CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

28
-2.40
(-7.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,15277,01574,46465,60366,93974,79771,15860,18663,04871,70771,35654,66652,21656,78362,21451,61451,94460,19854,33051,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2253141810112243324416
3. Doanh thu thuần (1)-(2)68,15077,01374,46465,59866,93974,79571,14460,16863,03871,70671,35654,65552,19256,78062,21151,61251,94160,19854,32651,348
4. Giá vốn hàng bán46,54149,69446,23741,64141,38442,36742,54237,60538,63739,35638,35733,40834,37335,37037,21731,90833,93034,59332,98932,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,60927,32028,22723,95725,55432,42828,60122,56324,40132,35032,99921,24717,81921,41024,99419,70418,01125,60621,33719,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính18026219524135635550940749633819413720119486527159249
7. Chi phí tài chính522532362865-749621,0989629111,0879058851,0119981,1211,0081,1431,1321,0631,035
-Trong đó: Chi phí lãi vay522532362865-749621,0989629111,0879058851,0119981,1241,0081,1431,1321,0631,035
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,4188,6659,4908,0677,7697,7978,6026,6315,5906,7969,4426,4646,0487,3218,9377,1017,4028,1528,7317,313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,8265,6125,5565,5546,0035,9155,9905,0375,9225,3527,3175,6575,1584,6165,2204,5235,0705,1794,1544,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,02212,77313,0149,71212,21418,10913,42010,34012,47419,45215,5288,3785,8048,6689,8017,1244,46611,2017,4136,466
12. Thu nhập khác1,1617082,2426461,2054801,7511226771181,160901,934901,338687591751,4243
13. Chi phí khác58573589676009630145155152542156164225681
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5766361,6535796054711,121109162118645881,39289777681171507433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,59913,40914,66610,29112,81918,58014,54110,44912,63619,57016,1748,4667,1968,75710,5787,1924,58411,3528,1566,469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3412,6972,9482,0732,5903,7492,9232,1052,5523,9283,2491,7081,4591,7662,1301,4539622,2791,6391,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3412,6972,9482,0732,5903,7492,9232,1052,5523,9283,2491,7081,4591,7662,1301,4539622,2791,6391,302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,25810,71211,7188,21810,22914,83111,6188,34410,08415,64212,9256,7595,7366,9928,4485,7393,6229,0736,5175,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,25810,71211,7188,21810,22914,83111,6188,34410,08415,64212,9256,7595,7366,9928,4485,7393,6229,0736,5175,167

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn67,780101,282104,65488,79092,49595,907101,08284,88079,15591,65687,73164,06867,82473,22271,27452,56155,44157,17051,90244,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,79062,40366,07453,47457,28157,28665,62554,56849,53256,51551,63529,74237,42733,92631,09319,07223,70414,58310,2692,585
1. Tiền5,29011,90311,57411,47410,18110,68616,62513,5689,5327,9159,1357,2429,9276,9267,09312,47217,1044,9833,6691,985
2. Các khoản tương đương tiền30,50050,50054,50042,00047,10046,60049,00041,00040,00048,60042,50022,50027,50027,00024,0006,6006,6009,6006,600600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,79122,55423,09920,85118,86424,52819,23215,57014,05521,19421,78818,01115,28321,45925,28617,22915,68123,96125,65525,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,48116,68418,29616,12215,05418,06317,96813,84412,60217,91419,40214,26811,79715,78918,86915,02313,34721,63522,56722,590
2. Trả trước cho người bán8932,3322,0583,0062,6355,0621471393321,3245031,7761,8693,9734,7893013454086261,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7883,9113,1182,4271,8782,0781,7922,2621,7972,2752,2022,2861,9361,9881,9192,1962,2792,1542,6972,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-371-373-373-704-704-676-676-676-676-319-319-319-319-291-291-291-291-235-235-235
IV. Tổng hàng tồn kho14,86915,84115,43813,81914,64713,25314,98613,67113,77413,32114,30915,16613,97216,25614,89515,43015,59717,73915,96615,315
1. Hàng tồn kho14,86915,84115,43813,81914,64713,25314,98613,67113,77413,32114,30915,16613,97216,25614,89515,43015,59717,73915,96615,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,331484436461,7048401,2401,0711,7956271,1501,1421,581829460887121,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4414875345545806266727318294875933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7886872994154721,136850442120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54343431591,0173063874911,38016614121218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,781365,110366,216372,891378,693359,211350,903344,396352,801340,713346,144345,650349,145336,080327,727336,895347,143338,078344,458341,579
I. Các khoản phải thu dài hạn421421421421421421421147147147147147147147147147147147147147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác421421421421421421421147147147147147147147147147147147147147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định363,384327,116330,630339,264342,709320,157313,946318,373329,376318,800321,847308,406299,319296,520305,059315,201325,390311,606314,817302,853
1. Tài sản cố định hữu hình363,267326,982330,478339,095342,523319,953313,946318,373329,376318,751321,746308,254299,115296,256304,735314,815324,944311,099314,249302,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11713415216918720449101153204264325386446507568629
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn97113,76712,37510,95715,61721,80420,81710,1017,5056,9038,82822,86635,62423,8485,8023,3332,8604,4246,29115,627
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97113,76712,37510,95715,61721,80420,81710,1017,5056,9038,82822,86635,62423,8485,8023,3332,8604,4246,29115,627
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,00523,80622,79022,24819,94616,82815,72015,77515,77314,86315,32214,23014,05515,56516,71818,21418,74621,90123,20322,952
1. Chi phí trả trước dài hạn26,00523,80622,79022,24819,94616,82815,72015,77515,77314,86315,32214,23014,05515,56516,71818,21418,74621,90123,20322,952
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN458,562466,392470,870461,681471,188455,118451,985429,276431,956432,369433,875409,718416,969409,302399,001389,456402,584395,248396,359386,394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả200,880217,497218,979215,922233,647205,404223,137216,163231,803216,643233,791221,317236,136217,181213,871212,153231,084216,676226,860222,791
I. Nợ ngắn hạn104,276102,456103,404100,347117,53971,67888,87881,90497,01059,89679,67071,51185,79759,72961,41959,70178,09846,86856,51852,449
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,4364,1038,91513,03117,8674,1278,71312,31216,6203,7818,36712,24516,8323,8788,46412,36316,8222,6477,1079,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,71617,51016,46718,56523,15716,61221,34912,7729,48510,99616,82311,27410,41517,19710,2288,95714,81210,04913,30612,737
4. Người mua trả tiền trước2199701,04592714926313561617541367137915820417898566159143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3634,2734,7873,4173,5965,0764,0513,1683,3975,4474,7262,4612,3642,6393,5842,3621,6524,1412,1324,490
6. Phải trả người lao động12,65213,6929,9967,84413,83311,8667,9966,02212,93811,68211,0307,15917,84012,9418,4586,01914,72714,0749,8114,258
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2621,3211,0681,1801,0962591,0539508009569249691941,388
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,24623,78825,65919,17018,5806,05117,37414,83915,3125,50915,17513,02112,3126,54814,64311,74511,3885,31613,2358,983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi29,64330,85935,21336,32540,35726,50329,25931,63338,93821,35422,18523,88025,65615,41415,83817,15418,5989,10510,57610,696
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn96,605115,041115,575115,575116,108133,725134,259134,259134,793156,747154,120149,806150,340157,451152,452152,452152,985169,808170,341170,341
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác68,20468,20468,73868,73869,27269,27269,80569,80570,33970,33970,87270,87271,40671,40671,94071,94072,47372,47373,00773,007
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn28,40046,83746,83746,83746,83764,45464,45464,45464,45486,40883,24878,93478,93486,04580,51280,51280,51297,33597,33597,335
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu257,681248,895251,891245,759237,541249,714228,848213,113200,154215,726200,085188,401180,832192,121185,130177,302171,501178,573169,500163,604
I. Vốn chủ sở hữu206,001200,744204,925198,792190,574206,734191,903182,147169,187186,575170,933159,249152,491165,587158,596150,768145,029157,985148,912143,016
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,98945,98928,42119,87519,87515,37315,37315,37315,37310,83210,83210,83210,8328,1418,1418,1418,1415,7035,7035,703
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,90530,64752,39554,80946,59167,25252,42142,66529,70651,63435,99224,30917,55033,33826,34718,51912,78028,17419,10113,205
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác51,68048,15246,96746,96746,96742,98136,94630,96730,96729,15229,15229,15228,34226,53426,53426,53426,47120,58820,58820,588
1. Nguồn kinh phí36,94630,967
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định51,68048,15246,96746,96746,96742,98130,96729,15229,15229,15228,34226,53426,53426,53426,47120,58820,58820,588
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN458,562466,392470,870461,681471,188455,118451,985429,276431,956432,369433,875409,718416,969409,302399,001389,456402,584395,248396,359386,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |