CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

25
-0.60
(-2.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV684,538435,021402,77295,610562,8331,618,3721,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729
Giá vốn hàng bán623,350408,369371,47780,398521,1261,512,8941,044,5041,317,867981,590936,2201,026,0861,447,1381,501,1711,074,8581,390,246
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,18826,64931,29515,21241,707105,478113,214163,325143,402142,457165,390198,226226,277196,057235,257
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,931782-6,96343911,0856,0443,72619,31516,68517,35626,89145,61642,22732,59934,803
Tổng lợi nhuận trước thuế8,401801518898,5828,66510,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,003
Lợi nhuận sau thuế 3,095628237731,5393,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,095628237731,5393,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,854
Tổng tài sản ngắn hạn1,344,1211,051,784915,702860,5241,191,9111,371,0071,065,7741,221,7131,035,326929,2991,093,1871,151,1131,565,224798,3391,170,588
Tiền mặt111,29144,53340,87869,33962,418106,21857,369201,155129,086188,42469,545130,940164,582180,027175,723
Đầu tư tài chính ngắn hạn73735,1365,121735,1465,1211,07350,073625560737367
Hàng tồn kho433,241461,923393,007396,306366,313425,175366,313347,106277,743207,752254,459318,252254,574252,575347,985
Tài sản dài hạn1,168,6181,190,9841,198,7841,207,3701,215,8031,168,8511,215,7911,250,5411,277,9391,167,2381,202,3861,192,018280,991263,066249,174
Tài sản cố định248,716281,303289,265297,230304,956248,776305,414336,595365,617395,106408,36795,50189,41789,80582,336
Đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,78418,25318,983
Tổng tài sản2,512,7392,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,539,8592,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762
Tổng nợ2,204,9591,933,7141,804,1171,756,9352,096,9122,233,0681,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486
Vốn chủ sở hữu307,780309,054310,369310,959310,802306,790310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.13K0.72K0.68K0.93K0.93K1.68K1.63K1.30K1.43K0.60K0.44K0.40K0.45K0.98K0.86K
Giá cuối kỳ15.30K16.91K17.64K17.87K17.61K13.53K14.80K18K14.82K11.23K10.28K5.09K5.88K4.92K8.47K7.58K
Giá / EPS (PE)88.50 (lần)125.74 (lần)24.65 (lần)26.19 (lần)18.94 (lần)14.62 (lần)8.78 (lần)11.05 (lần)11.37 (lần)7.83 (lần)17.01 (lần)11.55 (lần)14.58 (lần)10.86 (lần)8.61 (lần)8.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách15.79K16K16.65K16.89K16.89K16.68K16.80K16.86K16.31K16.12K15.30K15.25K15.02K15.06K15.40K15.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.06 (lần)1.06 (lần)1.06 (lần)1.04 (lần)0.81 (lần)0.88 (lần)1.07 (lần)0.91 (lần)0.70 (lần)0.67 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.98%46.71%49.42%44.76%44.33%47.62%49.13%84.78%75.22%82.45%71.19%66.49%66.98%80.43%80.65%80.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.02%53.29%50.58%55.24%55.67%52.38%50.87%15.22%24.78%17.55%28.81%33.51%33.02%19.57%19.35%19.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.92%86.37%86.91%85.81%84.35%85.88%86.07%82.26%70.14%77.93%62.05%53.75%53.82%54.61%41.53%37.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu727.88%633.89%664.14%604.90%538.79%608.31%617.99%463.65%234.90%353.20%163.51%116.22%116.56%120.29%71.03%59.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.08%13.63%13.09%14.19%15.65%14.12%13.93%17.74%29.86%22.07%37.95%46.25%46.18%45.39%58.47%62.61%
6/ Thanh toán hiện hành111.29%106.24%104.04%105.54%98.74%112.42%119.47%147.72%176.39%136.66%179.80%229.04%226.95%161.22%199.40%219.84%
7/ Thanh toán nhanh76.78%69.72%74.48%77.23%76.67%86.25%86.44%123.69%120.59%96.03%121.24%166.23%170.49%125.84%143.26%141.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.62%5.72%17.13%13.16%20.02%7.15%13.59%15.53%39.78%20.51%19.25%30.54%33.03%6.39%43.93%47.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.72%50.74%59.92%48.71%51.47%51.93%70.23%93.57%119.78%114.65%74.12%82.61%74.62%87.42%107.59%85.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.04%108.63%121.26%108.83%116.12%109.05%142.96%110.37%159.25%139.05%104.12%124.24%111.40%108.69%133.41%106.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu527.52%372.39%457.89%343.34%328.78%367.83%504.27%527.40%401.15%519.58%195.32%178.62%161.60%192.59%184.01%136.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho355.83%285.14%379.67%353.42%450.64%403.24%454.71%589.68%425.56%399.51%267.42%391.58%390.42%430.24%397.31%246.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.21%0.23%0.94%1.18%1.67%1.51%1.99%1.83%1.99%1.71%2.02%1.62%1.66%1.56%3.47%4.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%0.11%0.56%0.57%0.86%0.78%1.40%1.71%2.39%1.96%1.50%1.34%1.24%1.37%3.73%3.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.09%0.84%4.30%4.04%5.50%5.55%10.03%9.66%7.99%8.89%3.95%2.89%2.68%3.01%6.39%5.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%4%5%
Tăng trưởng doanh thu39.79%-21.85%31.48%4.42%-9.48%-27.56%-4.73%35.88%-21.89%180.30%9.70%12.27%-16.33%2.33%37.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.55%-81.21%4.91%-26.62%0.44%-45.07%3.43%24.93%-9.05%137.24%37.16%9.27%-10.97%-53.97%15.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.31%-8.29%8.24%12.26%-10.30%-2.25%32.80%103.99%-32.72%127.61%41.15%1.27%-3.38%65.57%21.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.32%-3.91%-1.41%-0.01%1.27%-0.69%-0.37%3.35%1.17%5.37%0.32%1.57%-0.29%-2.24%2.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.32%-7.71%6.87%10.34%-8.67%-2.03%26.92%73.94%-25.24%81.22%22.27%1.41%-1.98%25.93%9.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |