Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

16.75
-0.55
(-3.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần8,283,8113,261,8084,412,0395,170,0715,356,0544,421,5434,107,6195,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,7464,774,0493,965,5944,666,2852,225,8493,312,6122,530,3722,438,0381,684,058
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ754,928144,726223,367148,542134,24637,894129,295222,324246,893254,526222,843157,264177,334146,616135,130126,549187,672120,24794,421111,687
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối38,517-25,71621,02152,46045,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07128,27033,43135,46621,12753,51559,88456,48630,62944,934
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh2,141241,164794
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-109,98474,788-103,4285,04234,22411,54327,35898833,97792,525-48,04565,920174,856475,344242,29751,866897,919381,99824,5391,949
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác428,382388,962-171,331456,213282,98912,37075,62869,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084-76,87694,793171,46971,8044,9775,910
Chi phí hoạt động-2,276,373-1,160,910-1,197,373-1,114,655-1,192,502-1,546,063-1,086,678-1,209,770-1,262,779-1,179,434-945,575-995,024-1,349,761-911,760-1,251,856-890,605-1,212,003-1,157,726-847,568-1,070,706
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng7,127,6002,690,7933,185,5384,725,2134,615,7393,045,0794,001,4414,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,6454,630,5973,748,3443,736,1071,664,0503,417,5532,003,7511,745,869779,499
Tổng lợi nhuận trước thuế2,494,8742,173,4132,857,6994,017,021734,9742,425,2912,464,3033,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,5021,169,2231,868,8041,522,1561,664,050805,312947,129880,487779,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,981,5991,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,981,5991,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |