| Chỉ tiêu | Qúy 1 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 38,154 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 33,070 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,084 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 51 |
| 7. Chi phí tài chính | 2 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2 |
| 9. Chi phí bán hàng | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,539 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 593 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 591 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 461 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 461 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,440 | 68,950 | 40,789 | 49,039 | 45,257 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,930 | 31,944 | 21,230 | 28,417 | 29,782 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,000 | 15,000 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,906 | 19,334 | 16,408 | 17,799 | 11,267 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,520 | 2,595 | 2,066 | 2,092 | 4,207 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 83 | 77 | 1,084 | 730 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,692 | 13,125 | 11,209 | 11,884 | 14,669 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| II. Tài sản cố định | 2,297 | 2,746 | 2,880 | 2,790 | 5,723 |
| III. Bất động sản đầu tư | 5,417 | 5,500 | 5,582 | 5,665 | 5,747 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,606 | 4,508 | 2,375 | 3,057 | 2,826 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 |
| A. Nợ phải trả | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 |
| I. Nợ ngắn hạn | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 |
| II. Nợ dài hạn | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,890 | 36,627 | 43,935 | 46,333 | 43,266 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 |