CTCP Xích líp Đông Anh (dfc)

26.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn370,116450,706376,193299,856334,029325,762319,858357,869363,217378,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,77523,56811,82750,52448,97215,07744,60767,23181,23174,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn112,287154,453126,983125,364144,020141,146142,613157,061162,646142,603
IV. Tổng hàng tồn kho207,074269,346236,570123,622140,082163,736129,616131,845119,340144,905
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9803,3408133479565,8023,0211,7322,264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn146,055160,395139,100155,488198,892187,478159,094145,654129,087113,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định143,145115,556114,822133,966151,853133,778135,602127,56373,85975,768
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19120,96526319155317,52919127146,73234,053
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,71923,87424,01521,33146,48736,17123,30217,8208,4963,264
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
A. Nợ phải trả282,048438,258365,823299,730384,444362,794334,573380,042347,372342,852
I. Nợ ngắn hạn235,872389,680322,635232,801294,868276,868272,181317,030298,654311,852
II. Nợ dài hạn46,17748,57843,18866,92989,57685,92662,39163,01148,71831,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu234,123172,843149,471155,614148,477150,446144,379123,481144,931148,716
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN516,171611,101515,293455,344532,921513,240478,952503,522492,303491,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |