| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 5,367 | 7,184 | 24,235 | 9,849 | 1,619 | 123 | 11,363 | ||
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 122 | -24 | 627 | 1,730 | 4,041 | 7,915 | 3,401 | ||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 401 | 585 | 1,006 | 2,692 | 2,020 | 1,259 | 5 | ||
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 2,626 | 1,930 | 6,113 | 3,282 | 1,623 | 1,048 | 1,230 | 400 | 159 |
| Cộng doanh thu hoạt động | 11,515 | 12,597 | 38,338 | 32,865 | 30,814 | 19,910 | 17,521 | 2,377 | 680 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 5,281 | 4,609 | 9,593 | 7,217 | 1,112 | 491 | 53 | ||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 764 | 402 | 394 | 415 | 398 | 234 | |||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 4,798 | 4,385 | 4,753 | 4,962 | 4,170 | 2,534 | 1,352 | 790 | 26 |
| 2.12. Chi phí khác | -193 | 11 | 1,234 | 23 | 8 | 666 | |||
| Cộng chi phí hoạt động | 11,264 | 9,810 | 12,301 | 13,389 | 7,010 | 5,368 | 1,526 | 899 | 896 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 41 | 99 | |||||||
| Cộng chi phí tài chính | 41 | 99 | |||||||
| V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 13,449 | 12,901 | 11,632 | 7,646 | 8,912 | 10,059 | 10,966 | 9,023 | 5,058 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -13,177 | -10,106 | 14,425 | 11,871 | 14,922 | 4,456 | 4,980 | -6,846 | -5,181 |
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -14,376 | -11,505 | 14,424 | 11,841 | 14,576 | 412 | 5,274 | -6,846 | -5,181 |
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -14,376 | -12,665 | 12,698 | 9,508 | 13,478 | 412 | 5,274 | -6,846 | -5,181 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 161,292 | 173,649 | 187,009 | 176,805 | 166,901 | 151,355 | 145,904 | 32,886 | 20,405 |
| I. Tài sản tài chính | 159,997 | 172,499 | 185,826 | 176,607 | 166,671 | 151,191 | 145,705 | 32,796 | 19,831 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 1,295 | 1,149 | 1,183 | 198 | 230 | 163 | 199 | 89 | 574 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 6,576 | 7,926 | 10,474 | 6,077 | 6,906 | 7,481 | 12,206 | 12,072 | 6,025 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 2,155 | 2,799 | 3,286 | 3,962 | 4,442 | 4,705 | 7,747 | 7,820 | 52 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47 | 130 | 2,233 | ||||||
| V. Tài sản dài hạn khác | 4,420 | 5,127 | 7,140 | 2,115 | 2,334 | 2,776 | 4,459 | 4,251 | 3,740 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 167,868 | 181,574 | 197,483 | 182,882 | 173,807 | 158,835 | 158,110 | 44,958 | 26,430 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,714 | 1,044 | 4,288 | 2,385 | 2,370 | 877 | 563 | 685 | 311 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,714 | 1,044 | 4,288 | 2,385 | 2,370 | 877 | 563 | 685 | 311 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | |||||||||
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 166,154 | 180,530 | 193,195 | 180,497 | 171,437 | 157,959 | 157,547 | 44,273 | 26,119 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 166,154 | 180,530 | 193,195 | 180,497 | 171,437 | 157,959 | 157,547 | 44,273 | 26,119 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 167,868 | 181,574 | 197,483 | 182,882 | 173,807 | 158,835 | 158,110 | 44,958 | 26,430 |