Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

86.50
-1.50
(-1.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,573,6023,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,4722,539,3362,605,4672,223,6572,001,4241,989,7831,921,7181,792,7241,749,8802,124,1861,549,7681,305,4331,380,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,573,6023,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,4342,701,3632,339,4722,539,3362,605,4672,223,6572,001,4241,989,7831,921,7181,792,7241,749,8802,124,1861,549,7681,305,4331,380,247
4. Giá vốn hàng bán3,315,9473,254,6712,786,1442,435,0872,900,2162,851,0112,496,2882,165,6462,346,2572,394,7532,062,2641,850,4981,780,2231,760,8991,661,0211,625,7901,938,0651,434,5961,221,7651,292,903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)257,655220,897222,830188,013274,466232,423205,076173,826193,080210,714161,393150,926209,560160,819131,703124,089186,121115,17283,66887,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,00512,31611,59711,68930,21522,68424,77126,88719,2983,0423,2621,6065,0144,3163,2872,0843,5355,8675,3896,000
7. Chi phí tài chính15,93415,68942,89715,62826,53422,98920,80523,49422,1951,2021,3501,6443,5441,4262,18278205366949484
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,13115,62614,55215,51718,28322,78520,51423,38221,5231,1701,3501,2573,5381,0291,838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,88040,27729,87939,78796,95657,32753,53441,11733,62952,29035,33938,86650,12546,27328,54135,64657,40131,87429,74428,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)197,845177,246161,650144,288181,190174,791155,508136,102156,553160,263127,966112,022160,905117,437104,26790,450132,05088,79958,36564,341
12. Thu nhập khác2,7261,12924586643889507783-21211459446127148353998460991,056346
13. Chi phí khác5,930334401403,043731,10374349041247001,0711126021,12338222671170
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,204794-15746-2,401816-59639-511170434-253-94436-249-12578-127985176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)194,642178,041161,494144,334178,789175,607154,912136,141156,042160,433128,401111,769159,961117,474104,01890,325132,12988,67259,35064,516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,97734,36535,88328,20236,24135,00230,75727,64031,56931,21624,80723,04630,92725,90821,28219,23626,81517,12211,74814,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-39-2,587503-694516969667-490-1,386-85640-508-1371,711-86-719
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38,93831,77836,38628,20235,54735,00230,75727,64032,08532,18625,47422,55629,54125,82321,92218,72926,67918,83211,66213,762
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)155,704146,263125,108116,132143,242140,605124,155108,501123,957128,247102,92689,213130,42091,65082,09671,596105,45069,83947,68850,754
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1519111137104132251334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)155,704146,263125,108116,132143,242140,590124,136108,490123,956128,234102,92089,203130,41691,63782,09471,594105,44569,82647,68550,751

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,386,9885,239,1275,297,0725,188,8255,627,1685,579,5204,998,0454,992,8355,021,6034,090,3063,350,6642,963,7163,033,5402,889,1043,002,3942,766,6313,056,7682,879,1322,529,5942,346,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền887,735751,313611,053394,218817,851572,374454,376292,232413,861600,283610,407549,131666,444748,227880,600605,017504,705967,175872,581684,594
1. Tiền787,735451,313411,053294,218517,851472,374354,376242,232263,861400,283410,407349,131366,444448,227480,600205,017204,705317,175322,581134,594
2. Các khoản tương đương tiền100,000300,000200,000100,000300,000100,000100,00050,000150,000200,000200,000200,000300,000300,000400,000400,000300,000650,000550,000550,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn853,500788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,222,000507,000100,000100,000100,000100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn853,500788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,122,0001,334,0001,222,000507,000100,000100,000100,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,904,9223,022,7933,134,5132,959,3742,944,7803,109,8882,731,3152,475,1462,398,9912,265,1371,943,0251,672,8631,624,2971,490,6461,480,0431,562,2221,843,0481,406,3251,225,5151,251,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,925,2492,138,3152,158,3572,127,4582,012,9782,230,2821,933,5291,679,1891,556,2181,441,4821,256,7201,118,7781,080,594956,839896,547908,6971,150,183822,096772,974815,421
2. Trả trước cho người bán247,807215,704207,724198,624249,245193,289144,902143,819150,983180,376123,968102,97298,03189,240122,13088,757102,63483,02857,120145,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác820,723753,286855,532733,246786,110739,160693,761679,094693,181644,670563,728452,503447,063445,958462,757566,562592,025502,996397,216292,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-88,858-84,513-87,099-99,955-103,552-52,843-40,877-26,956-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,391-1,795-1,795-1,795-1,795-2,686
IV. Tổng hàng tồn kho602,091603,205651,784895,787783,427750,142614,459824,847898,076655,237626,173572,396566,858516,971602,584557,005667,959470,889395,603372,864
1. Hàng tồn kho620,665621,911670,501914,641802,281769,668633,985845,746918,975676,137647,072593,296587,758541,228626,840580,387691,341490,000414,714392,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,574-18,706-18,716-18,853-18,853-19,526-19,526-20,900-20,900-20,900-20,900-20,900-20,900-24,256-24,256-23,382-23,382-19,111-19,111-19,986
V. Tài sản ngắn hạn khác138,74073,815102,72294,44581,11065,11675,89566,61088,67662,64871,05869,32675,94133,26039,16742,38741,05634,74335,89537,723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn138,74073,815102,72294,44581,11064,51775,21864,44986,73061,10969,42568,07073,10432,27136,80241,64338,01333,09634,01836,731
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6104932,2048642,2162,0281,035948105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5996772,1611,9451,5391,0247636331251497451,016611929887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,680,2071,482,2031,467,7381,459,9101,301,9321,293,7101,123,9791,163,0081,043,0511,066,014969,874998,049944,137910,557876,088808,141824,057581,811528,225323,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định190,730208,595231,366259,645284,557299,164318,864344,290372,855393,867419,306434,699461,397480,512504,699521,758375,767383,364393,910284,440
1. Tài sản cố định hữu hình173,600190,273211,743238,536261,539274,118291,493317,027343,645365,264391,743409,322435,119454,886480,273499,031356,655366,826377,654267,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,13018,32319,62321,11023,01825,04627,37127,26229,21128,60327,56325,37626,27825,62624,42522,72819,11216,53816,25516,725
III. Bất động sản đầu tư1,222,7231,101,472982,108898,626829,293756,741679,896617,974562,548522,312445,804391,716363,686320,839247,404218,483203,691154,44397,052
- Nguyên giá1,763,3951,588,4691,414,3631,279,9541,164,2141,049,832938,260842,788754,013683,985582,783504,220460,598404,348322,037279,921253,354195,088128,94427,104
- Giá trị hao mòn lũy kế-540,672-486,996-432,255-381,328-334,921-293,091-258,363-224,814-191,465-161,673-136,979-112,504-96,912-83,509-74,633-61,438-49,663-40,645-31,892-27,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,630143,331231,559265,491152,431205,914104,278180,42293,626135,29794,184155,093102,61790,505105,72149,991216,8665,7782,6852,151
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang251,630143,331231,559265,491152,431205,914104,278180,42293,626135,29794,184155,093102,61790,505105,72149,991216,8665,7782,6852,151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,12428,80422,70536,14835,65131,89120,94120,32214,02114,53710,58016,54216,43718,70118,26417,90827,73238,22634,57937,235
1. Chi phí trả trước dài hạn12,30726,02622,51435,45434,95731,89120,94120,32214,02114,0219,09414,38914,38318,03417,68217,40126,86237,49232,13534,876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,8172,7781916946945161,4852,1522,0536675825088707332,4442,358
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,067,1956,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,288
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,204,7905,030,7284,891,3924,753,5394,938,3475,048,2824,455,3444,406,0494,439,0893,658,0722,969,4002,558,3882,664,8522,611,6352,780,8042,431,7392,820,4062,500,7722,078,4711,737,395
I. Nợ ngắn hạn4,616,5434,487,6844,402,2324,335,1304,540,6684,715,0114,137,9574,097,9074,119,2473,416,1722,801,3042,388,5922,501,5462,468,4412,675,4532,351,8372,773,1042,477,7382,078,4711,737,395
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,052,106984,5081,109,2631,279,4631,190,5861,231,1911,150,6391,242,8781,159,921348,28141,87618,83030,58012,91544,30124,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn610,238613,778590,445583,512594,472789,037586,110541,695539,903535,792426,494404,232415,690315,734333,326236,698709,619328,456441,017336,002
4. Người mua trả tiền trước412,904335,069351,723245,971660,848457,879388,898498,625405,502340,092356,359226,973264,244178,394243,628255,057298,820196,84968,34762,669
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước191,978163,229119,77793,882168,753111,928112,610122,60991,15998,33166,32482,382129,63899,094103,77294,829118,84971,58355,09272,662
6. Phải trả người lao động829,722932,093796,480627,649804,479794,236631,386538,748741,954921,366834,227590,466557,889911,401853,287676,900592,277920,248697,447566,987
7. Chi phí phải trả ngắn hạn962,971624,798749,865699,458693,166904,567758,133845,013772,213879,280784,226849,162790,173738,103836,656914,641901,651796,595700,953590,689
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn315,637218,705331,361574,819160,524131,178128,331114,036103,18975,08672,44060,53953,28639,70032,90524,60517,94816,47811,1106,394
11. Phải trả ngắn hạn khác202,666484,999213,524210,803237,767223,208305,838178,863277,527162,865159,751150,097240,080130,429180,673114,938115,499106,18388,19981,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,38010,4299,11410,5689,0869,6128,5679,5638,2326,5153,7491,804954
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,940120,076130,6809,00220,98762,17567,4455,87719,64748,56555,8574,10719,01442,67046,9059,41918,44141,34716,30620,111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn588,248543,044489,160418,409397,679333,271317,388308,142319,842241,900168,096169,797163,307143,193105,35179,90247,30123,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,33114,84415,28414,98814,66414,65814,22014,17814,24714,39114,05813,79413,767
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn572,917528,200473,876403,421383,015318,613303,168293,964305,595227,509154,038156,003149,540143,193105,35179,90247,30123,034
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,862,4041,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,625,5651,498,2471,351,1381,403,3761,312,8251,188,0271,097,6781,143,0331,060,419960,171979,348932,893
I. Vốn chủ sở hữu1,862,4041,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,666,6801,749,7941,625,5651,498,2471,351,1381,403,3761,312,8251,188,0271,097,6781,143,0331,060,419960,171979,348932,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,8591,143,859929,239929,239929,239929,239717,818717,818704,394606,975606,975
2. Thặng dư vốn cổ phần-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15-15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,424
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái19,1134,37922,93141,71522,74712,4932,36220,9195,321-17,212-12,105-18,092-12,469-11,2541,773-8,889-8,131-10,412-9,210
8. Quỹ đầu tư phát triển100,000100,000100,00048,68548,68548,68548,68548,685
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối599,447442,379606,643709,638824,162668,564520,392584,982476,368352,946224,468486,226401,670271,254179,699374,748302,796215,182333,931286,277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4781493233383224199232341169166
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,067,1956,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,122,0246,155,8426,064,6545,156,3204,320,5383,961,7643,977,6773,799,6623,878,4823,574,7723,880,8243,460,9433,057,8192,670,288
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |