CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

21.70
-0.30
(-1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
21.60
22
21.60
3,700
16.7K
3.2K
6.7x
1.3x
12% # 19%
1.0
260 Bi
12 Mi
5,729
23.9 - 20.5
112 Bi
200 Bi
55.8%
64.17%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.70 400 22.00 1,700
21.60 1,000 22.10 200
21.50 1,500 22.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.60 (0.05) 86.8%
HSG 13.50 (0.15) 4.4%
VCS 45.00 (0.70) 3.8%
NKG 11.90 (-0.10) 2.9%
HT1 10.75 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 21.60 -0.40 500 500
10:23 21.70 -0.30 100 600
10:39 21.80 -0.20 100 700
10:50 21.80 -0.20 1,000 1,700
10:54 21.80 -0.20 100 1,800
11:10 22 0 400 2,200
13:10 21.80 -0.20 700 2,900
13:45 21.80 -0.20 300 3,200
13:53 21.80 -0.20 200 3,400
14:46 21.70 -0.30 300 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573.28 (0.65) 0% 30 (0.03) 0%
2018 572.98 (0.72) 0% 25 (0.03) 0%
2019 633.00 (0.69) 0% 35 (0.04) 0%
2020 642.86 (0.71) 0% 0 (0.05) 0%
2021 619.98 (0.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 680.28 (0.81) 0% 0 (0.06) 0%
2023 745 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,884155,439162,888116,975661,186659,209811,809733,786712,935689,685720,637650,532656,524646,790
Tổng lợi nhuận trước thuế26,6346,31415,08747148,50560,23370,44568,38357,42047,97239,13235,03535,43432,522
Lợi nhuận sau thuế 21,2255,03812,05536138,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,2255,03812,05536138,67947,11856,03554,48845,84738,28831,19327,97928,26525,318
Tổng tài sản312,129313,310288,116266,593312,129303,338319,238307,524306,213309,265347,579399,115447,599540,613
Tổng nợ111,828134,233114,07869,492111,828106,598115,982103,621117,319134,515183,807246,345322,807422,454
Vốn chủ sở hữu200,301179,076174,038197,101200,301196,740203,256203,903188,893174,750163,772152,771124,792118,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |