CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh41,65815,06213,98619,31436,79617,48022,06011,67542,64215,84518,80515,27943,5986,95713,6225,88218,1469,46815,9726,001
4. Giá vốn hàng bán40,26014,36413,24018,47535,84516,77421,11910,77440,95414,81917,93414,26842,2006,49213,1664,84817,1618,65215,0795,253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3986987468399517069419011,6881,0268721,0101,3984654561,034985816893748
6. Doanh thu hoạt động tài chính1111641642342133212411
7. Chi phí tài chính67
-Trong đó: Chi phí lãi vay67
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9906587387351,0366946858211,0728267689557456537781,000806683675794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)409409105781762578362020110458656-186-32136183133152-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40964219024151203585351765633607-245-34612129109103-64
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3275114658116151424111363521602-245-33941188281-64
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3275114658116151424111363521602-245-33941188281-64

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |