CTCP Bamboo Capital (bcg)

2.53
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,395,8541,170,7701,165,206999,2761,195,3091,040,6441,151,993726,5041,242,3071,178,152912,3501,263,576713,246457,440813,238634,341213,665781,703521,991384,951
4. Giá vốn hàng bán919,890814,705778,021709,191877,240729,950698,737494,8341,089,423822,124597,862710,575469,453236,220514,920430,38795,065557,563450,246308,846
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)213,842323,163336,799276,246300,907287,981415,531206,434131,640354,600283,138542,281215,254221,220298,545203,470118,560224,13471,73076,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính480,716496,510587,041375,911440,710525,698630,888484,518385,220433,7771,013,781732,155681,255596,332707,762313,279445,374102,460197,28952,488
7. Chi phí tài chính463,259282,495464,268408,050473,952631,109738,807546,380640,199563,502746,388461,615406,263434,941422,821222,418224,089145,188128,17752,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay293,978254,303296,903266,330396,749385,855414,835395,764385,572295,732388,824311,695302,414318,316291,562134,962155,37778,85373,20643,990
9. Chi phí bán hàng34,06033,03243,42446,94241,03754,83471,86824,60363,53141,86277,98631,04226,08818,45830,34023,52825,06828,75923,31233,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,105117,999107,952102,481141,822114,185106,44583,839129,084114,687116,755119,882104,80677,550129,87371,51877,80842,57065,57129,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)127,325383,595297,75473,674-76625,796170,09733,136-331,17257,078357,645652,704342,088277,484400,626193,979230,276100,53437,58412,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,356382,429386,481117,0872,45835,768193,58735,411-318,32459,278373,446659,280342,111270,147398,107200,085226,922101,90637,70913,388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)96,473331,208318,93698,1813,3649,145166,8778,800-338,86139,499323,519522,300271,475217,918320,645162,717176,61776,19518,7608,338
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)126,945131,527131,90813,634-64,4675,693120,79913,010-202,16226,417248,055270,674173,864165,854224,904117,965165,25832,54115,7851,293

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |