,198,3803,015,0082,233,0472,097,3673,012,6872,920,2012,546,8952,442,7572,861,7562,087,3111,870,0841,304,6501,975,7972,246,5461,539,4401,033,718
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,076,372976,210689,871621,976998,114687,912541,049434,080893,894664,636675,980505,796708,944467,397296,919375,424570,519423,564299,722248,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính225,068153,881120,892123,658152,383177,554122,688125,90195,77763,42794,02284,061137,48665,99250,84757,17861,38182,27786,41870,487
7. Chi phí tài chính134,335242,883108,372105,162150,436173,542132,774120,207115,68778,721110,16377,20175,41564,62868,93857,42164,84780,44785,17462,128
-Trong đó: Chi phí lãi vay85,771102,56982,67182,675116,678132,866109,46297,64562,43244,76477,94061,54057,42653,14260,09053,75459,83476,86876,50258,553
9. Chi phí bán hàng419,702528,640274,069285,929355,408343,366191,213175,989385,015332,755233,031268,839172,782293,97343,641213,573201,858239,25592,882117,726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp241,959141,687170,870157,237233,440130,381159,014135,159213,716146,073176,546130,340321,748101,706137,314117,081199,15898,931139,691118,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)505,442363,536260,074200,355415,197220,497183,072130,734276,309173,832254,700113,476303,33377,730116,67255,564190,71799,57983,12530,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)506,224361,465260,236200,542424,144217,883184,787130,946274,747177,064254,510210,449308,09977,902115,35956,596185,402102,81571,97733,747
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)427,196343,728208,177168,551362,965192,939156,408106,864234,882142,051229,006168,221278,01273,043108,52250,239151,58483,31866,11728,704
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)231,158186,76592,93383,588206,56398,83962,25240,032131,02255,47599,11577,284173,90838,70060,31722,40788,73647,03836,26314,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |