CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,4362,9311,9991,9873,19720,9582,1731219821,3831,0823,2224,1637982555589
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)11611411-16-10791521662312804374555574971,1441,1671,232
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1051149488829920519985905602702,022158226286417461704438
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán6098556495134085585124525435763,8251,1681,168701806606357266390610
Cộng doanh thu hoạt động6,1673,9367776353,3012,6872,7303,87822,6135,0327,5153,1788,4898,30710,3395,7306,3365,82414,6643,896
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,6554781481,5749242,1112,9502,4293,7274878917112,9412,6744723768760
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh300262961079595951179494911158795109124909188129
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,1661,4251,1531,0541,0021,0991,1381,1471,1001,2351,2011,2161,2231,1141,3211,3051,0811,0261,157906
2.12. Chi phí khác7311
Cộng chi phí hoạt động6,2272,2731,5021,2611,1982,8672,2623,4844,2693,8792,2331,9203,1462,0374,4824,2451,3201,4482,2262,016
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,7403,3793,0293,3013,0362,9423,1453,7783,9242,7812,5692,3581,8751,9301,8571,9841,8021,8422,2972,967
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-3,789-1,708-3,754-3,926-930-3,118-2,676-3,38214,423-1,6242,719-1,0943,4784,3534,009-4903,2272,54110,143-1,079
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-4,000-2,012-4,067-4,297-1,269-3,480-3,046-3,71014,422-1,6242,719-1,0943,4784,3533,979-4902,9412,54110,083-1,079
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-4,000-2,012-4,067-4,297-1,269-3,931-3,755-3,71012,260-1,5723,104-1,0942,7463,5443,291-4901,8562,54110,083-1,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN161,292165,153166,562170,033173,649174,683177,599180,307187,009174,745177,445174,727176,805173,448169,626165,265166,901163,390161,711150,665
I. Tài sản tài chính159,997163,355164,706167,742172,499173,048175,832178,026185,826173,097176,223173,103176,607172,743168,722163,866166,671162,667121,863149,267
II.Tài sản ngắn hạn khác1,2951,7981,8562,2911,1491,6351,7672,2801,1831,6491,2231,6241987059041,39823072339,8471,398
B.TÀI SẢN DÀI HẠN6,5766,7877,0767,5087,9268,2469,20310,27210,4747,7186,8456,0586,0776,2216,4596,7556,8137,1017,1527,556
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định2,1552,2332,4192,6092,7992,9023,0883,2743,2863,4163,5963,7773,9624,1474,3334,5184,4424,6184,7564,931
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang47474747130130
V. Tài sản dài hạn khác4,4204,5554,6574,8995,1275,3446,1156,9997,1404,2553,2022,2342,1152,0742,1262,2372,2412,3532,3962,625
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,868171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221
C. NỢ PHẢI TRẢ1,7141,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,7141,7851,4721,3081,0441,1301,0721,0944,2881,5291,7831,3822,3541,8881,8471,0732,3559871,9001,341
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU166,154170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880
I. Vốn chủ sở hữu166,154170,155172,167176,233180,530181,799185,730189,485193,195180,935182,507179,403180,528177,782174,237170,947171,360169,504166,963156,880
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU167,868171,940173,639177,541181,574182,929186,802190,579197,483182,464184,290180,785182,882179,670176,085172,020173,715170,492168,863158,221
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |