Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

11.90
0.25
(2.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,052,42915,132,46213,750,14313,961,44257,589,39140,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,79810,312,849
Giá vốn hàng bán7,882,3589,776,4089,328,6009,853,82338,304,03823,223,58620,035,98021,353,92119,852,26517,085,46413,423,55410,393,2058,295,6447,586,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,170,0715,356,0544,421,5434,107,61919,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,560,808451,9852,412,9212,388,6758,805,3859,002,1415,398,6952,919,4302,784,6041,963,7921,787,819792,123842,470904,582
Tổng lợi nhuận trước thuế4,017,021734,9742,425,2912,464,3039,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,348
Lợi nhuận sau thuế 3,209,284579,0652,058,6921,951,4857,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,209,284579,0652,058,6921,951,4857,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Tổng tài sản ngắn hạn16,464,56663,986,10731,886,39331,735,74263,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Tiền mặt10,393,80556,134,49531,884,05231,587,95456,134,49517,043,40716,230,35016,426,06711,918,0456,213,5615,189,2074,010,4516,280,3784,147,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,464,56663,986,10731,886,39331,735,74263,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn604,679,547566,438,644563,811,323553,534,108566,573,448533,589,394490,118,285396,118,694353,162,825317,003,564280,683,559229,851,812198,369,384164,837,625
Tài sản cố định5,244,1035,229,4165,197,6174,997,9495,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,2664,105,750
Đầu tư tài chính dài hạn63,230,49032,420,02835,734,11434,111,07732,478,10833,001,37525,236,22928,772,73821,737,45748,222,69221,423,42919,069,57217,620,06013,792,130
Tổng tài sản621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546
Tổng nợ567,963,139580,544,885546,174,112537,656,308580,402,405507,999,649471,072,663388,643,373346,746,875306,943,476271,318,861220,718,473193,449,099158,555,482
Vốn chủ sở hữu53,180,97449,879,86649,523,60447,613,54250,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,04110,480,064

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.15K2.02K2.52K1.88K1.48K2.01K1.39K1.38K0.96K0.84K0.89K0.96K1.90K1.56K1.41K1.59K3.90K2.54K0.14K
Giá cuối kỳ11.40K10.80K8.43K16.43K9.21K3.18K3.52K4.23K2.09K2.75K3.20K2.52K2.12K2.05K3.54K4.90K2.18K6.86KK
Giá / EPS (PE)5.29 (lần)5.34 (lần)3.35 (lần)8.75 (lần)6.20 (lần)1.58 (lần)2.53 (lần)3.08 (lần)2.17 (lần)3.28 (lần)3.59 (lần)2.63 (lần)1.11 (lần)1.31 (lần)2.51 (lần)3.08 (lần)0.56 (lần)2.70 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.69K13.84K13.99K13.32K13.69K15.38K13.57K13.13K13.95K11.87K11.82K11.68K10.72K12.10K11.95K12.09K45.33K43.57K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.78 (lần)0.60 (lần)1.23 (lần)0.67 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.41 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,619 (Mi)3,619 (Mi)3,067 (Mi)2,667 (Mi)1,756 (Mi)1,204 (Mi)1,204 (Mi)1,119 (Mi)948 (Mi)948 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)482 (Mi)350 (Mi)200 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.65%10.14%3.14%3.25%4.01%3.31%1.94%1.86%1.75%3.09%2.48%1.78%3.03%0.68%1.58%3.93%5.32%2.15%2.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.35%89.86%96.86%96.75%95.99%96.69%98.06%98.14%98.25%96.91%97.52%98.22%96.97%99.32%98.42%96.07%94.68%97.85%97.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.44%92.05%92.21%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.35%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,067.98%1,158.53%1,184.02%1,325.78%1,616.91%1,873.55%1,879.34%1,846.81%1,668.41%1,718.78%1,512.92%1,286.93%1,125.93%1,117.48%1,119.94%1,036.48%534.47%467.73%158.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.56%7.95%7.79%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.65%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.66%
6/ Thanh toán hiện hành3.23%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
7/ Thanh toán nhanh3.23%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.04%10.95%3.92%4.04%5.05%4.10%2.42%2.27%2.11%3.63%2.87%2.45%3.78%0.91%1.82%4.30%2.41%2.59%4.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9%9.13%7.40%7.03%7.58%7.58%7%6.37%6.23%5.86%6.10%6.39%8.54%10.96%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn339.50%90.09%235.49%215.98%188.92%228.94%360.97%342.07%355.69%189.30%245.67%359.63%281.43%1,613.75%463.78%154%169.18%149.04%133.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.11%114.95%95.03%100.21%130.17%149.58%138.63%124.02%110.12%106.55%98.40%88.60%104.69%133.45%89.33%68.77%57.06%18.16%10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.95%12.72%18.96%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%16.95%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.26%1.16%1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%1.45%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.66%14.62%18.01%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.55%8.21%17.75%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%19%33%25%12%12%10%11%9%10%10%12%21%13%20%31%17%41%29%
Tăng trưởng doanh thu19.17%41.24%14.51%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.58%-5.23%54.36%92.07%7.82%44.58%8.65%68.57%14.83%0.56%-6.95%-49.64%124.06%52.33%55.25%63.48%53.50%1,698.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.31%14.25%7.84%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.51%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1,156.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.08%16.77%20.75%47.83%29.87%13.32%11.17%11.05%17.54%7.39%1.20%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.94%14.45%8.74%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc