CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

58
-0.20
(-0.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh627,894411,711271,949323,362463,403452,920110,764326,522579,841522,758243,621365,548667,712521,687477,692280,094749,042390,840274,522220,927
4. Giá vốn hàng bán416,343328,931214,416250,888372,961304,11963,557280,033444,706361,975203,218308,415479,135321,361410,298218,468559,056332,810187,079162,988
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,72582,78057,53372,47488,111148,80047,20746,235132,000160,72940,40257,134183,758200,32667,39561,626187,13458,03187,44357,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,11446,71534,92929,51844,07135,64360,73639,48492,70626,83431,25128,585100,42869,58438,27828,28874,12854,61229,75129,332
7. Chi phí tài chính2,2624,9356,7934,4097,5923,3637,4875,0736,5844,4414,8214,7395,4435,2908,4796,56534,2318,2054,1677,184
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0733,3325,6514,0134,5733,2804,7164,7525,7433,4113,2534,2244,4813,9515,0876,14733,5078,0961,9676,823
9. Chi phí bán hàng14,4939,8494,8218,31810,93410,0994,1738,31614,99013,3323,8208,68912,5818,2505,3365,82613,7515,5815,3024,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,52320,51622,66620,64834,84225,97520,33220,28838,69825,88020,74619,84947,24723,87419,13019,59433,74218,90713,18518,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)206,659115,27879,47190,109101,175170,23184,44578,333124,754162,84365,93879,233246,002201,03789,53394,970161,64785,836112,91885,326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)268,321116,07081,14990,272186,774170,036154,136283,559534,310166,68165,843361,979262,382204,50897,94597,236493,911204,555426,999255,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)242,003104,18170,33178,438158,484144,361127,371233,520431,828140,45656,004299,077237,466170,56481,30388,408398,446169,884343,912211,318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)233,46198,27764,62673,077151,287121,270121,639227,958418,803121,58551,632295,089236,794145,00876,30183,770379,376164,978329,726206,338

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |