CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.40
18.40
18.40
0
16k
0.1k
174.7 lần
0%
1%
0.9
358 tỷ
19 triệu
28,540
26.9 - 14.1
1,757 tỷ
311 tỷ
565.0%
15.04%
69 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.75 (-0.15) 56.5%
CAV 72.00 (1.50) 12.5%
RAL 132.70 (-0.30) 9.7%
SAM 6.22 (-0.03) 7.3%
PAC 32.00 (-0.50) 4.7%
DQC 15.05 (0.30) 1.6%
MBG 4.20 (0.00) 1.5%
PHN 64.00 (1.00) 1.4%
POT 18.40 (0.00) 1.1%
TSB 50.00 (0.00) 1.0%
TYA 10.00 (0.00) 0.9%
EMC 11.40 (0.00) 0.5%
VTB 10.20 (0.00) 0.4%
DHP 11.00 (0.00) 0.3%
VTH 9.00 (0.00) 0.2%
KSD 3.70 (0.20) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 200 19.00 1,000
18.20 100 0.00 0
18.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (1.73) 0% 35.15 (0.03) 0%
2018 1,814 (1.65) 0% 43.66 (0.03) 0%
2019 1,820 (1.19) 0% 37.65 (0.02) 0%
2020 1,732 (1.08) 0% 21.60 (0.02) 0%
2021 1,335.76 (1.13) 0% 0.01 (0.01) 266%
2022 1,229.50 (1.48) 0% 19.30 (0.02) 0%
2023 1,599 (0.24) 0% 16.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,610562,833114,794241,8641,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729580,709
Tổng lợi nhuận trước thuế898,5823880910,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,00315,252
Lợi nhuận sau thuế 731,539274072,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ731,539274072,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Tổng tài sản2,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451
Tổng nợ1,756,9352,096,9121,910,7691,928,3781,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486486,143
Vốn chủ sở hữu310,959310,802310,628322,553310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276297,308


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc