CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

22
0.20
(0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
22
22
22
200
19.8k
3.6k
6.0 lần
10%
18%
0.9
271 tỷ
12 triệu
883
29.2 - 13.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.90 (5.80) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.90 (0.50) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.40 (3.90) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 1,000 22.00 500
20.80 1,000 22.40 100
20.50 600 22.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 22 0.90 100 100
09:54 22 0.90 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 129.40 (0.14) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 171.28 (0.18) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 188 (0.21) 0% 17 (0.02) 0%
2020 220.55 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.22) 0% 20.72 (0.03) 0%
2022 229.50 (0.26) 0% 0 (0.05) 0%
2023 265 (0.13) 0% 40.40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,60366,93974,79771,158273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655
Tổng lợi nhuận trước thuế10,29112,81918,58014,54156,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,742
Lợi nhuận sau thuế 8,21810,22914,83111,61845,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,21810,22914,83111,61845,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Tổng tài sản461,681471,188455,118451,985471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
Tổng nợ215,922233,647205,404223,137233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228685,793
Vốn chủ sở hữu245,759237,541249,714228,848237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921397,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc