CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định (btn)

3.10
-0.50
(-13.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,49246,78913,5747,94613,05418,707
4. Giá vốn hàng bán17,77344,37012,6316,5669,48315,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2812,4199441,3803,5703,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính12303
7. Chi phí tài chính4,6123,8232,5712,5662,7092,482
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6123,8232,5712,5662,7092,430
9. Chi phí bán hàng2,4102,6531,0857655731,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3742,1612,3902,7042,4233,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,677-6,218-5,102-4,654-2,133-3,487
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,235-8,110-6,897-7,688-5,367986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,235-8,110-6,897-7,699-5,367152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,235-8,110-6,897-7,699-5,367152

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,50510,24413,3258,76612,43115,52426,43829,58848,97240,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền791528046116181,7845,54912,30718,2066,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5005,0654,86320,89227,540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7674,9893,0591,3491,7029151,9632,7502,3701,053
IV. Tổng hàng tồn kho2,0573,1957,1654,0846,8528,2139,9445,9167,3475,128
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6031,9082,2962,7223,2604,1123,9173,752157464
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,39154,43458,48662,82267,79073,34466,28955,38314,98313,738
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định50,01554,04958,09262,41867,37772,8368,97110,49212,0132,540
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,57744,8912,97011,198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác376385394404413508741
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN56,89664,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
A. Nợ phải trả44,16041,70740,73133,61134,54537,82540,27232,92718,92316,091
I. Nợ ngắn hạn40,11834,71440,73122,09517,17318,94527,49126,25411,7338,022
II. Nợ dài hạn4,0426,99311,51717,37218,88012,7816,6737,1908,069
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,73622,97131,08137,97745,67651,04452,45552,04445,03237,848
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN56,89664,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |