CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

13.80
-0.10
(-0.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,4073,334,6523,479,4923,079,8892,351,1981,335,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,360,5242,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,4073,334,6523,479,4923,079,8892,351,1981,335,000
4. Giá vốn hàng bán1,247,4932,569,2324,034,6161,810,0271,342,5941,914,3823,087,1763,566,6542,915,0432,806,4723,047,5852,972,8923,055,9562,720,6431,995,7731,089,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,032279,887415,154208,140158,613255,221356,901326,708346,019345,382363,822361,761423,536359,246355,425245,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,83951425401,6971,01926,22426,7525552,0373,1206,8116,69920,4149,9902,643
7. Chi phí tài chính19,33147,36027,20815,20628,22350,84051,80343,57927,35716,16432,18530,68758,14951,22821,32818,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,33147,36027,20815,20627,60150,69751,79455,03332,49023,49730,33230,03258,03951,05620,82815,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng72,014175,452317,100133,29090,920154,915196,009218,051205,297252,145261,044283,107302,407274,676279,343186,030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,59544,30655,95545,17533,74838,38741,82451,42646,16729,24431,86329,31934,46122,74734,13116,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,06912,82014,93215,0097,41912,09893,48840,40567,75349,86641,85125,46035,21931,00930,61226,672
12. Thu nhập khác51579812,9683,5251,1934,9786,068112,1867,8424,0196,2847,9246,7859,2485,6462,331
13. Chi phí khác17050095433217968248,4559,4483,5316038373411,024299271111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34529812,0143,1941,0144,296-42,387102,7384,3113,4155,4477,5835,7608,9495,3742,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,72413,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,29833,04340,97939,95935,98628,892
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2667,8227,6044,1876,3963,47918,58629,10015,03912,04210,4788,26110,2456,1145,1703,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19-19121,319-453-616-262
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2667,8227,6224,1696,4083,47919,90528,64714,42211,78010,4788,26110,2456,1145,1703,611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,9905,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |