CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

28
-2.40
(-7.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.40
28
28
28
100
20.8K
2.9K
9.9x
1.4x
8% # 14%
1.4
356 Bi
12 Mi
401
28.1 - 19.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 100 29.90 100
0 30.00 1,900
0.00 0 34.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 28 1.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 129.40 (0.14) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 171.28 (0.18) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 188 (0.21) 0% 17 (0.02) 0%
2020 220.55 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (0.22) 0% 20.72 (0.03) 0%
2022 229.50 (0.26) 0% 0 (0.05) 0%
2023 265 (0.13) 0% 40.40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV68,15277,01574,46465,603285,234273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655
Tổng lợi nhuận trước thuế6,59913,40914,66610,29144,96456,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,742
Lợi nhuận sau thuế 5,25810,71211,7188,21835,90545,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,25810,71211,7188,21835,90545,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Tổng tài sản458,562466,392470,870461,681458,562471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,148
Tổng nợ200,880217,497218,979215,922200,880233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228
Vốn chủ sở hữu257,681248,895251,891245,759257,681237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |