CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

25
-0.60
(-2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh684,538435,021402,77295,610562,833114,794241,864238,032652,811312,251290,235227,808450,780292,599205,294158,377471,758232,268234,159143,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2-101101218434-821744271,675475653
3. Doanh thu thuần (1)-(2)684,538435,019402,77295,610562,833114,794241,965237,931652,593311,817290,244227,591450,736292,572203,619158,377471,283232,268233,506143,042
4. Giá vốn hàng bán623,350408,369371,47780,398521,126100,554212,287211,597591,292275,474249,434201,831393,017261,984171,981132,019411,855202,049202,390115,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,18826,64931,29515,21241,70714,24029,67826,33461,30136,34340,81025,76057,71930,58731,63826,35859,42830,21931,11527,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính163134780161-784288391158467758808496921662420636261,24527
7. Chi phí tài chính8,13610,08315,2385,78511,91811,74818,17010,96013,64712,30113,4628,9228,0538,0709,5037,4968,6039,37710,8088,356
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,15510,12614,4315,76911,40211,74817,92210,96013,9069,3289,5668,9058,0538,0709,2807,4968,5089,27210,7968,353
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,7934,3903,0262,2071,9462,3951883,4589,7134,6957,0451,80718,1776,5316,0565,87114,7997,4808,9146,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,49111,52920,7756,94215,97410,6309,91611,03224,64718,36716,37215,07021,70015,65012,91012,27720,44811,69211,17111,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,931782-6,96343911,085-10,2441,7951,04213,7621,0554,8104510,7575533,79392015,6141,6951,4671,046
12. Thu nhập khác174,6604237,5151091,16110,335151953,1034661,467640236,62563167501125,9081,1146957
13. Chi phí khác179,190404334603,663521,0014991,7792761,24938233,3091697771,286124,548318914
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,530197,481-351-2,50210,283-986-3041,3241912196033,315-106-610-7851,3607955943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,401801518898,5823880973815,0851,2455,02964814,0734463,18313516,9742,4901,5271,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,305173281157,043114021785,5281751,010923,87161643244,37210-477535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,305173281157,043114021785,5281751,010923,87161643244,37210-477535
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,095628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,004554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,095628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,004554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |