CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,485146,00822,53553,14417,223170,75151,854140,12716,535131,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,485146,00822,53553,14417,223170,75151,854140,12716,535131,980
4. Giá vốn hàng bán37,831131,83721,20446,8979,785105,30428,581112,6419,08485,272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,65414,1711,3316,2477,43865,44723,27327,4867,45146,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0013,9162,3633,3621,2004,5972,8031,8969711,325
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1710,9779733,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2487,1353,1297,0243,05410,6623,0563,7663,4054,020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,40810,9525492,5865,58448,40523,02024,6435,01740,192
12. Thu nhập khác1,5302,51413,2216,7404,7382,0772,637-1,3893,7751,699
13. Chi phí khác1,9002,2882,8893,2972,5204,0382,5961,4273,3201,665
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37022610,3323,4432,218-1,96141-2,81645534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,03711,17810,8816,0287,80246,44423,06121,8265,47240,226
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8072,2742,1762,1541,5609,4414,6124,9011,0948,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8072,2742,1762,1541,5609,4414,6124,9011,0948,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2308,9038,7053,8756,24137,00318,44916,9264,37732,143
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2308,9038,7053,8756,24137,00318,44916,9264,37732,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc