| Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 321,931 | 281,333 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 58 | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 321,873 | 281,333 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 289,905 | 255,542 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,968 | 25,791 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 124 | 141 |
| 7. Chi phí tài chính | 2,334 | 2,264 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,334 | 2,264 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 3,046 | 372 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,486 | 13,225 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,226 | 10,070 |
| 12. Thu nhập khác | 815 | 1,107 |
| 13. Chi phí khác | 657 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 815 | 450 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12,041 | 10,520 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,649 | 2,314 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,649 | 2,314 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,392 | 8,206 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,392 | 8,206 |