CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

19.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,610562,833114,794241,864238,0321,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729580,709
Giá vốn hàng bán80,398521,126100,554212,287211,5971,044,5041,317,867981,590936,2201,026,0861,447,1381,501,1711,074,8581,390,246485,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,21241,70714,24029,67826,334113,214163,325143,402142,457165,390198,226226,277196,057235,25792,572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43911,085-10,2441,7951,0423,72619,31516,68517,35626,89145,61642,22732,59934,80314,385
Tổng lợi nhuận trước thuế898,5823880973810,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,00315,252
Lợi nhuận sau thuế 731,539274075602,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ731,539274075602,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,741
Tổng tài sản ngắn hạn860,5241,191,911996,4301,020,1801,112,3221,065,7741,221,7131,035,326929,2991,093,1871,151,1131,565,224798,3391,170,588557,736
Tiền mặt69,33962,41867,29892,174149,29657,369201,155129,086188,42469,545130,940164,582180,027175,72359,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,12173731,098735,1211,07350,07362556073736743
Hàng tồn kho396,306366,313464,430394,566422,702366,313347,106277,743207,752254,459318,252254,574252,575347,985181,643
Tài sản dài hạn1,207,3701,215,8031,224,9671,230,7501,239,6231,215,7911,250,5411,277,9391,167,2381,202,3861,192,018280,991263,066249,174225,714
Tài sản cố định297,230304,956313,143320,520328,163305,414336,595365,617395,106408,36795,50189,41789,80582,33673,062
Đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,78418,25318,98319,173
Tổng tài sản2,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,351,9442,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451
Tổng nợ1,756,9352,096,9121,910,7691,928,3782,029,7991,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486486,143
Vốn chủ sở hữu310,959310,802310,628322,553322,146310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276297,308

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.13K0.72K0.68K0.93K0.93K1.68K1.63K1.30K1.43K0.60K0.44K0.40K0.45K0.98K0.86K
Giá cuối kỳ18.40K17K17.73K17.97K17.70K13.60K14.89K18.10K14.90K11.29K10.33K5.12K5.91K4.94K8.51K7.62K
Giá / EPS (PE)174.74 (lần)126.41 (lần)24.77 (lần)26.34 (lần)19.04 (lần)14.69 (lần)8.84 (lần)11.11 (lần)11.43 (lần)7.88 (lần)17.09 (lần)11.62 (lần)14.66 (lần)10.91 (lần)8.65 (lần)8.91 (lần)
Giá sổ sách16K16K16.65K16.89K16.89K16.68K16.80K16.86K16.31K16.12K15.30K15.25K15.02K15.06K15.40K15.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.06 (lần)1.06 (lần)1.06 (lần)1.05 (lần)0.82 (lần)0.89 (lần)1.07 (lần)0.91 (lần)0.70 (lần)0.68 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.61%46.71%49.42%44.76%44.33%47.62%49.13%84.78%75.22%82.45%71.19%66.49%66.98%80.43%80.65%80.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.39%53.29%50.58%55.24%55.67%52.38%50.87%15.22%24.78%17.55%28.81%33.51%33.02%19.57%19.35%19.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.96%86.37%86.91%85.81%84.35%85.88%86.07%82.26%70.14%77.93%62.05%53.75%53.82%54.61%41.53%37.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu565.01%633.89%664.14%604.90%538.79%608.31%617.99%463.65%234.90%353.20%163.51%116.22%116.56%120.29%71.03%59.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.04%13.63%13.09%14.19%15.65%14.12%13.93%17.74%29.86%22.07%37.95%46.25%46.18%45.39%58.47%62.61%
6/ Thanh toán hiện hành110.79%106.24%104.04%105.54%98.74%112.42%119.47%147.72%176.39%136.66%179.80%229.04%226.95%161.22%199.40%219.84%
7/ Thanh toán nhanh59.77%69.72%74.48%77.23%76.67%86.25%86.44%123.69%120.59%96.03%121.24%166.23%170.49%125.84%143.26%141.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.93%5.72%17.13%13.16%20.02%7.15%13.59%15.53%39.78%20.51%19.25%30.54%33.03%6.39%43.93%47.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.09%50.74%59.92%48.71%51.47%51.93%70.23%93.57%119.78%114.65%74.12%82.61%74.62%87.42%107.59%85.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.96%108.63%121.26%108.83%116.12%109.05%142.96%110.37%159.25%139.05%104.12%124.24%111.40%108.69%133.41%106.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu326.44%372.39%457.89%343.34%328.78%367.83%504.27%527.40%401.15%519.58%195.32%178.62%161.60%192.59%184.01%136.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho230.72%285.14%379.67%353.42%450.64%403.24%454.71%589.68%425.56%399.51%267.42%391.58%390.42%430.24%397.31%246.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.20%0.23%0.94%1.18%1.67%1.51%1.99%1.83%1.99%1.71%2.02%1.62%1.66%1.56%3.47%4.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%0.11%0.56%0.57%0.86%0.78%1.40%1.71%2.39%1.96%1.50%1.34%1.24%1.37%3.73%3.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.66%0.84%4.30%4.04%5.50%5.55%10.03%9.66%7.99%8.89%3.95%2.89%2.68%3.01%6.39%5.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-32.02%-21.85%31.48%4.42%-9.48%-27.56%-4.73%35.88%-21.89%180.30%9.70%12.27%-16.33%2.33%37.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-86.54%-81.21%4.91%-26.62%0.44%-45.07%3.43%24.93%-9.05%137.24%37.16%9.27%-10.97%-53.97%15.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.44%-8.29%8.24%12.26%-10.30%-2.25%32.80%103.99%-32.72%127.61%41.15%1.27%-3.38%65.57%21.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.47%-3.91%-1.41%-0.01%1.27%-0.69%-0.37%3.35%1.17%5.37%0.32%1.57%-0.29%-2.24%2.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.08%-7.71%6.87%10.34%-8.67%-2.03%26.92%73.94%-25.24%81.22%22.27%1.41%-1.98%25.93%9.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc