CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

21.40
-0.10
(-0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh225,884155,439162,888116,975199,436144,629157,857157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,575166,785178,853151,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)225,884155,439162,888116,975199,436144,629157,837157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,554166,785178,853151,722
4. Giá vốn hàng bán182,559137,676137,226109,422166,805121,573132,597135,805192,868163,190178,659153,750184,800142,343158,202134,891180,269145,021154,109134,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,32517,76325,6627,55332,63223,05725,24021,48132,46832,17337,41921,28042,54424,96629,13416,90635,28421,76424,74417,411
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6912601,4313442,1959892,1034301,51068362925523186414213
7. Chi phí tài chính4043424459595960757575741831694005436806599061,899
-Trong đó: Chi phí lãi vay141616263333323449494948781694005436806599061,373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5982,7292,6531,3163,9583,3313,1002,5824,8893,2225,3892,8164,8492,5333,4272,2915,4272,1432,8422,720
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,5989,0179,3396,0668,8899,4849,1776,8728,21913,13610,1197,03710,1127,9317,4335,54010,2187,8336,6105,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,7806,23515,05947121,92111,17215,00712,39720,79516,42322,46511,60827,63114,34217,8808,53618,97411,13114,3887,248
12. Thu nhập khác277928561478206121011503637142614-7797
13. Chi phí khác1731751931,08650389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1467928-1696-17978-879121011-1-267142614-7797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,6346,31415,08747121,75111,17814,82812,47519,91616,43522,47511,61927,63014,31617,8878,55019,00011,14514,3117,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4101,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4101,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,481
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,2255,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,864
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,2255,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,864

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn210,023210,094188,386162,555195,380199,137188,833190,763179,733202,024175,626154,619119,301103,07884,02279,90373,77986,83083,59377,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,702109,50574,69063,88097,622102,00481,77575,011102,356107,40389,25065,51586,92031,04528,76819,14933,86417,7597,4015,140
1. Tiền3,7025,5058,6905,88010,62221,00416,77510,0117,35612,40311,2504,51526,92031,04528,76819,14933,86417,7597,4015,140
2. Các khoản tương đương tiền112,000104,00066,00058,00087,00081,00065,00065,00095,00095,00078,00061,00060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,50050,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00020,00010,00010,00010,00017,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn69,50050,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00020,00010,00010,00010,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,60812,47520,22318,59013,20826,21730,00343,99710,48643,98945,95348,9148,43230,64225,37636,54817,37037,47345,55445,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,3834,43613,43613,77910,88523,78128,07931,6767,82532,93644,22037,0816,96729,52825,09136,13316,23937,27242,67342,428
2. Trả trước cho người bán1956,6724,6133,2836954410,203689,78573710,6332569614154261,3075243,3893,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2191,5142,3241,6772,4062,0552,0872,2752,7491,4061,1341,3391,348954684806639937753701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-188-147-150-149-152-163-163-157-157-139-139-139-139-802-814-816-816-1,260-1,260-1,202
IV. Tổng hàng tồn kho15,13537,39641,37439,72444,16930,02235,29631,66626,78629,89929,00829,81613,55023,72028,53424,20622,54530,25429,29426,715
1. Hàng tồn kho15,13537,39641,37439,72444,16930,02235,29631,66626,78629,89929,00829,81613,55023,72028,53424,21522,55530,32329,36326,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10-10-69-69-122
V. Tài sản ngắn hạn khác787182,0993623818941,758891047331,4163753996721,3441,3441,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn787182,09970908941,758891047331,416841086721,3441,3441,344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước291291291291
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,106103,21599,730104,038107,958123,889124,912131,953139,506144,664153,497173,974188,223199,785212,012226,279226,545231,880234,860249,790
I. Các khoản phải thu dài hạn593593593593555555555555521521521521485485551551515503503503
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác593593593593555555555555521521521521485485551551515503503503
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định89,96990,83386,81390,88794,420102,205111,180117,360124,980127,688134,645154,847167,085176,722186,386200,015210,325215,582217,201229,966
1. Tài sản cố định hữu hình89,96990,83386,81390,88794,420102,205111,180117,360124,980127,688134,645154,847167,085176,722186,386200,015210,325215,582217,201229,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn290279458162162769251162162162162319360360385462466412
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang290279458162162769251162162162162319360360385462466412
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,54511,79012,03512,28012,52520,96713,01513,26813,75416,29418,17018,44420,49122,26024,71525,35415,32115,33316,69018,909
1. Chi phí trả trước dài hạn11,54511,79012,03512,28012,52520,96713,01513,26813,75416,29418,17018,44420,49122,26024,71525,35415,32115,33316,69018,909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN312,129313,310288,116266,593303,338323,025313,744322,716319,238346,688329,123328,593307,524302,864296,035306,182300,324318,710318,453326,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả111,828134,233114,07869,492106,598131,582131,231109,491115,982144,684140,255115,409103,621108,904113,495110,461115,925137,459146,106146,217
I. Nợ ngắn hạn111,235133,641113,48566,399103,543128,527128,176103,971110,461139,163134,735107,38995,63696,96391,89481,29187,402112,584121,210130,158
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5006501,3053,30313,32113,62841,591
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,56246,75632,43425,22632,82654,95333,04830,62250,40841,14836,50847,90737,44529,68827,75630,24323,44541,72525,92138,011
4. Người mua trả tiền trước1,8562,0542,0503,4472,890637214173761704,3272,8593954353412038151618962
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,3048,5779,3733,4596,79411,77410,52210,5847,58316,59322,66312,4927,36214,0398,57711,0419,4187,51915,93214,496
6. Phải trả người lao động33,29428,40022,70918,02638,77332,00027,68924,29135,59838,25333,24725,74338,61531,35928,73322,01937,07226,38724,28019,017
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3004,1343,0292,8254,9371,6571,9243,50482516,5642,5803,1283,3032,5881,7023,0273,5503,9023,3693,339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6542,0422,1521,5201,5391,8021,9381,7181,8451,9772,0942,4402,5062,4842,3192,3902,8163,04215,1673,273
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,02113,6066726,30730,20925,5748,06416,0819,3217,5407,5545,5237,08711,7766,657
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,26522,15525,63311,22513,28516,89720,1317,66011,32513,89414,7363,4996,0108,83014,2615,5396,9839,44111,0493,711
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5935935933,0933,0553,0553,0555,5215,5215,5215,5218,0217,98511,94121,60229,17028,52424,87424,89616,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5005,0005,0005,0005,0007,5007,50011,45721,11728,72228,07524,42624,44815,645
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm414
10. Dự phòng phải trả dài hạn593593593593555555555521521521521521485485485449449449449
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu200,301179,076174,038197,101196,740191,443182,513213,224203,256202,005188,868213,184203,903193,960182,539195,721184,399181,251172,347180,614
I. Vốn chủ sở hữu200,301179,076174,038197,101196,740191,443182,513213,224203,256202,005188,868213,184203,903193,960182,539195,721184,399181,251172,347180,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần464464464464464464464464464464464464464464464464464464464464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển41,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15741,15732,11532,11532,11532,11532,11532,11532,11532,11532,115
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối38,67917,45512,41635,47935,11829,82120,89251,60341,63540,38327,24660,60551,32441,38129,96043,14231,82028,67239,76848,035
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN312,129313,310288,116266,593303,338323,025313,744322,716319,238346,688329,123328,593307,524302,864296,035306,182300,324318,710318,453326,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |