CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

22
0.10
(0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV116,975199,436144,629157,857157,286659,209811,809733,786712,935689,685720,637650,532656,524646,790575,307
Giá vốn hàng bán109,422166,805121,573132,597135,805556,779688,467620,235608,177589,182633,089560,805563,542555,399493,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,55332,63223,05725,24021,481102,409123,341113,550104,737100,50387,54889,72792,98391,39281,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh47121,92111,17215,00712,39760,49771,29168,38957,36047,88138,65735,02135,21032,46125,164
Tổng lợi nhuận trước thuế47121,75111,17814,82812,47560,23370,44568,38357,42047,97239,13235,03535,43432,52226,887
Lợi nhuận sau thuế 36117,2978,93010,9249,96847,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,31822,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36117,2978,93010,9249,96847,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,31822,606
Tổng tài sản ngắn hạn162,555195,380199,137188,833190,763195,380179,733119,30173,60847,24746,39742,49041,31865,72674,441
Tiền mặt63,88097,622102,00481,77575,01197,622102,35686,92033,86417,6741,6382,9241,2002,2711,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00010,000
Hàng tồn kho39,72444,16930,02235,29631,66644,16926,78613,55022,38412,65614,81219,18828,68845,13050,294
Tài sản dài hạn104,038107,958123,889124,912131,953107,958139,506188,223232,604262,019301,182356,625406,281474,888541,077
Tài sản cố định90,88794,420102,205111,180117,36094,420124,980167,085210,331242,730292,982349,292402,538469,933527,670
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản266,593303,338323,025313,744322,716303,338319,238307,524306,213309,265347,579399,115447,599540,613615,518
Tổng nợ69,492106,598131,582131,231109,491106,598115,982103,621117,319134,515183,807246,345322,807422,454506,681
Vốn chủ sở hữu197,101196,740191,443182,513213,224196,740203,256203,903188,893174,750163,772152,771124,792118,160108,837

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.13K3.93K4.67K4.54K3.82K3.83K3.12K2.80K2.83K2.53K2.26K0.16KKK0.18K1.61K2.25K
Giá cuối kỳ24.52K23.59K24.17K20.22K14.06K7.83K7.23K6.45K4.80K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)7.84 (lần)6.01 (lần)5.18 (lần)4.45 (lần)3.68 (lần)2.05 (lần)2.32 (lần)2.31 (lần)1.70 (lần)4.86 (lần)5.44 (lần)79.20 (lần) (lần)8,785.71 (lần)70.05 (lần)7.65 (lần)5.46 (lần)
Giá sổ sách16.43K16.39K16.94K16.99K15.74K17.48K16.38K15.28K12.48K11.82K10.88K9.92K9.76K9.63K10.80K10.84K10.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.44 (lần)1.43 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)1.04 (lần)1.13 (lần)1.24 (lần)1.26 (lần)1.28 (lần)1.14 (lần)1.13 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.97%64.41%56.30%38.79%24.04%15.28%13.35%10.65%9.23%12.16%12.09%15.14%13.59%11.27%11.02%8.60%55.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.03%35.59%43.70%61.21%75.96%84.72%86.65%89.35%90.77%87.84%87.91%84.86%86.41%88.73%88.98%91.40%44.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.07%35.14%36.33%33.70%38.31%43.50%52.88%61.72%72.12%78.14%82.32%85.74%86.78%87.50%86.57%84.79%82.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.26%54.18%57.06%50.82%62.11%76.98%112.23%161.25%258.68%357.53%465.54%601.19%656.58%699.86%644.70%557.27%457.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.93%64.86%63.67%66.30%61.69%56.50%47.12%38.28%27.88%21.86%17.68%14.26%13.22%12.50%13.43%15.21%17.93%
6/ Thanh toán hiện hành244.82%188.69%162.71%124.74%82.90%36.73%30.21%19.28%15.42%20.88%30.83%87.48%40.65%44.01%54.45%40.62%397.15%
7/ Thanh toán nhanh184.99%146.04%138.46%110.58%57.69%26.89%20.57%10.58%4.71%6.54%10%35.12%18.28%25.34%35.09%14.62%105.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.21%94.28%92.66%90.89%38.14%13.74%1.07%1.33%0.45%0.72%0.58%7.23%5.57%9.71%13.43%9.17%88.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.15%217.32%254.30%238.61%232.82%223.01%207.33%162.99%146.68%119.64%93.47%83.98%87.46%85.52%56.45%59.06%56.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn380.73%337.40%451.67%615.07%968.56%1,459.74%1,553.20%1,531.02%1,588.95%984.07%772.84%554.65%643.73%759.03%512.10%686.75%102.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu314%335.07%399.40%359.87%377.43%394.67%440.02%425.82%526.09%547.38%528.60%588.87%661.72%684.08%420.41%388.16%314.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,335.21%1,260.57%2,570.25%4,577.38%2,717.02%4,655.36%4,274.16%2,922.69%1,964.38%1,230.66%981.85%788.46%972.38%1,357.70%1,084.98%836.39%99.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.06%7.15%6.90%7.43%6.43%5.55%4.33%4.30%4.31%3.91%3.93%0.27%-1.54%%0.39%3.82%6.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.07%15.53%17.55%17.72%14.97%12.38%8.97%7.01%6.31%4.68%3.67%0.22%%%0.22%2.26%3.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.03%23.95%27.57%26.72%24.27%21.91%19.05%18.31%22.65%21.43%20.77%1.57%%0.01%1.63%14.83%21.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%8%9%8%6%5%5%5%5%5%%-2%%1%5%9%
Tăng trưởng doanh thu-22.06%-18.80%10.63%2.92%3.37%-4.30%10.78%-0.91%1.50%12.43%-1.49%-9.59%-1.94%45.03%7.94%25.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.87%-15.91%2.84%18.85%19.74%22.75%11.49%-1.01%11.64%12%1,355.63%-115.59%-71,264.29%-99.20%-89.08%-28.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.53%-8.09%11.93%-11.68%-12.78%-26.82%-25.39%-23.69%-23.59%-16.62%-15.02%-6.98%-4.90%-3.24%15.29%24.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.56%-3.21%-0.32%7.95%8.09%6.70%7.20%22.42%5.61%8.57%9.74%1.59%1.37%-10.87%-0.34%1.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.39%-4.98%3.81%0.43%-0.99%-11.02%-12.91%-10.83%-17.21%-12.17%-11.49%-5.85%-4.11%-4.27%12.91%20.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc