CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.29
0.20
(2.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,055,7461,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu31,07244,48052,35467,51276,75541,40547,22539,89621,66010,0323,850
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,024,6741,832,2452,021,5141,566,8161,224,8121,359,2431,211,336879,724447,263377,051531,166
4. Giá vốn hàng bán1,728,4841,581,7401,798,0271,330,447981,3841,111,5341,006,485727,111367,366335,771514,803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)296,190250,505223,487236,370243,428247,709204,851152,61379,89641,28016,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,05317,28539,64463,5746503,61522,17518,36332,7586,89656
7. Chi phí tài chính24,26941,49338,30628,02044,31245,19733,65525,47118,5778,09913,058
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,67036,62835,47325,87542,86545,16933,45325,40018,5268,0998,968
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,512
9. Chi phí bán hàng220,487207,480198,428180,547145,418106,56082,41573,92844,96421,5589,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,96045,20343,945198,37833,75530,64231,22924,46719,8427,8814,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,527-26,388-17,548-107,00220,59368,92679,72748,62329,27210,638-10,685
12. Thu nhập khác20,02520,01719,33918,43826,96516,61734,89712,2327,2961,62011,796
13. Chi phí khác8,4506,5613,5259,4404,3672,36010,7872,5913,6611,288258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,57513,45615,8148,99822,59814,25624,1099,6403,63533111,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,103-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,4495,7698,1418,98737,76222,42321,14110,9006,2521,488196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8295,3393,4481,134-1,149-1,349-4,4928444,226117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,62011,10811,58810,12136,61221,07316,64911,74410,4791,604196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,483-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,696-26,435-21,649-46,4431,9412,6789,202-2,322-25-181-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,7872,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |