CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

20.10
-1.60
(-7.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
23.80
23.80
20.10
20,300
15.8K
0.2K
90.6x
1.0x
0% # 1%
1.4
299 Bi
19 Mi
1,240
20.9 - 14.6
2,233 Bi
307 Bi
727.9%
12.08%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 2,600 21.60 200
20.00 1,800 21.70 600
19.70 1,100 21.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 76.6%
SAM 7.15 (0.01) 7.4%
RAL 92.50 (1.00) 7.3%
PAC 22.70 (-0.90) 4.6%
PHN 65.00 (-3.00) 1.6%
TYA 18.00 (0.00) 1.4%
MBG 3.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.80 2.10 1,000 1,000
09:16 23 1.30 1,300 2,300
10:26 21.40 -0.30 1,000 3,300
10:31 22.60 0.90 200 3,500
10:40 21.10 -0.60 1,000 4,500
10:43 21.10 -0.60 700 5,200
10:44 21.10 -0.60 300 5,500
10:50 20.80 -0.90 1,300 6,800
11:27 22 0.30 100 6,900
13:29 20.80 -0.90 500 7,400
13:42 20.80 -0.90 1,000 8,400
13:49 20.80 -0.90 2,500 10,900
14:10 20.90 -0.80 1,000 11,900
14:16 20.60 -1.10 1,000 12,900
14:17 20.60 -1.10 1,300 14,200
14:20 20.50 -1.20 1,000 15,200
14:27 20.50 -1.20 1,100 16,300
14:45 20.10 -1.60 4,000 20,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,400 (1.73) 0% 35.15 (0.03) 0%
2018 1,814 (1.65) 0% 43.66 (0.03) 0%
2019 1,820 (1.19) 0% 37.65 (0.02) 0%
2020 1,732 (1.08) 0% 21.60 (0.02) 0%
2021 1,335.76 (1.13) 0% 0.01 (0.01) 266%
2022 1,229.50 (1.48) 0% 19.30 (0.02) 0%
2023 1,599 (0.24) 0% 16.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV684,538435,021402,77295,6101,618,3721,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729
Tổng lợi nhuận trước thuế8,401801518898,66510,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,003
Lợi nhuận sau thuế 3,095628237733,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,095628237733,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,854
Tổng tài sản2,512,7392,242,7682,114,4862,067,8942,539,8592,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762
Tổng nợ2,204,9591,933,7141,804,1171,756,9352,233,0681,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486
Vốn chủ sở hữu307,780309,054310,369310,959306,790310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |