Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

10.75
-0.05
(-0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,958,20613,052,42915,132,46213,750,14313,961,44257,589,39140,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,79810,312,849
Giá vốn hàng bán6,859,6147,882,3589,776,4089,328,6009,853,82338,304,03823,223,58620,035,98021,353,92119,852,26517,085,46413,423,55410,393,2058,295,6447,586,884
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,098,5925,170,0715,356,0544,421,5434,107,61919,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,676,9113,560,808451,9852,412,9212,388,6758,805,3859,002,1415,398,6952,919,4302,784,6041,963,7921,787,819792,123842,470904,582
Tổng lợi nhuận trước thuế2,842,6504,017,021734,9742,425,2912,464,3039,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,348
Lợi nhuận sau thuế 2,275,2863,209,284579,0652,058,6921,951,4857,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,275,2863,209,284579,0652,058,6921,951,4857,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747
Tổng tài sản ngắn hạn29,790,87016,464,56663,986,10731,886,39331,735,74263,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Tiền mặt24,871,88910,393,80556,134,49531,884,05231,587,95456,134,49517,043,40716,230,35016,426,06711,918,0456,213,5615,189,2074,010,4516,280,3784,147,482
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,790,87016,464,56663,986,10731,886,39331,735,74263,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,7564,197,921
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn629,976,137604,679,547566,438,644563,811,323553,534,108566,573,448533,589,394490,118,285396,118,694353,162,825317,003,564280,683,559229,851,812198,369,384164,837,625
Tài sản cố định5,254,3315,244,1035,229,4165,197,6174,997,9495,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,2664,105,750
Đầu tư tài chính dài hạn48,445,03763,230,49032,420,02835,734,11434,111,07732,478,10833,001,37525,236,22928,772,73821,737,45748,222,69221,423,42919,069,57217,620,06013,792,130
Tổng tài sản659,767,007621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546
Tổng nợ603,956,252567,963,139580,544,885546,174,112537,656,308580,402,405507,999,649471,072,663388,643,373346,746,875306,943,476271,318,861220,718,473193,449,099158,555,482
Vốn chủ sở hữu55,810,75553,180,97449,879,86649,523,60447,613,54250,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,04110,480,064

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.24K2.02K2.52K1.88K1.48K2.01K1.39K1.38K0.96K0.84K0.89K0.96K1.90K1.56K1.41K1.59K3.90K2.54K0.14K
Giá cuối kỳ10.92K10.34K8.08K15.74K8.82K3.04K3.37K4.05K2K2.63K3.07K2.42K2.03K1.96K3.39K4.70K14.40K14.40K14.40K
Giá / EPS (PE)4.87 (lần)5.11 (lần)3.21 (lần)8.38 (lần)5.94 (lần)1.51 (lần)2.43 (lần)2.94 (lần)2.08 (lần)3.14 (lần)3.44 (lần)2.53 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)2.40 (lần)2.95 (lần)3.70 (lần)5.67 (lần)102.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)1.18 (lần)0.49 (lần)0.13 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.32 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)1.82 (lần)14.08 (lần)
Giá sổ sách15.42K13.84K13.99K13.32K13.69K15.38K13.57K13.13K13.95K11.87K11.82K11.68K10.72K12.10K11.95K12.09K45.33K43.57K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.75 (lần)0.58 (lần)1.18 (lần)0.64 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,619 (Mi)3,619 (Mi)3,067 (Mi)2,667 (Mi)1,756 (Mi)1,204 (Mi)1,204 (Mi)1,119 (Mi)948 (Mi)948 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)482 (Mi)350 (Mi)200 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.52%10.14%3.14%3.25%4.01%3.31%1.94%1.86%1.75%3.09%2.48%1.78%3.03%0.68%1.58%3.93%5.32%2.15%2.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.48%89.86%96.86%96.75%95.99%96.69%98.06%98.14%98.25%96.91%97.52%98.22%96.97%99.32%98.42%96.07%94.68%97.85%97.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.54%92.05%92.21%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.35%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,082.15%1,158.53%1,184.02%1,325.78%1,616.91%1,873.55%1,879.34%1,846.81%1,668.41%1,718.78%1,512.92%1,286.93%1,125.93%1,117.48%1,119.94%1,036.48%534.47%467.73%158.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.46%7.95%7.79%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.65%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.66%
6/ Thanh toán hiện hành5.51%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
7/ Thanh toán nhanh5.51%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.60%10.95%3.92%4.04%5.05%4.10%2.42%2.27%2.11%3.63%2.87%2.45%3.78%0.91%1.82%4.30%2.41%2.59%4.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.02%9.13%7.40%7.03%7.58%7.58%7%6.37%6.23%5.86%6.10%6.39%8.54%10.96%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.55%90.09%235.49%215.98%188.92%228.94%360.97%342.07%355.69%189.30%245.67%359.63%281.43%1,613.75%463.78%154%169.18%149.04%133.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu94.77%114.95%95.03%100.21%130.17%149.58%138.63%124.02%110.12%106.55%98.40%88.60%104.69%133.45%89.33%68.77%57.06%18.16%10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.36%12.72%18.96%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%16.95%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%1.16%1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%1.45%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.55%14.62%18.01%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.55%8.21%17.75%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%19%33%25%12%12%10%11%9%10%10%12%21%13%20%31%17%41%29%
Tăng trưởng doanh thu3.74%41.24%14.51%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.79%-5.23%54.36%92.07%7.82%44.58%8.65%68.57%14.83%0.56%-6.95%-49.64%124.06%52.33%55.25%63.48%53.50%1,698.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.33%14.25%7.84%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.51%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1,156.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.22%16.77%20.75%47.83%29.87%13.32%11.17%11.05%17.54%7.39%1.20%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.73%14.45%8.74%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |