CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

25.20
0.20
(0.80%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,044,54925,970,41221,304,4599,322,63414,250,47211,377,82710,646,8727,903,7962,102,7932,861,8211,962,4902,222,4181,962,7522,052,9831,105,797771,807563,323680,012629,957
4. Giá vốn hàng bán26,587,50622,926,85018,910,6158,136,87812,213,86810,396,9519,572,0686,954,6341,812,8062,407,1211,755,8691,939,0591,590,8141,446,937720,466567,746447,551483,058488,683
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,408,7182,966,7092,342,2911,164,6251,995,958948,628981,902932,998289,213443,121202,722280,981370,015603,369383,786202,871115,255196,802141,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,135,2981,398,580955,426673,278376,0451,224,963750,782559,555102,737138,822115,405154,653313,209128,91654,49231,83056,99520,4387,482
7. Chi phí tài chính1,877,9712,215,2201,185,033467,620837,930815,977794,488568,271134,417154,71491,10352,115171,775107,83625,295-21,47753,4881,6647,781
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,592,0421,821,4481,006,593380,817610,130672,468674,131524,159119,05683,76192,06295,72875,34648,66619,9667,7061,9541,5977,733
9. Chi phí bán hàng738,764693,264643,632330,969538,395414,038337,128207,55329,66282,84857,88648,58840,49625,35216,87614,67715,29510,06610,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp864,120677,339606,183318,759350,128477,173407,510298,65167,55687,59157,64264,47756,95838,38726,21418,77219,48912,88911,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)995,814768,051882,872728,654684,108465,112200,751474,596192,647301,822146,372270,456413,995560,710369,893222,72883,978192,621119,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)955,731764,179904,560579,955691,660475,567418,894499,054195,691308,134151,761275,493422,271562,746370,360225,90184,351192,525120,961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)870,301610,173817,623440,750563,878308,726289,651422,934175,967285,018120,610239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)827,883553,352785,857456,460550,819321,897296,284418,530176,513284,138120,553239,007370,133545,648345,232210,01781,524192,525120,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,355,76924,204,38818,697,32215,019,92810,248,2379,647,2909,463,5289,519,0974,446,6733,681,1572,014,9691,796,9111,421,2891,010,219839,270576,133658,962758,882566,729365,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,701,2884,436,6472,509,1372,173,837980,270562,948745,20144,068462,261658,477151,696277,786110,67088,726126,50036,210161,28694,47263,33667,578
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,074,6702,836,3632,229,0741,902,8961,525,093842,823861,269338,522127,10763,009178,967118,542202,459126,377140,251104,224108,448376,204309,72594,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,226,85713,330,9169,106,2327,827,1495,276,7175,507,2444,747,1705,594,7232,741,4912,350,8481,039,7911,116,751729,503511,999274,224133,420149,657129,89840,72747,348
IV. Tổng hàng tồn kho3,231,0653,464,7504,699,9503,005,8212,121,4672,365,9412,700,2302,589,757924,804495,512576,399230,952339,388280,343291,791299,758233,307155,888152,092153,236
V. Tài sản ngắn hạn khác121,889135,712152,929110,224344,689368,335409,658549,129191,010113,31268,11652,88139,2702,7756,5042,5206,2642,4198493,138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,605,9259,932,82810,343,9048,480,0198,048,4117,585,9997,257,8768,333,9132,803,0292,589,3531,304,7931,453,1391,213,1041,305,2051,117,6121,269,8811,107,121956,767952,3971,014,840
I. Các khoản phải thu dài hạn1,575,879508,302618,323213,218109,946151,130492,523630,129247,93415,30958,14958,67054,686100,000100,000100,000
II. Tài sản cố định3,746,6773,996,4734,349,7584,397,3454,127,3624,220,3154,497,1304,729,9401,608,5221,577,649523,955578,946582,709616,067626,172697,536765,886824,934889,212957,428
III. Bất động sản đầu tư581,086572,368578,787585,428584,029375,414176,742138,507
IV. Tài sản dở dang dài hạn456,249497,245374,093321,077423,721384,731197,84543,836262,619108,53259,31962,87136,82954,14951,8412,5805,5628,5793,449
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,763,5083,014,6203,035,5621,606,2761,384,6801,036,980297,624723,646838,858643,527573,231748,566499,582545,438332,021404,035330,647117,97448,53147,221
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,287,8291,262,2331,282,8281,229,1581,294,9631,280,3041,435,5431,701,43446,94173,14440,9257,63813,2566,8715,27016,4698,0088,2976,0746,742
VII. Lợi thế thương mại194,69781,587104,552127,516123,710137,125160,470265,92616,93817,105
TỔNG CỘNG TÀI SẢN33,961,69434,137,21629,041,22623,499,94718,296,64817,233,28916,721,40417,853,0107,249,7026,270,5103,319,7623,250,0512,634,3942,315,4241,956,8821,846,0141,766,0831,715,6491,519,1251,380,551
A. Nợ phải trả23,395,92623,037,02418,864,04914,058,37610,376,3159,631,62010,636,71110,717,3624,305,9293,823,8201,517,1111,409,326938,635528,794167,279197,681321,168105,06999,867153,818
I. Nợ ngắn hạn18,261,16820,043,45116,227,00910,576,6587,968,2437,789,9288,060,4697,470,2432,992,0762,911,4081,461,0001,331,029889,469504,287140,984169,162289,55972,09265,541117,478
II. Nợ dài hạn5,134,7572,993,5732,637,0403,481,7182,408,0721,841,6932,576,2423,247,1191,313,853912,41356,11278,29749,16624,50726,29528,51931,60932,97834,32636,340
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,565,76811,100,19210,177,1789,441,5727,920,3337,601,6696,084,6937,135,6492,943,7742,446,6891,802,6501,840,7251,695,7581,786,6301,789,6031,648,3331,444,9151,610,5791,419,2581,226,733
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN33,961,69434,137,21629,041,22623,499,94718,296,64817,233,28916,721,4047,249,7026,270,5103,319,7623,250,0512,634,3942,315,4241,956,8821,846,0141,766,0831,715,6491,519,1251,380,551
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |