CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh156,104147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
4. Giá vốn hàng bán124,520119,432102,65091,68386,53994,36673,89271,83474,90569,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,58427,71727,08930,26326,02519,42422,91225,01214,78627,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2701,3211,0471,0921,1862,2411,5443,2412,8112,329
7. Chi phí tài chính1,5072,5212,3562,7753,234605,5095,9944,270
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2832,5212,3562,7743,234585,5055,9944,270
9. Chi phí bán hàng4106727308517979221,6671,3532,5883,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,70621,22124,46625,09522,54025,67123,23622,88022,19921,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2304,6255852,635640-4,926-507-1,488-13,185799
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,5028,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn100,13086,30278,99477,93668,51869,28065,70861,28152,49869,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,37222,76919,04327,84012,51115,5879,13123,41326,23536,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,89113,42912,98710,5378,7878,7878,787
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,97848,26244,98337,98043,31742,36541,84935,67424,78631,613
IV. Tổng hàng tồn kho5629258869901,1431,071720790630543
V. Tài sản ngắn hạn khác3269161,0955892,7601,4715,2201,4048471,375
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,946265,605274,464287,138294,604304,305319,950317,489328,918345,053
I. Các khoản phải thu dài hạn727257757212012012013530
II. Tài sản cố định194,970180,361193,097204,498211,622222,964237,752239,566251,569268,246
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,56878,01973,76174,51274,25373,31974,58670,95670,07468,124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2744,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0622,6563,0523,5554,1603,4052,9952,3482,6424,156
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
A. Nợ phải trả93,46185,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
I. Nợ ngắn hạn34,25818,94421,43826,19120,25416,27549,64439,95213,27334,706
II. Nợ dài hạn59,20266,80766,38574,24980,87596,67072,33475,774106,455104,967
B. Nguồn vốn chủ sở hữu267,615266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |