CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.10
0.01
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.09
7.10
7.10
7.10
3,000
14.4K
0.5K
15.5x
0.6x
1% # 4%
1.2
379 Bi
46 Mi
328
8.8 - 6.5
1,104 Bi
669 Bi
165.1%
37.73%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.81 1,000 7.29 400
6.80 500 7.30 700
6.62 400 7.48 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.50 (-0.45) 65.6%
DGW 44.50 (0.50) 10.9%
HHS 14.20 (-0.25) 6.1%
VFG 52.20 (-1.20) 4.4%
SGT 16.15 (-0.40) 4.0%
PET 35.35 (0.65) 3.1%
GMA 37.50 (0.00) 1.7%
VPG 6.13 (-0.02) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.10 0.11 1,400 1,400
09:21 7.10 0.11 400 1,800
10:10 7.10 0.11 700 2,500
10:17 7.10 0.11 100 2,600
10:28 7.10 0.11 200 2,800
10:30 7.10 0.11 200 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,100 (1.26) 0% 58 (0.09) 0%
2019 1,500 (1.40) 0% 95 (0.06) 0%
2020 1,400 (1.30) 0% 62 (0.01) 0%
2021 1,350 (1.63) 0% 0.01 (-0.10) -980%
2022 2,000 (2.07) 0% 12 (-0.00) -0%
2023 2,200 (0.53) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV536,434517,666492,916508,7302,055,7461,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083
Tổng lợi nhuận trước thuế8,79515,98712,3133,00840,103-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969
Lợi nhuận sau thuế 6,08913,68310,87783431,483-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0169,3076,9593,50524,7872,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546
Tổng tài sản1,772,7981,711,7611,834,9451,910,3931,772,7981,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037
Tổng nợ1,103,9871,049,0381,185,9061,272,2301,103,9871,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404
Vốn chủ sở hữu668,812662,723649,040638,163668,812637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |