CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,74862,89315,97726,6292,11052,8284133,3794,60161,2952,58755,89612,599121,2247,43725,6867,12580,68634,778252,540
4. Giá vốn hàng bán19,54159,42815,26821,64010748,4281,3142,1704,37158,3472,40852,97811,617110,5586,36721,6218,73276,82031,227226,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2083,4667094,9882,0044,400-9011,2092302,9491792,91898310,6661,0704,065-1,6083,8653,55125,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính4534524474524513605951,5312455123535318117
7. Chi phí tài chính9101,0446398076816606718037338467781,3664936678131,2571,4292,0781,9931,660
-Trong đó: Chi phí lãi vay9101,0446398076816606718037338467781,3664936678131,2571,4292,0781,9931,660
9. Chi phí bán hàng15216553741848602392,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7322,1941,0944,6671,5241,4732,0361,669-1,494-7,3521,0812,3891,4252,2661,6232,3191,1751,6552,0075,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-982680-577-332512,627-3,0122689939,758-1,845-1,373-9347,767-1,363491-4,393-709-68815,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,018669-578592512,874-3,0151019699,642-1,847-1,806-1,1367,841-1,381490-5,375-573-6885,245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,018599-578-2142512,795-3,0151019699,325-1,847-1,966-1,1366,638-1,381490-5,375-738-6883,691
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,018599-578-2142512,795-3,0151019699,325-1,847-1,966-1,1366,638-1,381490-5,375-738-6883,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc