CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

16.90
-1.25
(-6.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3,19671,880162,934141,58933,24658,08651,62722,17921,30821,066-19,70485,37157,94357,836146,48761,915104,07911,18612,9442,935
a. Lãi bán các tài sản tài chính39,81733,80364,553103,15321,17326,1906,7473,1751,06210,53538,91558,04579,01580,46759,508110,15443,99913,7457,2073,263
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-46,32118,74185,11226,572-11,25516,56522,3533,709-2,6624,120-63,32225,145-29,624-25,25484,513-48,49658,814-4,4384,362-330
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL9,70119,33513,26811,86423,32815,33022,52715,29522,9086,4124,7032,1818,5522,6222,4662571,2661,8791,3762
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,2092,016548
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu102,652100,86396,07889,28388,52189,53573,36573,53289,45583,73393,66099,07897,60377,53568,24357,05152,25543,28944,81348,012
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)5,7791,7502674,043
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán40,72041,28452,57353,42558,09998,47359,16034,19880,74061,49763,19185,184102,85477,79080,66553,00439,54823,31222,38720,508
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán7504,1638754,8562,13617,95823,80032,0001,2006,0006,000
1.8. Doanh thu tư vấn1,8392,1861,6951,2414975091,3051,28555012,1233,0092,0412,4927042,1911,5392,4527251,353752
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,1441,7551,7101,6922,0521,7251,9222,0912,3742,1342,2152,2162,0661,6691,7531,6083,0151,5882,0941,978
1.11. Thu nhập hoạt động khác5387178161,1785,2265,0733,1362,1677061,4071,7021,9673,7621,5101,4442,592817372417362
Cộng doanh thu hoạt động153,297226,480318,103288,407187,908253,401191,265139,614196,008186,816146,209293,815266,720221,087324,583209,710203,36686,47190,00774,547
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)38,6324,01117,209-7,983-16,4802,732-68,170-42,45090,57928,200277,76510,953-6,90311,32814,056-41,3783,028-37,894-75,526105,888
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1,6365,2583232,71723,13222,67523,98251,52662,28426,08964,1215,7997,3181,7562,0491,3401,2792,87214,5443,657
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ36,823-1,39316,579-11,018-39,850-20,209-92,256-94,04128,1972,036213,4364,800-14,3849,33611,771-42,9491,531-40,849-90,171102,080
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL17314630631723826610465987520835416323623623121883101150
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu69,54568,45970,13166,28466,20848,44535,78439,43755,95961,50558,08252,78245,95438,69330,28826,90621,36324,13922,755
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro51,117
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,048-6,8869,1821,155-14,9131,16017,2211,2205261,7481,6032,2492,0242,9981,4273,0011,647836469495
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán30,14933,49739,25538,75034,47144,13532,69028,27838,04436,35239,76349,82763,99641,86642,52635,61820,61920,48815,73214,590
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán20414811,5088,16910,225
2.9. Chi phí tư vấn3,1993,6933,5943,2962,9364,3014,2363,7923,8774,9234,5064,9793,2573,3563,1416,0111,7965,3753,0083,125
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,9501,9682,0041,9211,9662,0212,0652,1392,3372,3912,1621,9712,0301,9121,8371,6983,0301,7112,1561,945
2.12. Chi phí khác5,4554,7085,0895,0025,3804,2944,3674,1334,2594,4453,8654,0724,5573,4703,2836,6351,9944,8142,6222,678
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động149,979109,450146,463108,42579,569107,08828,19336,550190,943134,018391,318143,640121,743110,883113,13152,09759,02016,694-27,399151,476
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện28038125823519554
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ9,55313,71619,93211,27927,03410,1608,94111,80112,0808,3347,5249,6668,3829,0606,0757,4472,7352,6862,9063,188
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính9,55313,71619,93211,28027,31410,1608,94111,80112,0808,3727,5249,9248,6179,0606,2707,4472,7352,6862,9603,188
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện3717010611172946,6931,8357,5845356413324622193242501,354191
4.2. Chi phí lãi vay1,4321,9559669652,2394,0564,7903,9082,4071,1441,7321,087
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính1,4321,9929661,1352,3454,1664,7974,2029,1002,9799,3161,6226413324622193242501,354191
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN44,98636,45644,77539,55342,91934,99439,37133,67434,65035,22032,22228,55028,65225,44629,73736,62616,79426,30114,12814,520
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-33,54792,298145,831150,57590,389117,314127,84576,990-26,60622,971-279,122129,926124,30293,486187,523128,214129,96245,912104,885-88,452
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác222235454221475868152417901344338292763911
8.2. Chi phí khác10941801259758
Cộng kết quả hoạt động khác-87223545424758-57-8224179013443-19292763911
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-33,63492,320145,834151,12090,390117,356128,32076,998-26,66322,889-279,097129,943124,39293,499187,965128,195129,99146,188104,924-88,441
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện49,51172,18677,301113,53161,79580,58113,711-20,7514,19620,806-27,484134,742139,632128,089115,223133,74172,7089,77710,39113,970
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-83,14520,13568,53337,58928,59536,774114,60997,749-30,8592,084-251,613-4,800-15,240-34,58972,743-5,54657,28336,41194,532-102,411
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-4,77514,93626,40527,86415,04522,56923,60321,683-31,301990-33,86026,22424,11118,44039,10025,65930,0149,0763,536-66
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,81712,1289,54922,80216,68418,42612,487166-21,19521,19530,03623,49122,19735,35818,2529,9632,664-66
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,5912,80716,8575,063-1,6394,14411,11521,683-31,301824-12,6645,029-5,925-5,05116,903-9,69911,763-888872
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-28,86077,385119,428123,25675,34594,787104,71755,3154,63821,899-245,238103,719100,28175,059148,866102,53699,97737,112101,388-88,374
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-27,75377,408119,380120,73074,28793,452104,22855,59614,98832,352-239,374103,336103,07074,228148,027100,34099,97737,112101,388-88,374
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)-163163
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-1,107-23492,5261,0581,335489-281-10,351-10,453-5,863382-2,7908318392,196
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-22,44912,350-37,25116,608-8,767-1,6114,65041215314,160-44,17224,020-1,6527,644
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-22,44912,350-37,25116,608-8,767-1,6114,65041215314,160-44,17224,020-1,6527,644
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-22,44912,350-37,25116,608-8,767-1,6114,65041215314,160-44,17224,020-1,6527,644
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-22,44912,350-37,25116,608-8,767-1,6114,65041215314,160-44,17224,020-1,6527,644
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |