Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

35.45
-0.05
(-0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,138,27930,951,96532,637,23832,837,82034,116,537132,671,737104,664,63484,628,30283,677,71782,742,77174,176,12065,277,19952,889,58542,471,73141,357,011
Giá vốn hàng bán14,799,39215,777,72918,065,21219,750,38321,359,06779,714,25956,872,67942,839,83748,096,88849,543,73451,658,03438,204,21230,585,70623,632,74623,494,895
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,338,88715,174,23614,572,02613,087,43712,757,47052,957,47847,791,95541,788,46535,580,82933,199,03722,518,08627,072,98722,303,87918,838,98517,862,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,662,7355,432,1616,158,6403,461,1824,772,04919,186,44914,408,69114,191,09015,175,14410,283,5584,851,9927,211,3227,154,9405,143,1555,905,545
Tổng lợi nhuận trước thuế6,749,9466,210,2827,698,5814,870,9506,550,19624,989,52520,946,05917,589,15617,084,84911,780,9936,730,4029,206,1948,453,7037,345,4417,303,461
Lợi nhuận sau thuế 5,409,3595,002,5246,143,2243,895,3225,263,65520,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,8785,727,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,409,3595,002,5246,143,2243,895,3225,263,65520,044,62216,834,99414,215,34213,757,2349,476,9895,416,4297,458,9026,765,2115,716,8785,727,880
Tổng tài sản ngắn hạn40,697,46828,949,45352,844,54445,771,31736,570,57652,844,54445,258,97638,644,20173,285,70037,451,52633,623,55630,794,10821,267,10620,330,09118,155,088
Tiền mặt38,438,36226,748,95450,356,63944,203,79133,758,02050,356,63940,794,06634,714,10267,546,83133,156,44030,210,55526,736,36418,689,72616,983,73714,507,191
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,697,46828,949,45352,844,54445,771,31736,570,57652,844,54445,258,97638,644,20173,285,70037,451,52633,623,55630,794,10821,267,10620,330,09118,155,088
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,120,738,8342,048,665,6031,979,845,4731,842,566,9781,823,533,9461,979,769,0621,763,170,7881,492,943,1971,268,150,7681,203,259,9491,130,811,1791,064,266,734927,300,399759,153,396643,086,639
Tài sản cố định9,763,5389,921,22110,125,5349,766,5129,867,79010,125,53410,202,19110,496,15210,811,09810,996,97511,114,53711,436,52710,623,5758,665,7678,894,803
Đầu tư tài chính dài hạn163,598,972167,686,693184,737,155166,714,554196,501,248184,637,014183,832,289180,834,575118,277,505107,897,988105,417,498131,506,866137,429,323123,916,54397,191,529
Tổng tài sản2,161,436,3022,077,615,0562,032,690,0171,888,338,2951,860,104,5222,032,613,6061,808,429,7641,531,587,3981,341,436,4681,240,711,4751,164,434,7351,095,060,842948,567,505779,483,487661,241,727
Tổng nợ2,026,387,6031,947,932,1811,905,980,7521,767,170,7401,742,849,6971,907,603,0061,701,001,5541,438,632,6591,256,623,9371,163,918,0801,097,275,4801,031,591,177888,521,074723,615,767606,207,894
Vốn chủ sở hữu135,048,699129,682,875126,709,265121,167,555117,254,825125,010,600107,428,21092,954,73984,812,53176,793,39567,159,25563,469,66560,046,43155,867,72055,033,833

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.81K4.17K3.50K2.96K3.69K2.55K1.45K2K1.82K1.54K1.54K1.56K2.35K3.71K2.25K2.55K1.60K1.02K0.54K0.36K0.18K
Giá cuối kỳ31K27.10K24.39K30.34K23.38K13.95K12.88K16.15K9.29K11.48K8.12K8.90K9.88K6.52K7.24K7.72K50K50K50K50K50K
Giá / EPS (PE)8.14 (lần)6.50 (lần)6.96 (lần)10.26 (lần)6.33 (lần)5.48 (lần)8.85 (lần)8.06 (lần)5.11 (lần)7.48 (lần)5.28 (lần)5.71 (lần)4.20 (lần)1.76 (lần)3.22 (lần)3.02 (lần)31.18 (lần)48.95 (lần)93.34 (lần)139.55 (lần)271.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.32 (lần)0.98 (lần)1.12 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)0.92 (lần)0.65 (lần)1.01 (lần)0.73 (lần)0.75 (lần)0.51 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)2.67 (lần)4.41 (lần)5.56 (lần)6.75 (lần)8.43 (lần)
Giá sổ sách25.15K26.01K22.35K19.34K22.78K20.62K18.04K17.05K16.13K15K14.78K14.52K12.83K16.90K11.98K11.17K10.96K9.46K5.01K4.44K4.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)1.04 (lần)1.09 (lần)1.57 (lần)1.03 (lần)0.68 (lần)0.71 (lần)0.95 (lần)0.58 (lần)0.77 (lần)0.55 (lần)0.61 (lần)0.77 (lần)0.39 (lần)0.60 (lần)0.69 (lần)4.56 (lần)5.28 (lần)9.98 (lần)11.25 (lần)11.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,370 (Mi)4,806 (Mi)4,806 (Mi)4,806 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)3,723 (Mi)2,622 (Mi)1,686 (Mi)1,517 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)1,125 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.88%2.60%2.50%2.52%5.46%3.02%2.89%2.81%2.24%2.61%2.75%2.40%3%3.56%2.20%3.26%4.56%6.61%5.85%8.35%7.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.12%97.40%97.50%97.48%94.54%96.98%97.11%97.19%97.76%97.39%97.25%97.60%97%96.44%97.80%96.74%95.44%93.39%94.15%91.65%92.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.75%93.85%94.06%93.93%93.68%93.81%94.23%94.20%93.67%92.83%91.68%90.62%93.32%93.81%95.06%94.84%93.63%93.59%95.84%95.68%94.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,500.49%1,525.95%1,583.38%1,547.67%1,481.65%1,515.65%1,633.84%1,625.33%1,479.72%1,295.23%1,101.52%965.88%1,397.51%1,516.67%1,923.69%1,839.10%1,469.29%1,460.25%2,302.47%2,215.39%1,748.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.25%6.15%5.94%6.07%6.32%6.19%5.77%5.80%6.33%7.17%8.32%9.38%6.68%6.19%4.94%5.16%6.37%6.41%4.16%4.32%5.41%
6/ Thanh toán hiện hành2.37%3.16%3.26%3.23%6.73%3.84%3.74%3.75%3.05%3.79%3.89%3.48%4.88%5.19%3.49%5.02%7.26%9.74%8.66%11.46%10.06%
7/ Thanh toán nhanh2.37%3.16%3.26%3.23%6.73%3.84%3.74%3.75%3.05%3.79%3.89%3.48%4.88%5.19%3.49%5.02%7.26%9.74%8.66%11.46%10.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.24%3.01%2.94%2.90%6.20%3.40%3.36%3.25%2.68%3.17%3.11%3.28%4.77%5.01%3.38%4.78%6.57%9.09%7.71%10.90%10.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.86%6.53%5.79%5.53%6.24%6.67%6.37%5.96%5.58%5.45%6.25%7.68%10.06%12.11%8.68%7.76%10.88%7.69%7.47%7.20%7.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn310.99%251.06%231.26%218.99%114.18%220.93%220.61%211.98%248.69%208.91%227.80%320.59%335.63%340.55%394.35%237.93%238.46%116.30%127.66%86.19%102.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.72%106.13%97.43%91.04%98.66%107.75%110.45%102.85%88.08%76.02%75.15%81.89%150.67%195.77%175.67%150.40%170.74%119.94%179.44%166.70%136.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.16%15.11%16.08%16.80%16.44%11.45%7.30%11.43%12.79%13.46%13.85%13.12%12.18%11.22%10.70%15.20%8.57%9%5.96%4.84%3.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.95%0.99%0.93%0.93%1.03%0.76%0.47%0.68%0.71%0.73%0.87%1.01%1.23%1.36%0.93%1.18%0.93%0.69%0.45%0.35%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.14%16.03%15.67%15.29%16.22%12.34%8.07%11.75%11.27%10.23%10.41%10.74%18.35%21.97%18.79%22.86%14.63%10.80%10.69%8.06%4.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%25%30%33%29%19%10%20%22%24%24%22%19%18%17%26%13%14%9%8%5%
Tăng trưởng doanh thu1.79%26.76%23.68%1.14%1.13%11.55%13.63%23.42%24.53%2.70%-6.60%-12.59%-9.17%74.74%68.81%-10.23%64.95%26.22%21.38%24.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.62%19.07%18.43%3.33%45.16%74.97%-27.38%10.25%18.34%-0.19%-1.38%-5.86%-1.43%83.33%18.82%59.25%56.99%90.68%49.51%94.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.27%12.15%18.24%14.48%7.96%6.07%6.37%16.10%22.79%19.37%16.07%11.15%8.75%23.62%51.18%27.56%16.59%19.77%17.19%29.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.18%16.37%15.57%9.60%10.44%14.35%5.81%5.70%7.48%1.52%1.77%60.82%18.02%56.80%44.53%1.91%15.87%88.85%12.76%1.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.20%12.40%18.08%14.18%8.12%6.55%6.34%15.44%21.69%17.88%14.73%14.47%9.32%25.26%50.83%25.93%16.54%22.64%17%27.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |