CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

27.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)5,3677,18424,2359,8491,61912311,363
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)122-246271,7304,0417,9153,401
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu4015851,0062,6922,0201,2595
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2,6261,9306,1133,2821,6231,0481,230400159
Cộng doanh thu hoạt động11,51512,59738,33832,86530,81419,91017,5212,377680
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)5,2814,6099,5937,2171,11249153
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh764402394415398234
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán4,7984,3854,7534,9624,1702,5341,35279026
2.12. Chi phí khác-193111,234238666
Cộng chi phí hoạt động11,2649,81012,30113,3897,0105,3681,526899896
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay4199
Cộng chi phí tài chính4199
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN13,44912,90111,6327,6468,91210,05910,9669,0235,058
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-13,177-10,10614,42511,87114,9224,4564,980-6,846-5,181
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-14,376-11,50514,42411,84114,5764125,274-6,846-5,181
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-14,376-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN161,292173,649187,009176,805166,901151,355145,90432,88620,405
I. Tài sản tài chính159,997172,499185,826176,607166,671151,191145,70532,79619,831
II.Tài sản ngắn hạn khác1,2951,1491,18319823016319989574
B.TÀI SẢN DÀI HẠN6,5767,92610,4746,0776,9067,48112,20612,0726,025
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định2,1552,7993,2863,9624,4424,7057,7477,82052
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang471302,233
V. Tài sản dài hạn khác4,4205,1277,1402,1152,3342,7764,4594,2513,740
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,868181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
C. NỢ PHẢI TRẢ1,7141,0444,2882,3852,370877563685311
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,7141,0444,2882,3852,370877563685311
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU166,154180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119
I. Vốn chủ sở hữu166,154180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU167,868181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |