CTCP CIC39 (c32)

26.05
-0.05
(-0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh626,850494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768427,551333,154373,220304,701261,496
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18213213165358720107174911
3. Doanh thu thuần (1)-(2)626,832494,116571,763515,893638,219802,113722,333559,746520,269557,407453,661427,535333,154373,220304,653261,485
4. Giá vốn hàng bán564,895446,721510,016443,744512,513677,427552,524418,738382,480413,001343,567313,656257,510286,320230,464202,357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,93747,39561,74872,149125,706124,686169,810141,008137,789144,406110,094113,87975,64486,90074,18859,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,8847,7837,76757,66116,40714,29511,69111,74710,4584,9884,4723,1352,7272,9962,359849
7. Chi phí tài chính12,46914,83621,64813,39518,00414,5237,9866,5262,4303265903,1203,6743,9431,2492,296
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,74217,83215,21312,28817,77914,5217,9356,5152,4143265903,1203,6743,9431,2492,296
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,343-318,11212,1797,0427,000
9. Chi phí bán hàng27,34027,78522,08824,84235,15228,87623,82815,34616,2578,9058,8175,0745,0954,2633,6801,769
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,80440,74517,36121,9064,05721,57335,61617,22816,67015,42713,04113,65512,85813,02913,45110,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,551-28,21916,52981,84691,94381,009114,070113,654112,890124,73692,11895,16656,74568,66158,16844,997
12. Thu nhập khác2,8291,3878,6839,9948,67411,7861,2611,1624,1903,0131,0951,0616071,8722,165572
13. Chi phí khác4261501,4212,2141638351871405412896677,0802784342,04535
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4031,2377,2627,7808,51110,9501,0741,0213,6502,724427-6,0193291,438119537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,953-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,54589,14757,07470,09858,28745,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành523,28014,33616,73110,90222,69723,02223,21329,28320,74122,52913,97916,58816,30212,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại66115,238-3,111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)583,28014,33617,34116,14122,69723,02223,21326,17220,74122,52913,97916,58816,30212,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,895-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,80466,61843,09553,51041,98533,170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-121-1-1-32
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,895-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,80466,61843,09553,51041,98533,170

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn293,410462,589578,581541,351489,073430,997407,136393,966373,712346,329281,713237,450193,611163,478152,182137,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,05163,21597,861113,76190,42767,50438,97251,14826,69721,8599,86138,11954,58827,73316,96631,383
1. Tiền19,05149,21510,91147,99880,97928,00333,97241,14818,4886,8469,8612,6014,0548,74311,05416,476
2. Các khoản tương đương tiền30,00014,00086,95065,7639,44839,5015,00010,0008,20915,01335,51750,53418,9905,91114,907
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,66745,787131,96498,756111,320104,53398,46896,647150,91889,11260,00034,800100
1. Chứng khoán kinh doanh54,98249,90153,18510,65827,8222,90360,00034,800100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,314-4,115-7,360-932
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn86,13989,031111,320104,53398,46896,647123,09686,210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,832254,023268,481256,155218,610179,135210,019163,091138,022178,936135,85785,69363,33648,91848,13830,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng110,790160,168128,399129,146118,343117,26178,19657,21764,745156,642135,37479,47257,66642,79943,98328,968
2. Trả trước cho người bán17,5368,13322,30819,39818,20041,75549,67544,0722,6253,5879502,1881,4311752,8921,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,627115,215122,446112,23983,02536,41898,38362,59372,08919,9451,1105,2645,5376,6801,7991,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,121-29,494-4,671-4,628-958-16,300-16,235-792-1,438-1,239-1,577-1,231-1,298-736-537-512
IV. Tổng hàng tồn kho85,56195,80074,39672,31367,11279,07059,67782,13258,07556,42260,94365,84661,00972,83875,58772,232
1. Hàng tồn kho94,713103,98782,42673,07367,19879,22859,93082,33958,27956,60361,20765,99961,03472,92075,68072,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,152-8,187-8,030-760-85-158-253-207-204-181-265-153-25-82-93-87
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2983,7645,8793661,60375494715,05312,99314,57813,98811,4913,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7441,24360718750674581
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ101010109819
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5442,5115,26116911794720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,05312,99314,57813,98811,4913,186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn494,510401,921431,864431,684486,808464,559375,543353,694179,19399,16691,65392,66898,992108,79390,27194,786
I. Các khoản phải thu dài hạn104,584
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác104,584
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,681151,659169,350193,002197,230181,417156,908160,93897,64289,35185,98790,99195,291101,41782,14579,931
1. Tài sản cố định hữu hình86,62494,767110,622132,683135,235139,804114,105117,12552,00642,51938,22742,06341,48347,18228,02525,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,05756,89258,72860,31961,99541,61342,80343,81345,63646,83247,76048,92753,80854,23554,12053,963
III. Bất động sản đầu tư2,8763,2803,7074,2614,8205,3805,9394,2854,306
- Nguyên giá8,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3314,8244,446
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,455-5,052-4,624-4,071-3,511-2,952-2,392-539-140
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4761,7172,8714382,19325,72417,8726,6355,6513,5687531761,1344,5414,7139,629
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4761,7172,8714382,19325,72417,8726,6355,6513,568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn182,659182,640191,533168,870214,535185,369126,061119,433201201201201201201201201
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh144,675142,870159,807134,142130,880107,96991,23389,068
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,70122,70122,70122,70266,63066,63030,36530,365201201201201201201201201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-717-201-225-225-225-37
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,00017,2709,25012,25017,25010,7704,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,23462,62664,40365,11368,02966,66968,76262,40471,3936,0464,7121,3012,3672,6343,2125,025
1. Chi phí trả trước dài hạn60,23462,62664,40365,11368,02966,05866,58860,23069,2193,8734,7121,3012,3672,6343,2125,025
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6112,1742,1742,1742,174
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN787,920864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366330,118292,603272,271242,453232,461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả241,008328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116110,129109,335101,47281,84587,291
I. Nợ ngắn hạn241,008328,578394,138350,739382,986337,421249,280267,676159,031119,809113,116110,12981,33572,87781,18986,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168,878245,625316,373178,911249,532210,150122,333146,72149,08312,15416,37328,00012,47810,598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,39419,27515,21723,13716,56227,23326,98224,82721,68327,46928,67816,58819,87119,22817,39624,256
4. Người mua trả tiền trước22,09748,3448,69941,29452,24025,82022,20432,18616,8275,3138,5063,8893,1524,8879,23924,848
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17911110,8764,78817,41118,95721,05127,34033,42927,31322,58121,92613,93719,71914,215
6. Phải trả người lao động7,5513,3155,6178,61010,46910,25612,68711,22411,44910,72210,0288,8717,2507,8986,0525,113
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,2055,15438,33950,97630,40432,62824,84411,42914,73716,46010,09817,1201,9094,6266,30870
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1717151515
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9225,0517,42125,8198,02511,1379,8859,3319,1267,8875,6326,42818,36712,8765,6653,989
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7658858973,4684,281594952532859299101,9812,8501,9512,148
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9111,4507,6346,6702,19111,29210,6538,5026,3735,5605,7416,8796,5742,3811,457
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,10338,39242,63046,30141,81139,99413,59728,00028,595655596
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,10338,39242,63046,30141,81139,99413,59728,00028,538576596
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5779
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu546,911535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250219,989183,268170,799160,609145,170
I. Vốn chủ sở hữu546,911535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250219,989183,268170,799160,609145,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301136,640112,000112,000112,000112,000112,000112,000112,000112,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20-20-20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển216,218216,218214,632214,632195,975166,931130,069105,323102,52475,17743,91830,59421,97511,2734,976
9. Quỹ dự phòng tài chính11,8728,5416,3863,7111,648
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối176,256165,275218,134214,814199,833192,444209,027195,837165,752138,51092,46068,85442,90743,81541,98533,170
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9671,9681,9661,9651,966-32
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN787,920864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366330,118292,603272,271242,453232,461
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |