Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

51.50
-0.50
(-0.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần16,312,15615,577,51415,338,88715,174,23614,572,02613,087,43712,757,47012,666,17112,847,61612,923,63612,012,92510,145,86510,395,9399,871,80610,878,58410,642,13610,286,7639,078,2807,797,8998,418,438
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,239,6991,801,4491,886,2361,778,7531,553,8091,815,1701,784,1792,000,6711,785,5811,465,4841,560,2331,278,1271,157,8441,154,4031,356,8211,283,1721,122,6551,056,6291,102,4811,059,026
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,050,950608,8101,186,1051,344,217763,3801,135,3131,176,7661,172,6501,129,622843,139813,635783,664457,375498,694516,014340,401485,605477,474643,551393,086
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh13,43016,41124,64938,25382,990-19,950201,50928,015-10,320-136,1046456,429240,5075,85372,152177,352203,0639,143125,970263,099
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư8,716-201,712-33,548-106,162-157,990-12,9871,96714,88970,285-104,601231,100-232,80770,857232,65521,994-110,284119,153106,327-29,150164,620
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,630,8643,962,9901,087,211778,1211,539,9411,409,7681,778,1471,019,9581,377,2912,238,4531,111,3031,877,5291,469,291364,7541,134,274438,540723,390681,954195,093275,380
Chi phí hoạt động-6,575,579-6,094,955-5,073,752-4,807,448-6,304,215-5,081,879-4,743,381-4,313,889-6,363,452-4,846,989-4,272,331-3,821,026-5,831,801-3,646,918-4,187,076-3,512,229-5,713,435-3,748,792-3,281,706-3,317,572
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng14,709,68015,821,34314,566,68514,259,44112,171,22312,311,27513,028,54912,704,15610,881,89112,477,19011,668,33510,249,1798,055,3078,608,5409,896,3219,410,3247,396,1857,762,1706,692,9717,367,195
Tổng lợi nhuận trước thuế12,245,4136,552,6796,749,9466,210,2827,698,5814,870,9506,550,1965,980,3355,349,2964,156,5645,785,0625,822,4963,678,0833,060,6272,790,0668,060,1916,706,3112,904,0244,485,5782,974,427
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp9,870,6145,192,5125,409,3595,002,5246,143,2243,895,3225,263,6554,831,2014,273,6323,319,6644,680,8514,697,9122,985,7052,465,6372,296,4576,471,1515,384,3902,341,6493,610,2432,404,717
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi9,791,5505,225,8595,365,2954,958,8106,119,4753,863,0755,203,3064,806,3774,260,4113,338,3284,645,4134,663,9072,920,8162,459,7722,250,1956,461,5335,356,3392,336,6523,571,6502,414,466

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |