CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

21.90
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.80
22
21.80
2,400
16.4k
3.1k
7.0 lần
14%
19%
0.5
262 tỷ
12 triệu
5,597
28.4 - 24.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 1,100 21.90 9,000
21.70 1,200 22.00 100
21.60 1,600 22.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 21.80 0 300 300
10:42 21.80 0 100 400
12:59 22 0.20 300 700
13:10 22 0.20 600 1,300
13:14 22 0.20 900 2,200
13:29 21.90 0.10 200 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573.28 (0.65) 0% 30 (0.03) 0%
2018 572.98 (0.72) 0% 25 (0.03) 0%
2019 633.00 (0.69) 0% 35 (0.04) 0%
2020 642.86 (0.71) 0% 0 (0.05) 0%
2021 619.98 (0.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 680.28 (0.81) 0% 0 (0.06) 0%
2023 745 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV116,975199,436144,629157,857659,209811,809733,786712,935689,685720,637650,532656,524646,790575,307
Tổng lợi nhuận trước thuế47121,75111,17814,82860,23370,44568,38357,42047,97239,13235,03535,43432,52226,887
Lợi nhuận sau thuế 36117,2978,93010,92447,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,31822,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36117,2978,93010,92447,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,31822,606
Tổng tài sản266,593303,338323,025313,744303,338319,238307,524306,213309,265347,579399,115447,599540,613615,518
Tổng nợ69,492106,598131,582131,231106,598115,982103,621117,319134,515183,807246,345322,807422,454506,681
Vốn chủ sở hữu197,101196,740191,443182,513196,740203,256203,903188,893174,750163,772152,771124,792118,160108,837


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc