CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

4.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,80770,01273,52722,84929,12827,03824,39230,49479,15954,76073,05645,56782,68852,18567,95632,02854,08643,93034,95334,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1065110083339111568403137041,6092518740492571
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,79770,00673,47622,74929,12827,03024,35930,45579,14854,74572,98845,52782,37551,48166,34732,00353,89943,52634,02834,176
4. Giá vốn hàng bán63,84259,84865,27220,70023,94922,11619,84926,63464,58845,81361,89539,01767,83544,26857,06527,90142,90732,62627,08828,084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,95510,1578,2042,0505,1794,9144,5103,82014,5608,93211,0936,51014,5407,2139,2824,10210,99210,8996,9406,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính1282953417313524668489742063330020746013927124210437
7. Chi phí tài chính818789702413036335544996232521856150
-Trong đó: Chi phí lãi vay77111828295633445449266252106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,8267,0065,6671,2873,9752,4582,9192,6638,9886,2598,4086,17610,4826,2696,5493,2586,6587,6154,7934,649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9382,7963,6421,5922,3543,1182,3142,7051,6133,0762,8812,4421,4443,0232,9852,4693,3082,5892,6002,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,762358-1,097-884-1,048-767-780-2,1133,895-828-612-2,3262,729-1,872202-1,4851,297937-399-1,414
12. Thu nhập khác2,37111215218462510283331436861652
13. Chi phí khác123714114123101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,248-7-13-9-31520846231018033536851552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)486351-1,110-894-1,050-752-759-2,1053,941-805-602-2,3252,809-1,839207-1,1171,302953-394-1,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành106194291886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại77-14
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10620136486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)476351-1,116-894-1,050-752-759-2,1053,740-805-602-2,3252,773-1,839203-1,1171,216953-394-1,412
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)476351-1,116-894-1,050-752-759-2,1053,740-805-602-2,3252,773-1,839203-1,1171,216953-394-1,412

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |