CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

22.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,60366,93974,79771,15860,186273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655
Giá vốn hàng bán41,64141,38442,36742,54237,605163,898149,758138,869133,838133,892118,082126,51699,82073,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,95725,55432,42828,60122,563109,147110,99783,92783,97573,68957,39233,41538,67326,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,71212,21418,10913,42010,34054,08355,83231,39729,54723,99615,9757,82711,8966,699
Tổng lợi nhuận trước thuế10,29112,81918,58014,54110,44956,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,742
Lợi nhuận sau thuế 8,21810,22914,83111,6188,34445,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,21810,22914,83111,6188,34445,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Tổng tài sản ngắn hạn88,79092,49595,907101,08284,88092,49579,15567,82455,44145,65146,89567,72571,17761,82061,547
Tiền mặt53,47457,28157,28665,62554,56857,28149,53237,42723,70411,07711,55935,54735,6398,755544
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,81914,64713,25314,98613,67114,64713,77413,97215,59714,78916,51614,91717,58319,92423,813
Tài sản dài hạn372,891378,693359,211350,903344,396378,693352,801349,145347,143348,823341,083316,674334,113348,3291,021,781
Tài sản cố định339,264342,709320,157313,946318,373342,709329,376299,319325,390312,737308,651294,401315,223330,2651,004,784
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản461,681471,188455,118451,985429,276471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
Tổng nợ215,922233,647205,404223,137216,163233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228685,793
Vốn chủ sở hữu245,759237,541249,714228,848213,113237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921397,534

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.62K3.63K3.66K2.17K1.96K1.66K1.09K0.54K0.88K0.42K
Giá cuối kỳ21.40K20K24.25K16.28K10.61K5.79K8.95K7.85K6.40K7.42K
Giá / EPS (PE)5.92 (lần)5.51 (lần)6.63 (lần)7.51 (lần)5.40 (lần)3.48 (lần)8.20 (lần)14.48 (lần)7.25 (lần)17.51 (lần)
Giá sổ sách19.80K19.14K16.50K14.57K13.82K12.77K12.27K11.94K11.96K11.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.04 (lần)1.47 (lần)1.12 (lần)0.77 (lần)0.45 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.54 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.23%19.63%18.32%16.27%13.77%11.57%12.09%17.62%17.56%15.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.77%80.37%81.68%83.73%86.23%88.43%87.91%82.38%82.44%84.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.77%49.59%52.59%56.63%57.40%59.84%60.75%61.44%63.37%64.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.86%98.36%110.95%130.58%134.74%148.98%154.80%159.33%173.01%184.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.23%50.41%47.41%43.37%42.60%40.16%39.25%38.56%36.63%35.09%
6/ Thanh toán hiện hành88.48%78.69%85.67%79.05%70.99%68.29%86.12%146.46%158.79%183.13%
7/ Thanh toán nhanh74.71%66.23%70.76%62.77%51.02%46.16%55.79%114.20%119.56%124.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.29%48.73%53.61%43.62%30.35%16.57%21.23%76.87%79.51%25.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.32%57.96%60.37%53.44%54.11%52.64%45.24%41.66%34.18%24.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn313.66%295.24%329.45%328.54%392.91%454.86%374.27%236.46%194.63%161.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.32%114.96%127.35%123.22%127.02%131.06%115.27%108.04%93.32%69.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,215.24%1,118.99%1,087.25%993.91%858.10%905.35%714.96%848.13%567.71%369.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.12%16.49%17.41%12.08%11.19%9.93%7.72%4.20%7.91%5.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.72%9.55%10.51%6.45%6.06%5.23%3.49%1.75%2.70%1.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.27%18.95%22.18%14.88%14.21%13.02%8.90%4.54%7.38%3.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%27%30%19%18%15%11%5%11%7%
Tăng trưởng doanh thu4.58%4.72%17.03%2.29%4.91%18.31%9.60%15.60%39.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.47%-0.85%68.71%10.41%18.21%52.17%101.46%-38.63%108.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.11%2.84%-3.79%2.19%-2.10%0.14%-0.20%-8.05%-3.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.32%16%13.24%5.44%8.25%4.05%2.73%-0.15%3.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.55%9.08%3.59%3.57%2.06%1.67%0.93%-5.15%-1.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc