CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

15
-0.55
(-3.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,758,1811,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713990,8191,033,6671,292,2391,079,706725,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,4461,0747,07010,3017,3766,1314,6712,7302,1084,2161,2233,6081,4734,1991,2675,478
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,748,7351,116,7011,166,9531,213,721951,7571,417,5351,688,8541,187,6991,289,4741,139,475854,490987,2121,032,1951,288,0411,078,439720,137
4. Giá vốn hàng bán1,559,407950,904891,6941,059,295801,6991,102,2981,260,0261,008,4321,099,160967,101732,310832,858904,7191,047,123902,676597,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)189,328165,796275,259154,426150,058315,237428,827179,267190,314172,374122,179154,354127,476240,917175,763122,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,8448,37811,0795,2324,4525,4488,3673,3407,5989,6852,8523,5227,31740,00739,23713,784
7. Chi phí tài chính33,42246,52437,28334,44746,52545,06844,89850,00359,32047,50824,09828,56027,70646,42355,40415,647
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,10044,87033,70332,05244,71043,18641,93248,65956,82437,88819,96626,96427,36744,04638,31515,033
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng115,44966,96068,45748,03544,40968,31377,01674,22976,90767,73357,50697,45660,27168,93575,40044,891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,80543,03343,93128,98831,16147,48555,26934,77435,89535,46628,77626,22529,11042,67422,47816,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,49617,657136,66848,18832,414159,819260,01123,60225,79031,35214,6515,63517,705122,89361,71959,612
12. Thu nhập khác9509630562752572177539255941,690
13. Chi phí khác3204,8592,0724151,3332,4851,0576471,8059575691838322,3601,3317,099
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-320-3,909-1,976-385-1,332-1,923-982-389-1,784-957-562-176-293-2,335-736-5,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,17513,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,0895,45917,412120,55860,98354,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8614,32916,3656,9422,41216,42728,5932,0042781,1687471,1232,9125,2291,6906,955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại777-434379-1,227487-24437-370225951,029-813-614446-305-355
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6383,89616,7445,7152,89916,18328,6301,6345041,2621,7763102,2985,6741,3856,600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,3125,14815,114114,88359,59747,603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,687
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,5379,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,3125,14815,114114,88359,59750,290

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |