CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

9.51
-0.02
(-0.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,76474,754154,55149,33855,29144,466641,47546,223145,015166,629201,751100493,201102,967389,713227,444146,217109,78575,731415,806
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,76474,754154,55149,33855,29144,466641,47546,223145,015166,629201,751100493,201102,967389,713227,444146,217109,78575,731415,806
4. Giá vốn hàng bán77,26770,492146,66244,79357,46951,040624,06441,219137,966110,195199,60325,872405,664110,708396,057234,027126,69386,32447,062386,786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4974,2627,8884,545-2,178-6,57417,4105,0037,04956,4332,148-25,77287,537-7,741-6,344-6,58319,52423,46128,66929,021
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,4064,2073,43518,95829,05928,24924,14921,290-11,63051,59124,86520,81028,96136,52519,39536,17232,249-4,55428,46514,975
7. Chi phí tài chính5391,3469221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,894-2,3432,282-1572,26820,5722,37813,2962,983
-Trong đó: Chi phí lãi vay7141,1719221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,8941,7022,2822,0212,2682,4862,3782,4172,983
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33333344676411067867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,4757,4344,16312,86713,2588,3288,8797,23510,3688,5517,7665,13316,8306,0268,2546,33010,4125,9235,2235,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,885-3146,2359,46412,44311,85331,53217,605-16,37997,92317,802-11,995102,01120,4744,94520,98620,78310,59938,60935,355
12. Thu nhập khác104932161265331234790216282261562598037
13. Chi phí khác1,330315265154715127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,225932131165-19584775-25628226156244-4737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,660-3156,3279,46412,65611,86431,59717,585-16,32097,97017,877-12,020102,07320,5564,97121,00020,84510,64338,56235,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-353516922-5,710213,8993,025-5,10511,41116,9282,3212,7151,893238,5277,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,208-2,176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-353516922-5,710213,8993,025-5,10511,41116,9282,3212,7153,101236,3517,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,013-8315,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,013-8315,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn511,510518,667593,305476,299657,639758,857820,762712,600781,518826,211726,137688,940980,417779,787986,517969,610810,902939,348881,2581,215,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,29396,82260,74853,491122,812155,17720,177121,845137,520284,832227,403173,086105,336215,093175,171180,887201,901128,06858,521160,310
1. Tiền1,2936,8227482,4911,81219,1772,1771,8452,0204,5321,4033,0862,3365931,8414874012,0685211,310
2. Các khoản tương đương tiền88,00090,00060,00051,000121,000136,00018,000120,000135,500280,300226,000170,000103,000214,500173,330180,400201,500126,00058,000159,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,000160,000175,000170,000255,000244,000305,000313,000257,650222,650272,650352,650302,650322,650380,650402,650382,650522,650542,650624,650
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,000160,000175,000170,000255,000244,000305,000313,000257,650222,650272,650352,650302,650322,650380,650402,650382,650522,650542,650624,650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,83784,359170,77664,56283,993172,002302,352139,486253,605186,67198,24428,768450,451106,524317,813273,090101,838108,141101,811244,462
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,64380,531167,43853,19051,212154,756293,99188,446244,049179,77083,76813,005425,27386,696290,279256,84175,68089,11976,418232,307
2. Trả trước cho người bán257,8988,7558,7799,4969,4966,582433437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1943,8293,33911,34732,7819,3488,36151,0409,5556,9015,7216,98425,17810,33318,03916,24926,15812,44024,96012,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-361
IV. Tổng hàng tồn kho151,006156,260161,145163,376166,546165,738169,713107,293106,484107,774104,031106,522106,516105,121105,540109,234114,851180,296176,095177,534
1. Hàng tồn kho151,006156,260161,145163,376166,546165,738169,713107,293106,484107,774104,031106,522106,516105,121105,540109,234114,851180,296176,095177,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác20,37321,22525,63624,87029,28721,94023,52030,97626,25924,28523,80927,91515,46530,3997,3433,7499,6611932,1808,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8022,1803,33239157636115916540713512717256916715915161719395152
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,46412,78615,94117,29820,76120,16821,78925,19618,13922,75322,18526,16911,44026,9013,6927,6072,0858,351
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,1086,2596,3637,1817,9501,4111,5725,6157,7131,3971,4981,5733,4563,3313,4923,5981,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn745,875761,567778,348792,093802,702817,436729,197803,464814,092864,567932,658941,499939,628921,740874,194878,336890,933820,286828,034654,880
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,917249,452263,209276,994286,168292,056297,610311,098324,619319,773260,779271,129267,904252,272262,742259,457269,634275,352284,830294,667
1. Tài sản cố định hữu hình230,313247,693261,295274,926283,941289,649295,024308,330321,665317,920258,820269,065265,734249,997260,362256,971267,042272,655282,027291,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6051,7591,9142,0692,2272,4072,5862,7682,9541,8531,9582,0642,1702,2752,3812,4862,5922,6982,8032,871
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9901,9903,3193,3193,3199,3183,3193,3193,3192,85162,74762,76262,76262,7623,2773,2773,2823,2821,334133
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9901,9903,3193,3193,3199,3183,3193,3193,3192,85162,74762,76262,76262,7623,2773,2773,2823,2821,334133
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn447,251447,251447,251447,251447,251447,251357,251415,251415,251468,251533,251541,251541,251537,205537,205543,027543,027538,373538,373357,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh173,750173,750173,750173,750173,750173,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,046-4,046-6,224-6,224-10,878-10,878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,00058,000111,000176,000184,000184,000184,000184,000192,000192,000192,000192,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,71662,87464,56864,52865,96468,81171,01673,79770,90373,69275,88166,35767,71169,50170,97072,57574,9913,2793,4981,628
1. Chi phí trả trước dài hạn4,2855,6947,1688,63010,06512,00614,74217,49414,60116,48218,8029,20610,33611,51012,94814,34215,6031,1031,3221,628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9672,1762,176
3. Tài sản dài hạn khác60,43157,18057,40055,89855,89856,80556,27556,30256,30257,21057,08057,15257,37557,99158,02258,23358,421
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,516,0651,595,6101,690,7781,658,7951,630,4391,920,0451,701,5261,860,7111,847,9461,701,8351,759,6341,709,2921,870,340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả201,607238,699327,222217,053257,714362,998275,924258,522345,761429,534389,793367,182645,350511,976622,860606,458470,692546,235506,512618,716
I. Nợ ngắn hạn111,296116,378206,64972,516111,077195,409111,32169,205145,435228,472175,124116,529391,323231,798327,227283,736134,176206,120176,619262,046
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,15548,92948,22948,17948,87964,20547,02947,32945,44340,14545,09347,56748,24148,41652,61552,66554,96451,21550,75350,953
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,05917,257116,2081,1066,65513,57128,6892,27579,03445,78350,58158,020171,90634,2328,3184,83847,30718,1829,998194,846
4. Người mua trả tiền trước2,764
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3746815,00021,1162,32112,4081,8933,7788,5101,971
6. Phải trả người lao động9,9851661,3611,2281,4401631696,500169172169134,7801901909741,596191193192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5291,6666231,86610,5992,06917,37510,60583920,38160,8372,78765,200249,724201,07010,37047,06119,6817,080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn698
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,4277,5737,7628,16836,72978,7236,3726,4807,51296,5896,3166,2167,43772,2265,6755,7468,20372,10572,2586,022
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn29,66219,7759,88724,951
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,14111,08812,6911,6147,51810,44911,6932,3486,10810,40512,1251,7715,0789,21210,7066,0359,84413,58915,225981
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn90,311122,322120,572144,537146,636167,589164,603189,317200,325201,062214,669250,653254,027280,178295,634322,722336,516340,114329,894356,669
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn90,311122,322120,572144,537146,636167,589164,603189,317200,325201,062214,669250,653254,027280,178295,634322,722336,516340,114329,894356,669
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,274,0341,257,5421,249,8491,261,2441,269,0021,263,2581,274,6961,189,5511,237,8501,241,4881,231,1431,213,3991,202,7801,251,625
I. Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,274,0341,257,5421,249,8491,261,2441,269,0021,263,2581,274,6961,189,5511,237,8501,241,4881,231,1431,213,3991,202,7801,251,625
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu7,560
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển144,046144,046144,046122,500122,500244,007244,007244,007244,007244,007244,007222,693222,693222,693222,693217,213217,213217,213217,213162,486
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu19,79419,79419,79419,79419,79419,79419,79419,79419,79419,97319,97319,97319,97319,97319,97319,97319,97319,97319,97319,945
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối279,522265,279268,174296,629447,917337,078397,817381,326373,633384,848392,606408,176419,614334,469382,768391,886381,541363,797353,177456,777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,549,9581,516,0651,595,6101,690,7781,658,7951,630,4391,920,0451,701,5261,860,7111,847,9461,701,8351,759,6341,709,2921,870,340
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |