CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,48052,35467,51276,75541,40547,22539,89621,66010,0323,850
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,832,2452,021,5141,566,8161,224,8121,359,2431,211,336879,724447,263377,051531,166
4. Giá vốn hàng bán1,581,7401,798,0271,330,447981,3841,111,5341,006,485727,111367,366335,771514,803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)250,505223,487236,370243,428247,709204,851152,61379,89641,28016,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,28539,64463,5746503,61522,17518,36332,7586,89656
7. Chi phí tài chính41,49338,30628,02044,31245,19733,65525,47118,5778,09913,058
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,62835,47325,87542,86545,16933,45325,40018,5268,0998,968
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,512
9. Chi phí bán hàng207,480198,428180,547145,418106,56082,41573,92844,96421,5589,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,20343,945198,37833,75530,64231,22924,46719,8427,8814,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-26,388-17,548-107,00220,59368,92679,72748,62329,27210,638-10,685
12. Thu nhập khác20,01719,33918,43826,96516,61734,89712,2327,2961,62011,796
13. Chi phí khác6,5613,5259,4404,3672,36010,7872,5913,6611,288258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,45615,8148,99822,59814,25624,1099,6403,63533111,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7698,1418,98737,76222,42321,14110,9006,2521,488196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,3393,4481,134-1,149-1,349-4,4928444,226117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,10811,58810,12136,61221,07316,64911,74410,4791,604196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-26,435-21,649-46,4431,9412,6789,202-2,322-25-181-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn750,064547,672632,674359,841415,406307,458271,670397,991142,126470,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,55880,85477,59484,05247,03336,57632,62831,3498,8844,230
1. Tiền75,27880,85418,34384,05247,03336,57632,62831,3498,8844,230
2. Các khoản tương đương tiền1,28059,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn281,001156,600302,65767,150
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn281,001156,600302,65767,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn319,867164,595147,846198,643307,972212,057178,223269,63994,173457,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng306,811215,996186,993175,169251,687154,235138,31431,38661,644307,897
2. Trả trước cho người bán7,5155,2899,7937,50447,20636,86838,20063,1651,6542,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0862,0862,0864,53610,600164,93512,500144,000
6. Phải thu ngắn hạn khác110,80646,37749,95813,10710,75112,0273,16510,15218,3743,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-107,351-105,153-100,985-1,673-1,673-1,673-1,455
IV. Tổng hàng tồn kho32,90197,76855,87425,57930,05213,54834,26915,45921,5475,993
1. Hàng tồn kho32,90197,76855,87425,57930,05213,54834,26915,45922,2005,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-653
V. Tài sản ngắn hạn khác39,73747,85448,70351,56830,34945,27726,55114,39417,5232,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,7983,9533,2391,8162,0054,2311,8628141,726133
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,58542,54344,10647,34528,25940,27124,61113,50315,7232,401
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3551,3591,3582,40784775777774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,027,7561,049,5511,099,4421,128,8011,067,5301,011,3121,006,507579,853445,911114,221
I. Các khoản phải thu dài hạn23,01221,96123,92429,59518,69713,50561,474103,61311,59755,894
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,01221,96123,92429,59518,69713,50561,474103,61311,59755,894
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định471,654502,834530,210554,479591,063274,094207,77130,275222,21517,677
1. Tài sản cố định hữu hình471,654502,834530,210554,479591,063274,094207,29429,618219,25317,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4776572,962
III. Bất động sản đầu tư94,13294,18194,23094,27894,32794,32794,327
- Nguyên giá94,32794,32794,32794,32794,32794,32794,327
- Giá trị hao mòn lũy kế-195-146-98-49
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7605,0612,2802,191142307,876165,643128,239746416
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn416
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7605,0612,2802,191142307,876165,643128,239746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn137,000140,27149,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh90,781
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn137,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn49,49049,490
VI. Tổng tài sản dài hạn khác435,464423,220445,942444,841355,919313,098330,850177,169161,86240,234
1. Chi phí trả trước dài hạn404,690420,494443,489442,867355,265312,809330,694177,169161,86240,234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại30,7732,7262,4531,974654289155
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,7342,2952,8563,4167,3828,4129,443286
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404386,973
I. Nợ ngắn hạn1,055,267820,742936,527574,897724,087632,722522,271386,633277,239339,751
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn532,934541,746687,919401,400555,729472,149329,702241,298123,16275,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn392,646265,572232,386154,577118,387132,177169,622125,365147,541154,175
4. Người mua trả tiền trước2,5252,4836,0736,63228,0185,7649,06811,6913,555259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,1937,1393,4739,14715,63919,8106,7787,2491,509231
6. Phải trả người lao động1,9171,9101,7921,4361,629689656567
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3521222,6609963,354214157581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác109,5421,5261,905939152,1176,215858325109,386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi158243319615415151515
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,224135,959141,743124,170195,627210,936250,981154,984101,16547,222
1. Phải trả người bán dài hạn4077,29977,486
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác74,29086,45595,960100,800101,329101,820108,95173,15441,92847,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn44,00044,00023,20094,298108,09159,38959,120
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,9345,5041,7831709845,3424,343117
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368
I. Vốn chủ sở hữu637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu463,363463,363463,363463,363421,241379,498330,000330,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-73,788-97,029-105,355-16,06950,09244,33081,12432,2839,817271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát247,754274,189295,837342,28091,88951,28493,80173,94319,81617,097
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc