Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

11.05
-0.05
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ15,158,47611,249,46910,615,8409,881,7079,407,298
Giá vốn hàng bán-9,314,565-6,957,398-5,795,049-5,688,307-5,184,552
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,645
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế3,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,502
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN400,557,491400,511,618378,622,858369,603,494366,942,545
Đầu tư tài chính ngắn hạn147,788390,974271,3192,0512,051
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN184,554,154169,682,242172,728,271158,956,531155,238,153
Tài sản cố định5,001,1634,991,6984,960,2224,942,8954,943,063
Đầu tư tài chính dài hạn33,698,53438,852,35832,941,55138,310,85237,196,302
TỔNG CỘNG TÀI SẢN585,111,645570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698
NỢ PHẢI TRẢ537,363,599524,380,204508,595,013486,265,786482,256,843
VỐN CHỦ SỞ HỮU47,748,04645,813,65642,756,11642,294,23939,923,855
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN585,111,645570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.24%68.67%70.67%73.26%71.79%66.21%68.38%94.44%92.64%95.89%94.60%99.05%93.70%93.03%92.60%87.61%120.89%137.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.76%31.33%29.33%26.74%28.21%33.79%31.62%5.56%7.36%4.11%5.40%0.95%6.30%6.97%7.40%12.39%-20.89%-37.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.97%92.25%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.34%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1144.59%1189.53%1325.78%1616.91%1873.55%1879.34%1846.81%1668.10%1718.34%1512.90%1286.90%1125.90%1117.48%1119.94%1036.48%534.47%467.73%158.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.03%7.75%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.66%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.68%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%84.28%75.41%77.70%108.69%104.37%106.39%119.14%115.71%125.26%118.12%103.20%107.06%150.29%226.99%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%84.28%75.41%77.70%108.69%104.37%106.39%119.14%115.71%125.26%118.12%103.20%107.06%150.29%226.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%14.83%16.40%19.36%26.53%29.93%35.49%28.95%25.79%25.03%54.11%82.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%2.14%1.72%1.68%1.78%1.81%1.61%1.46%1.61%2.67%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%2.99%2.60%2.45%1.89%1.95%1.68%1.55%1.62%2.85%7.87%6.53%10.26%2.65%2.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%42.31%34.02%32.65%31.56%32.83%26.01%20.32%19.73%32.54%89.33%68.77%57.06%18.16%10.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.07%18.72%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%0.26%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.40%1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%0.02%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.47%18.02%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.54%8.21%0.27%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-29.00%-33.00%-25.00%-12.00%-12.00%-10.00%-11.00%9.00%10.00%10.00%12.00%0.00%13.00%20.00%31.00%17.00%41.00%29.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu13.97%15.58%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.89%53.89%92.07%7.82%44.58%8.65%68.53%14.86%0.57%-6.96%3163.72%-96.54%52.33%55.25%63.48%53.50%1698.82%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.10%7.97%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.52%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1156.77%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.15%20.33%47.83%29.87%13.32%11.17%11.03%17.53%7.42%1.20%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.42%8.83%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.49%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |