CTCP Bamboo Capital (bcg)

2.53
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.53
2.53
2.53
2.53
0
24.3K
0.5K
6.5x
0.1x
1% # 2%
1.6
2,623 Bi
880 Mi
8,673,367
9.0 - 2.9
25,129 Bi
21,394 Bi
117.5%
45.99%
722 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.65) 0% 75.76 (0.06) 0%
2017 1,779.58 (1.99) 0% 80.99 (0.06) 0%
2018 1,980.80 (1.11) 0% 89.43 (0.01) 0%
2019 2,962.10 (1.58) 0% 311.97 (0.14) 0%
2021 5,375 (2.62) 0% 0.01 (1.00) 8,336%
2022 7,250.60 (4.60) 0% 2,200.30 (0.55) 0%
2023 6,294.10 (0.73) 0% 650.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,395,8541,170,7701,165,206999,2764,731,1074,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,098
Tổng lợi nhuận trước thuế113,356382,429386,481117,087999,352251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,895
Lợi nhuận sau thuế 96,473331,208318,93698,181844,798171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,416
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ126,945131,527131,90813,634404,01358,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,806
Tổng tài sản46,522,62745,407,91445,319,96442,592,09846,522,62742,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646
Tổng nợ25,129,03824,110,36324,331,77424,918,77525,129,03824,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209
Vốn chủ sở hữu21,393,58921,297,55120,988,19017,673,32421,393,58917,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |