Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

12.90
-0.40
(-3.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,893,68710,375,40511,179,48313,052,42915,132,46250,487,34657,589,39140,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,798
Giá vốn hàng bán7,609,8767,113,5976,767,4447,882,3589,776,40829,255,22738,304,03823,223,58620,035,98021,353,92119,852,26517,085,46413,423,55410,393,2058,295,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,283,8113,261,8084,412,0395,170,0715,356,05421,232,11919,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,066,4921,784,4513,029,0303,560,808451,98510,413,5748,805,3859,002,1415,398,6952,919,4302,784,6041,963,7921,787,819792,123842,470
Tổng lợi nhuận trước thuế2,494,8742,173,4132,857,6994,017,021734,97411,569,2429,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,054
Lợi nhuận sau thuế 1,981,5991,739,9312,285,2323,209,284579,0659,321,9497,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,981,5991,739,9312,285,2323,209,284579,0659,321,9497,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156
Tổng tài sản ngắn hạn46,355,46129,790,87016,464,56663,986,10763,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,756
Tiền mặt39,700,41224,871,88910,393,80556,134,49556,134,49517,043,40716,230,35016,426,06711,918,0456,213,5615,189,2074,010,4516,280,378
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,355,46129,790,87016,464,56663,986,10763,927,23717,314,72616,486,04316,560,89912,091,4936,272,4445,326,5224,095,9286,334,756
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn642,031,568630,070,859604,679,547566,438,644566,573,448533,589,394490,118,285396,118,694353,162,825317,003,564280,683,559229,851,812198,369,384
Tài sản cố định5,254,7015,252,4115,244,1035,229,4165,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,266
Đầu tư tài chính dài hạn29,435,09648,434,56563,230,49032,420,02832,478,10833,001,37525,236,22928,772,73821,737,45748,222,69221,423,42919,069,57217,620,060
Tổng tài sản688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140
Tổng nợ632,635,960603,764,664567,963,139580,544,885580,402,405507,999,649471,072,663388,643,373346,746,875306,943,476271,318,861220,718,473193,449,099
Vốn chủ sở hữu55,751,06956,097,06553,180,97449,879,86650,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,041

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2.02K2.52K1.88K1.48K2.01K1.39K1.38K0.96K0.84K0.89K0.96K1.90K1.56K1.41K1.59K3.90K2.54K0.14K
Giá cuối kỳ9.91K9.32K7.28K14.18K7.95K2.74K3.04K3.65K1.81K2.37K2.76K2.18K1.83K1.77K3.06K4.23K14.40K14.40K14.40K
Giá / EPS (PE)4.65 (lần)4.61 (lần)2.89 (lần)7.55 (lần)5.35 (lần)1.36 (lần)2.19 (lần)2.65 (lần)1.88 (lần)2.83 (lần)3.10 (lần)2.28 (lần)0.96 (lần)1.13 (lần)2.17 (lần)2.66 (lần)3.70 (lần)5.67 (lần)102.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.73 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)1.06 (lần)0.45 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.51 (lần)0.56 (lần)1.82 (lần)14.08 (lần)
Giá sổ sách15.22K13.84K13.99K13.32K13.69K15.38K13.57K13.13K13.95K11.87K11.82K11.68K10.72K12.10K11.95K12.09K45.33K43.57K10.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)1.06 (lần)0.58 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,663 (Mi)3,619 (Mi)3,067 (Mi)2,667 (Mi)1,756 (Mi)1,204 (Mi)1,204 (Mi)1,119 (Mi)948 (Mi)948 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)887 (Mi)482 (Mi)350 (Mi)200 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.73%10.14%3.14%3.25%4.01%3.31%1.94%1.86%1.75%3.09%2.48%1.78%3.03%0.68%1.58%3.93%5.32%2.15%2.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.27%89.86%96.86%96.75%95.99%96.69%98.06%98.14%98.25%96.91%97.52%98.22%96.97%99.32%98.42%96.07%94.68%97.85%97.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.90%92.05%92.21%92.99%94.18%94.93%94.95%94.86%94.35%94.50%93.80%92.79%91.84%91.79%91.80%91.20%84.24%82.39%61.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,134.75%1,158.53%1,184.02%1,325.78%1,616.91%1,873.55%1,879.34%1,846.81%1,668.41%1,718.78%1,512.92%1,286.93%1,125.93%1,117.48%1,119.94%1,036.48%534.47%467.73%158.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.10%7.95%7.79%7.01%5.82%5.07%5.05%5.14%5.65%5.50%6.20%7.21%8.16%8.21%8.20%8.80%15.76%17.61%38.66%
6/ Thanh toán hiện hành8.14%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
7/ Thanh toán nhanh8.14%12.47%3.98%4.10%5.09%4.16%2.44%2.33%2.16%3.66%2.90%2.48%3.80%0.95%2.07%4.38%6.51%2.68%4.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.97%10.95%3.92%4.04%5.05%4.10%2.42%2.27%2.11%3.63%2.87%2.45%3.78%0.91%1.82%4.30%2.41%2.59%4.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.23%9.13%7.40%7.03%7.58%7.58%7%6.37%6.23%5.86%6.10%6.39%8.54%10.96%7.32%6.05%8.99%3.20%3.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.30%90.09%235.49%215.98%188.92%228.94%360.97%342.07%355.69%189.30%245.67%359.63%281.43%1,613.75%463.78%154%169.18%149.04%133.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.22%114.95%95.03%100.21%130.17%149.58%138.63%124.02%110.12%106.55%98.40%88.60%104.69%133.45%89.33%68.77%57.06%18.16%10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.71%12.72%18.96%14.06%8.33%8.73%7.39%8.45%6.27%6.63%7.67%9.26%16.95%9.68%13.23%19.16%15.06%32.08%13.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.14%1.16%1.40%0.99%0.63%0.66%0.52%0.54%0.39%0.39%0.47%0.59%1.45%1.06%0.97%1.16%1.35%1.03%0.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.01%14.62%18.01%14.09%10.85%13.06%10.24%10.48%6.90%7.06%7.55%8.21%17.75%12.91%11.82%13.17%8.59%5.82%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%19%33%25%12%12%10%11%9%10%10%12%21%13%20%31%17%41%29%
Tăng trưởng doanh thu-8.09%41.24%14.51%13.81%13.02%22.27%24.27%25.06%21.49%16.28%12.41%-7.81%27.89%108.23%124.82%28.52%226.96%673.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.02%-5.23%54.36%92.07%7.82%44.58%8.65%68.57%14.83%0.56%-6.95%-49.64%124.06%52.33%55.25%63.48%53.50%1,698.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.83%14.25%7.84%21.21%12.08%12.97%13.13%22.93%14.10%22.01%18.97%24.51%64.26%39.08%87.01%106.79%18.90%1,156.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.57%16.77%20.75%47.83%29.87%13.32%11.17%11.05%17.54%7.39%1.20%8.94%63.03%39.39%73.07%6.63%4.05%326.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.56%14.45%8.74%22.76%12.98%12.99%13.03%22.25%14.29%21.10%17.69%23.24%64.16%39.11%85.78%91.01%16.28%835.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |