CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định (btn)

3.10
-0.50
(-13.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.10
3.10
3.10
4,000
2.9K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.2
13 Bi
4 Mi
15,502
3.2 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 200 3.30 2,100
0 3.40 2,400
0.00 0 3.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 3.10 -0.40 2,000 2,000
09:42 3.10 -0.40 2,000 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 64.85 (0.03) 0% 3.01 (0.00) 0%
2019 49.77 (0.02) 0% 3.01 (0.00) 0%
2020 37.15 (0.01) 0% -1.68 (-0.01) 0%
2021 23.44 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 17.90 (0) 0% -4.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,49246,78913,5747,94613,05418,707
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,235-8,110-6,897-7,688-5,367986
Lợi nhuận sau thuế -10,235-8,110-6,897-7,699-5,367152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,235-8,110-6,897-7,699-5,367152
Tổng tài sản56,89664,67871,81171,58856,89664,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
Tổng nợ44,16041,70740,73133,61144,16041,70740,73133,61134,54537,82540,27232,92718,92316,091
Vốn chủ sở hữu12,73622,97131,08137,97712,73622,97131,08137,97745,67651,04452,45552,04445,03237,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |