Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

12
0.15
(1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Thu nhập lãi thuần19,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,9652,104,0581,875,5281,897,5341,216,165643,441160,80089,46227,002
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự57,589,39140,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,79810,312,8499,174,7189,951,4897,781,0583,736,8481,662,1881,293,370395,57451,151
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-38,304,038-23,223,586-20,035,980-21,353,921-19,852,265-17,085,464-13,423,554-10,393,205-8,295,644-7,586,884-7,070,660-8,075,961-5,883,524-2,520,683-1,018,747-1,132,570-306,113-24,149
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ544,927890,554585,623522,749694,106713,9421,456,865338,06597,438353,599133,131152,097218,448106,46460,0827,412967-107
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ912,6541,241,869908,741749,200883,881822,9891,526,170409,808189,988440,321219,433193,828256,348126,64578,03114,3982,97535
Chi phí hoạt động dịch vụ-367,727-351,315-323,118-226,451-189,775-109,047-69,305-71,743-92,550-86,722-86,302-41,731-37,900-20,181-17,949-6,986-2,008-142
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối282,207116,250143,539124,713156,27261,74754,247102,04026,56565,55963,40047,96354,76253,13852,48726,0232,4675
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh11,12216,456-10,1044,1603,555696140,376-17,7829,52731,939-14,16813,719
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư27,98192,641988,4101,293,111464,149277,881-12,37210,539-69,645-6,931-16,19923,548-9,28956,69243,361
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác433,636687,227861,347348,570241,736130,061137,492364,316174,584107,76676,626689,03475,43237,08411,746294,755137,7223,270
Thu nhập từ hoạt động khác501,021807,7671,133,849452,687378,101251,134359,978736,223304,992296,940105,296721,15477,03952,02914,180297,055137,8623,270
Chi phí hoạt động khác-67,385-120,540-272,502-104,117-136,365-121,073-222,486-371,907-130,408-189,174-28,670-32,120-1,607-14,945-2,434-2,300-140
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần743,1714,2263,750-14,9312,3342,2022,816-14,1938,5647,8206,32510,9109,2297,09016,9362,96518,000
Chi phí hoạt động-5,051,539-4,391,593-4,405,941-4,299,189-3,951,732-3,222,791-2,896,897-2,507,759-2,078,640-1,624,353-1,860,870-1,678,993-1,125,836-679,584-340,133-190,536-73,585-16,120
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng16,276,85814,949,38913,747,0777,908,2225,437,3043,518,9443,555,2672,458,3521,859,1801,632,980507,1671,260,4631,102,498806,576519,859287,251188,75314,050
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-7,037,837-5,260,021-7,487,035-4,640,222-2,410,964-1,425,091-1,629,956-1,301,913-842,126-620,632492,881564,740-101,536-149,843-104,669-17,890-12,518-4,254
Tổng lợi nhuận trước thuế9,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,3481,000,0481,825,2031,000,962656,733415,190269,361176,2359,797
Chi phí thuế TNDN-1,914,263-1,960,450-1,252,881-660,988-608,450-421,534-386,183-243,378-221,898-221,601-150,278-137,934-247,933-162,404-96,785-74,591-49,346-2,743
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,908,466-1,961,243-1,256,692-662,750-571,851-421,534-386,183-243,378-221,437-221,464-150,599-137,289-247,933-162,404-96,785-74,591-49,346-2,743
Chi phí thuế TNDN giữ lại-5,7977933,8111,762-36,599-461-137321-645
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp7,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747849,7701,687,269753,029494,329318,405194,770126,8897,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-1872615928428
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi7,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,248795,130790,611849,7421,686,841753,029494,329318,405194,770126,8897,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,370,8491,897,5451,878,2931,619,9271,754,8011,884,8221,446,5481,291,6941,917,860801,433541,115484,887425,219201,671139,08167,47951,37619,356
II. Tiền gửi tại NHNN54,763,64615,145,86214,352,05714,806,14010,163,2444,328,7393,742,6592,718,7574,362,5183,346,0491,981,0523,031,86935,112505,232920,132216,117204,85218,870
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác63,548,92863,008,86264,131,78231,250,51433,708,49029,300,32733,513,51630,136,42229,793,70929,491,36330,262,60529,862,24818,845,17511,636,7416,357,3242,945,9755,383,351664,096
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác54,825,90552,456,68555,578,81731,153,93933,617,23829,300,32727,859,51023,230,55925,935,84624,496,54817,626,57720,996,60818,845,1756,357,3242,945,9755,383,351664,096
2. Cho vay các TCTD khác8,841,43310,651,9718,592,75996,57591,2525,654,0066,911,0003,863,0004,999,95212,636,0288,890,04411,636,741
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-118,410-99,794-39,794-5,137-5,137-5,137-24,404
V. Chứng khoán kinh doanh7,792,7421,5473,2459605026551,05040,89954,37831,82829,01513,38717,80498,82916,500480,5319,186
1. Chứng khoán kinh doanh7,853,1523,8813,8813,8893,8893,8893,88965,38270,92750,87751,88740,56436,16599,51216,500494,6999,186
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-60,410-2,334-636-2,929-3,387-3,234-2,839-24,483-16,549-19,049-22,872-27,177-18,361-683-14,168
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác269,772252,448133,872172,94658,228136,26544,57818,6115,8474,0363,663369
VII. Cho vay khách hàng429,362,729378,575,443357,778,608302,199,056262,031,207213,986,652195,441,551160,578,800130,005,807103,048,46675,322,05055,689,29328,806,88424,103,03212,701,6646,227,1584,175,420491,516
1. Cho vay khách hàng438,464,147385,633,215362,416,124305,637,310265,161,676216,988,881198,290,566162,376,185131,427,193104,095,71476,509,67156,939,72429,161,85124,375,58812,828,7486,252,6994,183,503492,984
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-9,101,418-7,057,772-4,637,516-3,438,254-3,130,469-3,002,229-2,849,015-1,797,385-1,421,386-1,047,248-1,187,621-1,250,431-354,967-272,556-127,084-25,541-8,083-1,467
VIII. Chứng khoán đầu tư32,063,66032,954,67625,104,57728,639,59821,604,31748,026,92521,207,96418,846,62317,316,65113,471,09818,655,00812,699,27615,097,3948,767,9424,865,6431,955,500382,5213,066
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán14,373,75912,988,6169,981,61416,386,0076,558,24425,193,00612,268,34810,788,4977,479,8835,794,8068,101,6228,418,59612,501,2407,481,3613,335,951955,000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn17,833,63620,063,66215,168,82913,132,59215,780,79324,761,13910,682,8629,439,85310,399,4938,043,32710,562,2294,290,5442,610,8401,300,0001,540,5001,000,500382,521
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-143,735-97,602-45,866-879,001-734,720-1,927,220-1,743,246-1,381,727-562,725-367,035-8,843-9,864-14,686-13,419-10,808
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn414,44846,699131,652133,140133,140195,767215,465222,949303,409321,032361,504391,703333,313333,389269,799748,159382,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh301,100
3. Đầu tư vào công ty liên kết343,172
4. Đầu tư dài hạn khác158,272158,272164,391165,891165,891201,750227,250229,394313,397341,590400,428435,326334,289333,389269,799748,15981,500
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-86,996-111,573-32,739-32,751-32,751-5,983-11,785-6,445-9,988-20,558-38,924-43,623-976
X. Tài sản cố định5,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,2664,105,7504,151,5344,127,1272,254,9831,526,154853,627823,991343,94987,864
1. Tài sản cố định hữu hình734,978502,854536,194532,986498,334485,674425,424424,046361,018383,906405,949398,883167,782126,554126,04097,16750,05086,111
- Nguyên giá1,528,5031,287,1491,318,2791,288,9341,222,5341,140,6351,011,431962,704813,363778,362723,576700,243252,784176,765159,197112,81556,51887,987
- Giá trị hao mòn lũy kế-793,525-784,295-782,085-755,948-724,200-654,961-586,007-538,658-452,345-394,456-317,627-301,360-85,002-50,211-33,157-15,648-6,468-1,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình4,494,4384,451,5424,442,7844,333,0774,319,1724,306,7603,526,8933,538,0063,695,2483,721,8443,745,5853,728,2442,087,2011,399,600727,587726,824293,8981,753
- Nguyên giá4,825,9294,772,9754,747,1994,623,3504,590,2354,544,6603,738,4893,726,9163,848,5113,844,1093,865,6963,817,0792,106,1461,406,366729,942728,522294,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-331,491-321,433-304,415-290,273-271,063-237,900-211,596-188,910-153,263-122,265-120,111-88,835-18,945-6,766-2,355-1,697-350
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư16,81516,95517,09517,24885,456
- Nguyên giá17,40117,40117,40117,40185,456
- Giá trị hao mòn lũy kế-586-446-306-153
XII. Tài sản có khác35,954,26754,049,31837,992,68829,030,32330,868,16520,701,45926,352,74616,088,15116,876,58714,382,82112,304,67210,146,5215,169,6223,859,8711,341,764916,0311,434,18737,714
1. Các khoản phải thu18,860,66237,702,38131,332,96720,234,48815,804,3867,980,89613,411,4551,705,4681,950,6681,574,1212,110,6231,494,1652,599,6712,030,462419,678150,6381,009,14822,587
2. Các khoản lãi phí phải thu13,949,18215,295,7426,132,2697,560,6258,065,1779,117,7467,955,9037,875,5548,872,1266,921,6975,659,8184,460,5811,645,443957,083307,391124,200155,8789,120
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại110
4. Tài sản có khác3,230,8251,178,109783,0351,582,3997,510,7794,256,0335,395,7626,719,5756,124,3855,939,0004,789,2124,256,393924,615872,326615,415641,193269,1626,006
- Trong đó: Lợi thế thương mại84,533
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-86,402-126,914-255,583-347,189-512,177-653,216-410,374-212,446-70,592-51,997-254,981-64,728-107-720
TỔNG CỘNG TÀI SẢN630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546143,625,803116,537,61470,989,54251,032,86127,469,19714,381,31012,367,4411,322,481
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,333,6589,715,1931,510,983609,712725,07112,211,2372,758,3432,572,4204,224,915761,1582,119,1452,184,954903,716
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác70,766,29478,283,93679,732,55038,962,39048,623,74944,933,78953,000,41933,309,43228,145,78328,142,89120,685,38121,777,25115,909,08313,271,5399,943,4042,235,0847,091,785402,000
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác65,286,09072,871,03974,428,58221,837,94431,625,63231,352,18333,297,85823,299,25724,319,74821,506,42012,155,60315,505,60315,909,08313,271,5399,943,4042,235,0847,091,785402,000
2. Vay các TCTD khác5,480,2045,412,8975,303,96817,124,44616,998,11713,581,60619,702,56110,010,1753,826,0356,636,4718,529,7786,271,648
III. Tiền gửi khách hàng447,503,426361,675,593327,196,828303,581,729259,236,746225,224,141194,889,770166,576,217148,828,876123,227,61990,761,01777,598,52034,785,61425,633,64414,672,1479,508,1422,804,869368,001
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác97,152100,0116,2722,900
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,611,2351,615,6054,952,1703,512,9672,509,6871,473,7111,064,161808,887414,632214,487476,390385,245226,386380,39831,88425,47351,89931,674
VI. Phát hành giấy tờ có giá42,821,72736,440,20846,292,11431,034,07926,732,76416,721,73614,967,26913,767,6758,259,4483,911,00016,909,5754,370,38911,205,2405,745,356
VII. Các khoản nợ khác16,268,91320,269,11411,388,01810,942,4968,918,8586,378,8624,638,8993,681,5363,472,7132,295,4192,309,5492,897,397847,397912,094404,717345,955240,4789,512
1. Các khoản lãi phí phải trả14,025,6319,069,3207,687,4558,633,0978,428,0635,294,9094,103,2013,204,8773,053,5541,730,1581,351,0841,944,532523,415685,020171,248132,952131,1342,436
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả36,03030,23331,02634,83736,5994613246456,486
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,207,25211,169,5613,669,5372,274,562454,1961,083,953535,698476,659419,159564,800900,263911,407297,667219,144229,910212,571109,344590
4. Dự phòng rủi ro khác57,87840,81326,3157,9303,559433
VIII. Vốn chủ sở hữu50,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,04110,480,06410,355,6979,506,0505,830,8684,183,2142,417,0452,266,6552,178,409511,294
1. Vốn của Tổ chức tín dụng37,638,32432,118,17528,118,04117,606,54712,132,61712,132,61711,293,34711,293,3479,582,4018,962,2518,962,2518,962,2514,908,5353,590,2592,043,0432,045,6492,000,000500,000
- Vốn điều lệ36,193,98130,673,83226,673,69817,510,09112,036,16112,036,16111,196,89111,196,8919,485,9458,865,7958,865,7958,865,7954,815,7953,497,5192,000,0002,000,0002,000,000500,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,449,6031,449,6031,449,603101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,71698,00098,00048,00048,000
- Cổ phiếu quỹ-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-4,957-2,351
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD5,138,0984,061,8342,923,2722,204,2101,816,9531,467,0011,220,3581,038,259863,808734,463642,480517,732278,109169,291102,88053,49450,5361,497
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-689,038-606,344-293,665-97,830-49,820-5,89199
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế8,010,8967,330,8064,784,0174,323,2934,607,6932,738,8052,177,515897,661808,832783,350750,96626,058644,215423,664271,122167,512127,8739,797
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,3062,7212,9082,7772,762
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546143,625,803116,537,61470,989,54251,032,86127,469,19714,381,31012,367,4411,322,481
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc