CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

21.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,884155,439162,888116,975199,436661,186659,209811,809733,786712,935689,685720,637650,532656,524646,790
Giá vốn hàng bán182,559137,676137,226109,422166,805566,882556,779688,467620,235608,177589,182633,089560,805563,542555,399
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,32517,76325,6627,55332,63294,304102,409123,341113,550104,737100,50387,54889,72792,98391,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,7806,23515,05947121,92148,54460,49771,29168,38957,36047,88138,65735,02135,21032,461
Tổng lợi nhuận trước thuế26,6346,31415,08747121,75148,50560,23370,44568,38357,42047,97239,13235,03535,43432,522
Lợi nhuận sau thuế 21,2255,03812,05536117,29738,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,2255,03812,05536117,29738,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Tổng tài sản ngắn hạn210,023210,094188,386162,555195,380210,023195,380179,733119,30173,60847,24746,39742,49041,31865,726
Tiền mặt115,702109,50574,69063,88097,622115,70297,622102,35686,92033,86417,6741,6382,9241,2002,271
Đầu tư tài chính ngắn hạn69,50050,00050,00040,00040,00069,50040,00040,00010,000
Hàng tồn kho15,13537,39641,37439,72444,16915,13544,16926,78613,55022,38412,65614,81219,18828,68845,130
Tài sản dài hạn102,106103,21599,730104,038107,958102,106107,958139,506188,223232,604262,019301,182356,625406,281474,888
Tài sản cố định89,96990,83386,81390,88794,42089,96994,420124,980167,085210,331242,730292,982349,292402,538469,933
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản312,129313,310288,116266,593303,338312,129303,338319,238307,524306,213309,265347,579399,115447,599540,613
Tổng nợ111,828134,233114,07869,492106,598111,828106,598115,982103,621117,319134,515183,807246,345322,807422,454
Vốn chủ sở hữu200,301179,076174,038197,101196,740200,301196,740203,256203,903188,893174,750163,772152,771124,792118,160

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.22K3.93K4.67K4.54K3.82K3.83K3.12K2.80K2.83K2.53K2.26K0.16KKK0.18K1.61K2.25K
Giá cuối kỳ21.70K23.59K24.17K20.22K14.06K7.83K7.23K6.45K4.80K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)6.73 (lần)6.01 (lần)5.18 (lần)4.45 (lần)3.68 (lần)2.05 (lần)2.32 (lần)2.31 (lần)1.70 (lần)4.86 (lần)5.44 (lần)79.20 (lần) (lần)8,785.71 (lần)70.05 (lần)7.65 (lần)5.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách16.69K16.39K16.94K16.99K15.74K17.48K16.38K15.28K12.48K11.82K10.88K9.92K9.76K9.63K10.80K10.84K10.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.44 (lần)1.43 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)1.04 (lần)1.13 (lần)1.24 (lần)1.26 (lần)1.28 (lần)1.14 (lần)1.13 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.29%64.41%56.30%38.79%24.04%15.28%13.35%10.65%9.23%12.16%12.09%15.14%13.59%11.27%11.02%8.60%55.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.71%35.59%43.70%61.21%75.96%84.72%86.65%89.35%90.77%87.84%87.91%84.86%86.41%88.73%88.98%91.40%44.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.83%35.14%36.33%33.70%38.31%43.50%52.88%61.72%72.12%78.14%82.32%85.74%86.78%87.50%86.57%84.79%82.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.83%54.18%57.06%50.82%62.11%76.98%112.23%161.25%258.68%357.53%465.54%601.19%656.58%699.86%644.70%557.27%457.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.17%64.86%63.67%66.30%61.69%56.50%47.12%38.28%27.88%21.86%17.68%14.26%13.22%12.50%13.43%15.21%17.93%
6/ Thanh toán hiện hành188.81%188.69%162.71%124.74%82.90%36.73%30.21%19.28%15.42%20.88%30.83%87.48%40.65%44.01%54.45%40.62%397.15%
7/ Thanh toán nhanh175.20%146.04%138.46%110.58%57.69%26.89%20.57%10.58%4.71%6.54%10%35.12%18.28%25.34%35.09%14.62%105.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn104.02%94.28%92.66%90.89%38.14%13.74%1.07%1.33%0.45%0.72%0.58%7.23%5.57%9.71%13.43%9.17%88.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản211.83%217.32%254.30%238.61%232.82%223.01%207.33%162.99%146.68%119.64%93.47%83.98%87.46%85.52%56.45%59.06%56.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn314.82%337.40%451.67%615.07%968.56%1,459.74%1,553.20%1,531.02%1,588.95%984.07%772.84%554.65%643.73%759.03%512.10%686.75%102.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu330.10%335.07%399.40%359.87%377.43%394.67%440.02%425.82%526.09%547.38%528.60%588.87%661.72%684.08%420.41%388.16%314.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,745.50%1,260.57%2,570.25%4,577.38%2,717.02%4,655.36%4,274.16%2,922.69%1,964.38%1,230.66%981.85%788.46%972.38%1,357.70%1,084.98%836.39%99.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.85%7.15%6.90%7.43%6.43%5.55%4.33%4.30%4.31%3.91%3.93%0.27%-1.54%%0.39%3.82%6.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.39%15.53%17.55%17.72%14.97%12.38%8.97%7.01%6.31%4.68%3.67%0.22%%%0.22%2.26%3.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.31%23.95%27.57%26.72%24.27%21.91%19.05%18.31%22.65%21.43%20.77%1.57%%0.01%1.63%14.83%21.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%8%9%8%6%5%5%5%5%5%%-2%%1%5%9%
Tăng trưởng doanh thu0.30%-18.80%10.63%2.92%3.37%-4.30%10.78%-0.91%1.50%12.43%-1.49%-9.59%-1.94%45.03%7.94%25.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.91%-15.91%2.84%18.85%19.74%22.75%11.49%-1.01%11.64%12%1,355.63%-115.59%-71,264.29%-99.20%-89.08%-28.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.91%-8.09%11.93%-11.68%-12.78%-26.82%-25.39%-23.69%-23.59%-16.62%-15.02%-6.98%-4.90%-3.24%15.29%24.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.81%-3.21%-0.32%7.95%8.09%6.70%7.20%22.42%5.61%8.57%9.74%1.59%1.37%-10.87%-0.34%1.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.90%-4.98%3.81%0.43%-0.99%-11.02%-12.91%-10.83%-17.21%-12.17%-11.49%-5.85%-4.11%-4.27%12.91%20.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |