CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,231107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560201,891300,982424,319520,500301,050167,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,231107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560201,891300,982424,319520,500301,050167,342
4. Giá vốn hàng bán107,32796,44356,282119,040147,856342,64166,983201,531142,320149,513223,076182,144272,270397,910483,685278,031149,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,90411,1674,9386,46014,89635,47314,9158,48017,82417,30319,48419,74728,71326,40936,81523,01917,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6841,8032,48945846391823606218024371303509767222
7. Chi phí tài chính3,9443,1702,8673,4834,1667,3254,9615,4595,8416,8498,22010,95516,35710,60911,5196,5198,840
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9443,1702,8673,4834,1667,3254,9615,4595,8416,8498,22010,95516,35710,60811,5196,5198,840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8541874,069
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,8719,4783,684-1,8868,07111,68912,915-26,74438,9078,9689,4158,5699,56411,11110,3927,9845,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,2273218764,4672,51812,430-2,94329,788-26,8641,5492,0294672,8634,99115,4129,2833,980
12. Thu nhập khác1,1769330019013770322314225628871,60324299413
13. Chi phí khác125132477541,01810,1906785551,1081723264602231,141177357204
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0518153-753-928-10,05225-332-966-147-320-172-217461-152-59209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1764029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,7092942,6465,45315,2609,2244,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3434401,716455283031,2621727281,3913,8691,158586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3434401,716455283031,2621727281,3913,8691,158586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,0984471231,9184,06111,3918,0663,602
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,176599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,0984471231,9184,06111,3918,0663,602

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |