CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

24.40
-0.15
(-0.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,044,54925,970,41221,304,4599,322,63414,250,47211,377,82710,646,8727,903,7962,102,7932,861,8211,962,4902,222,4181,962,7522,052,9831,105,797771,807563,323680,012629,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu48,32576,85251,55321,13240,64632,24892,90216,16377411,5793,8992,3781,9232,6781,5451,189517152166
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,996,22425,893,55921,252,9069,301,50314,209,82611,345,57910,553,9707,887,6332,102,0192,850,2421,958,5912,220,0401,960,8292,050,3061,104,252770,617562,805679,860629,791
4. Giá vốn hàng bán26,587,50622,926,85018,910,6158,136,87812,213,86810,396,9519,572,0686,954,6341,812,8062,407,1211,755,8691,939,0591,590,8141,446,937720,466567,746447,551483,058488,683
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,408,7182,966,7092,342,2911,164,6251,995,958948,628981,902932,998289,213443,121202,722280,981370,015603,369383,786202,871115,255196,802141,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,135,2981,398,580955,426673,278376,0451,224,963750,782559,555102,737138,822115,405154,653313,209128,91654,49231,83056,99520,4387,482
7. Chi phí tài chính1,877,9712,215,2201,185,033467,620837,930815,977794,488568,271134,417154,71491,10352,115171,775107,83625,295-21,47753,4881,6647,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,592,0421,821,4481,006,593380,817610,130672,468674,131524,159119,05683,76192,06295,72875,34648,66619,9667,7061,9541,5977,733
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-67,347-11,41520,0028,09838,558-1,2907,19456,51632,33245,03234,876
9. Chi phí bán hàng738,764693,264643,632330,969538,395414,038337,128207,55329,66282,84857,88648,58840,49625,35216,87614,67715,29510,06610,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp864,120677,339606,183318,759350,128477,173407,510298,65167,55687,59157,64264,47756,95838,38726,21418,77219,48912,88911,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)995,814768,051882,872728,654684,108465,112200,751474,596192,647301,822146,372270,456413,995560,710369,893222,72883,978192,621119,066
12. Thu nhập khác83,45860,543125,89031,43751,70739,922402,31448,6449,29217,64611,3469,03720,1437,4931,4384,8516074362,122
13. Chi phí khác123,54164,415104,202180,13644,15429,467184,17124,1856,24811,3355,9583,99911,8665,4569721,678233533227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-40,083-3,87221,688-148,6997,55210,455218,14324,4593,0446,3125,3885,0378,2772,0374663,173373-971,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)955,731764,179904,560579,955691,660475,567418,894499,054195,691308,134151,761275,493422,271562,746370,360225,90184,351192,525120,961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành105,550156,88495,356144,650132,732151,466148,28578,72918,86820,74526,11637,29851,38023,83125,12815,8842,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20,120-2,878-8,419-5,444-4,95015,374-19,042-2,6098562,3715,034-811757-6,733
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)85,430154,00686,937139,206127,782166,841129,24376,12119,72423,11631,15136,48652,13817,09825,12815,8842,827
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)870,301610,173817,623440,750563,878308,726289,651422,934175,967285,018120,610239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,41856,82163,616-15,71113,060-13,171-6,6324,404-54788057
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)827,883553,352785,857456,460550,819321,897296,284418,530176,513284,138120,553239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |